Dự báo thời tiết Tỉnh Vĩnh Phúc

mây cụm

Vĩnh Phúc

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
57%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Vĩnh Phúc

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Vĩnh Phúc

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

221.65

μg/m³
NO

0.23

μg/m³
NO2

1.84

μg/m³
O3

40.25

μg/m³
SO2

0.59

μg/m³
PM2.5

5.42

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây rải rác
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.23 0.22 1.56 35.71 0.42 4.64 5.26
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.65 0.23 1.84 40.25 0.59 5.42 6.01
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.68 0.22 1.71 46.28 0.64 6.46 7.01
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.15 0.19 1.35 52.31 0.63 8.35 8.89
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 229.06 0.16 1.29 59.26 0.68 11.29 11.87
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 254.15 0.16 2.15 47.3 0.72 15.09 16.08
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 291.18 0.02 3.45 29.36 0.73 18.39 20.06
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.21 0.01 3.8 19.78 0.71 20.25 22.59
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.12 0.02 3.88 15.25 0.74 22 25.05
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.85 0.03 3.75 13.02 0.77 23.88 27.48
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 347.54 0.05 3.56 11.66 0.81 25.05 28.94
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 344.88 0.08 3.31 11.14 0.8 25.07 28.56
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 339.48 0.08 3.03 11.18 0.73 25.15 28.02
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.88 0.06 2.7 11.34 0.65 25.63 27.71
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 319.65 0.04 2.26 10.4 0.53 25.59 27.03
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.08 0.04 1.8 8.52 0.37 25.25 26.3
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.96 0.04 1.47 7.47 0.28 24.61 25.5
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 285.93 0.04 1.25 7.03 0.24 24.05 24.94
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 281.07 0.04 1.15 7.51 0.24 23.55 24.55
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 281.93 0.05 1.34 10.51 0.32 23.26 24.52
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.53 0.1 1.55 30.83 0.57 25.77 27.39
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.47 0.31 1.57 31.83 0.6 26.3 28.22
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 318 0.35 1.37 37.45 0.66 28.59 30.74
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.5 0.1 0.62 72.46 1.31 31.03 32.66
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.14 0.08 0.48 74.22 1.29 29.52 30.97
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.29 0.07 0.51 79.52 1.41 32.5 33.99
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.21 0.09 0.62 85.13 1.55 36.88 38.5
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 207.99 0.09 0.8 87.21 1.64 40.84 42.62
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.2 0.09 1.05 89.78 1.78 44.87 46.83
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.77 0.07 1.89 76.03 1.74 49.83 52.18
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.9 0.01 3.03 54.61 1.58 55.03 57.97
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.48 0 3.54 41.22 1.38 58.84 62.44
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.5 0 3.76 32.6 1.26 61.74 66.06
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.84 0 3.75 25.94 1.15 65.06 70.12
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.3 0 3.59 20.92 1.03 67.06 72.68
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.45 0.01 3.7 19.05 1.1 66.96 72.78
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.91 0.01 4.11 19.95 1.32 67.22 72.96
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.35 0 4.37 21.19 1.5 68.47 73.73
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.35 0 4.44 22.4 1.62 69.3 73.87
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.8 0 4.33 23.16 1.65 69.8 73.86
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.5 0 3.98 22.59 1.55 70.19 73.78
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.1 0.01 2.99 16.35 0.98 69.85 73.17
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.65 0.02 2.2 11.36 0.6 69.37 72.79
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.55 0.07 1.93 11.39 0.59 68.42 72.08
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.16 0.19 1.75 22.51 0.88 66.35 70.13
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.97 0.42 1.72 23.17 0.88 66.39 70.27
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.72 0.43 1.54 30.61 0.96 69.39 73.39
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.24 0.08 0.59 96.35 1.83 52 54.3
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.25 0.07 0.43 88.11 1.24 35.49 36.98
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.61 0.07 0.47 86.21 1.18 32.74 34.08
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.42 0.08 0.55 87.39 1.32 32.7 34.07
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.64 0.08 0.68 92.28 1.74 37.46 39.1
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.55 0.07 0.91 99.09 2.36 44.39 46.48
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.4 0.05 1.66 91.27 2.75 52.3 55.01
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.29 0 2.63 73.47 2.66 59.16 62.55
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.7 0 3.13 60.92 2.4 63.27 67.29
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296 0 3.31 50.02 2.09 64.96 69.54
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.12 0 3.25 39.22 1.75 66.46 71.49
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.29 0 3.03 31.36 1.52 67.27 72.52
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.33 0 2.83 25.04 1.26 66.53 71.33
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.77 0.01 2.62 20.12 1 66.04 70
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.48 0.02 2.3 17.41 0.83 65.78 68.95
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.77 0.03 1.98 14.15 0.67 64.37 66.95
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.31 0.03 1.69 11.15 0.52 62.53 64.66
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.12 0.03 1.49 9.23 0.43 60.58 62.41
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.55 0.03 1.36 8 0.36 59.01 60.71
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.98 0.03 1.24 7.57 0.33 57.93 59.71
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.66 0.04 1.32 9.22 0.38 57.11 59.14
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.79 0.05 1.59 21.14 0.72 59.64 62.15
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.29 0.08 1.92 22.16 0.77 60.5 63.25
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.18 0.07 2.15 25.29 0.86 61.18 64.04
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231.25 0.03 0.83 74.06 1.05 31.16 32.51
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.53 0.04 0.6 70.91 0.7 19.18 19.99
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.28 0.06 0.63 67.79 0.64 16.79 17.49
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.71 0.07 0.73 66.69 0.62 15.76 16.44
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.01 0.05 0.92 65.66 0.6 14.65 15.29
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.08 0.02 1.21 64.78 0.62 13.88 14.52
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.17 0 1.84 53.84 0.68 14.39 15.2
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.45 0 2.49 40.46 0.72 15.69 16.83
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.91 0 2.67 31.88 0.7 16.54 17.98
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.36 0.01 2.61 24.6 0.63 17.2 18.97
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.56 0.02 2.45 17.99 0.54 17.94 19.91
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 271.44 0.04 2.26 13.79 0.49 18.42 20.45
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.73 0.07 2.08 10.9 0.45 18.45 20.3
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 261.5 0.09 1.85 8.29 0.36 18.36 19.84
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 253.08 0.09 1.59 6.27 0.28 18.31 19.46
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 243.82 0.08 1.36 4.99 0.22 18.04 18.96
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.77 0.07 1.17 4.32 0.19 17.57 18.39
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.66 0.04 1.05 4.42 0.17 16.89 17.59
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.74 0.02 0.93 5.76 0.16 16.29 17.01
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.63 0.02 0.84 5.96 0.16 15.73 16.49
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.38 0.07 0.88 6.72 0.2 15.19 16.07
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 217.83 0.27 0.95 10.59 0.27 15.07 16.13
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.73 0.42 1.05 11.26 0.32 15.38 16.7
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.7 0.39 1.19 14.73 0.37 16.41 17.93
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 223.08 0.06 0.58 61.03 0.35 12.15 12.72

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Vĩnh Phúc

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Vĩnh Phúc trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Vĩnh Phúc