Dự báo thời tiết Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

mây cụm

Bàn Giản

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
80%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

239.78

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

1.39

μg/m³
O3

66.17

μg/m³
SO2

0.77

μg/m³
PM2.5

13.43

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 239.78 0.15 1.39 66.17 0.77 13.43 14
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 270.31 0.16 2.5 51.91 0.8 17.76 18.74
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.71 0.03 4.3 30.67 0.85 21.56 23.26
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 354.67 0.01 4.92 19.46 0.85 23.84 26.3
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 375.41 0.02 5 13.79 0.85 26.01 29.27
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 389.19 0.04 4.65 9.99 0.8 28.29 32.2
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 393.61 0.07 4.2 6.9 0.73 29.69 34
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 385.72 0.12 3.74 5.02 0.64 29.58 33.44
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.44 0.13 3.29 4.25 0.53 29.34 32.52
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 363.95 0.09 2.82 4.13 0.44 29.41 31.69
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 349.84 0.06 2.37 4.33 0.38 29.08 30.63
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 334.63 0.05 1.95 4.22 0.32 28.6 29.73
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.42 0.05 1.62 4.26 0.27 27.88 28.87
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313.42 0.05 1.46 5.75 0.25 27.44 28.49
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.57 0.05 1.44 7.26 0.27 27.06 28.27
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.49 0.06 1.78 10.8 0.39 26.66 28.16
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329 0.1 2.12 35.69 0.69 29.36 31.21
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 344.91 0.4 2.18 37.93 0.76 29.69 31.81
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 355.95 0.46 1.87 44.49 0.81 32.01 34.32
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.27 0.12 0.74 74.98 1.43 33.62 35.34
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.26 0.09 0.56 75.98 1.39 31.48 32.99
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.31 0.08 0.6 81.35 1.51 34.25 35.78
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.1 0.1 0.74 87.87 1.66 39.43 41.11
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.31 0.11 0.97 90.69 1.74 44.8 46.69
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.32 0.11 1.26 93.23 1.81 49.49 51.6
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.91 0.09 2.33 79.29 1.75 54.45 56.96
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.21 0.01 3.81 56.67 1.6 59.47 62.56
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.58 0 4.41 42.2 1.42 63.26 67
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.91 0 4.51 32.45 1.26 66.07 70.53
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.74 0 4.4 24.63 1.13 69.43 74.66
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.6 0.01 4.26 18.74 1.02 71.63 77.5
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.92 0.01 4.42 15.62 1.08 71.71 77.86
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.29 0.01 4.96 15.44 1.32 72.06 78.17
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.91 0.01 5.3 16.13 1.53 73.46 78.92
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 396.84 0 5.43 17.02 1.67 74.44 79
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.47 0 5.33 17.29 1.71 74.72 78.62
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.94 0 4.89 16.34 1.59 74.83 78.35
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.15 0.01 3.73 11.89 1.06 74.74 78.13
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.25 0.02 2.78 8.33 0.65 74.11 77.63
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.3 0.09 2.52 9.59 0.66 72.77 76.54
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342 0.23 2.36 24.13 1.05 69.77 73.66
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.09 0.55 2.35 24.36 1.03 69.44 73.44
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.14 0.56 2.05 32.77 1.08 72.65 76.78
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.27 0.09 0.68 97.44 2.02 54 56.38
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.63 0.07 0.49 88.47 1.38 36.33 37.87
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.11 0.08 0.55 86.99 1.35 33.83 35.23
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.45 0.09 0.63 88.36 1.49 33.59 35.01
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.29 0.09 0.77 94.71 1.92 39.22 40.96
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.35 0.08 0.99 102.88 2.52 47.26 49.48
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.84 0.05 1.82 97.32 2.94 56.46 59.33
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.26 0 3.02 80.59 2.92 64.94 68.53
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.4 0 3.71 67.87 2.7 70.44 74.67
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.13 0 3.92 55.2 2.38 72.95 77.72
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.47 0 3.84 42.11 2 74.8 79.99
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 354 0 3.56 31.74 1.68 75.75 81.11
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.16 0 3.28 21.9 1.25 74.91 79.66
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.86 0.02 3 14.17 0.86 74.53 78.41
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.2 0.03 2.55 10.43 0.64 74.44 77.43
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.58 0.04 2.18 9.03 0.53 72.63 74.94
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.17 0.04 1.95 8.54 0.49 70.11 72.03
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.42 0.04 1.79 8.09 0.45 67.43 69.11
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.27 0.03 1.64 7.25 0.4 65.08 66.68
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.42 0.03 1.54 6.55 0.37 63.45 65.2
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.48 0.05 1.72 7.56 0.44 62.38 64.43
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.77 0.04 2.12 16.81 0.78 66.59 69.1
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.2 0.08 2.58 16.52 0.83 67.96 70.76
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.94 0.08 2.83 18.86 0.93 68.81 71.85
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.6 0.03 0.98 75.27 1.25 34.35 35.71
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.24 0.04 0.7 71.07 0.82 21 21.81
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.53 0.06 0.72 67.89 0.73 18.65 19.38
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.35 0.07 0.82 66.77 0.67 17.59 18.29
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.4 0.05 0.98 65.94 0.6 16.16 16.81
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.28 0.02 1.24 65.24 0.54 15.06 15.69
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.43 0.01 1.97 52.41 0.54 15.23 16.06
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.14 0 2.86 36.23 0.57 16.28 17.48
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.44 0 3.19 26.11 0.58 17.09 18.66
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.64 0.01 3.18 18.56 0.56 17.81 19.84
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.38 0.02 2.99 12.32 0.51 18.73 20.98
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 298.12 0.06 2.75 8.55 0.48 19.42 21.72
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.49 0.11 2.53 6.7 0.45 19.53 21.6
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.01 0.14 2.25 5.29 0.36 19.47 21.05
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 281.31 0.13 1.91 4.01 0.28 19.45 20.61
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.32 0.11 1.61 3.19 0.23 19.19 20.09
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 260.2 0.09 1.39 2.99 0.19 18.69 19.48
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.76 0.05 1.24 3.62 0.18 17.82 18.49
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.48 0.02 1.1 5.95 0.19 17.02 17.73
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.05 0.02 0.99 6.24 0.18 16.29 17.05
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 231.18 0.09 1.07 6.59 0.23 15.62 16.48
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.69 0.35 1.22 8.56 0.31 15.37 16.42
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.56 0.56 1.41 9.9 0.37 15.62 16.93
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 257.81 0.51 1.61 14.08 0.42 16.44 17.95
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.42 0.06 0.7 60.4 0.33 11.64 12.19
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.41 0.05 0.5 66.18 0.25 10.07 10.48
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.14 0.06 0.46 70.35 0.22 12.17 12.6
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.25 0.07 0.51 75.04 0.24 15.48 15.99
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.45 0.08 0.61 76.68 0.29 19.18 19.81

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bàn Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc