Dự báo thời tiết Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh

mây đen u ám

Tân Phú

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

773.44

μg/m³
NO

0.42

μg/m³
NO2

21.01

μg/m³
O3

18.1

μg/m³
SO2

6.98

μg/m³
PM2.5

27.27

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 773.44 0.42 21.01 18.1 6.98 27.27 37.81
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 868.81 0.73 23.97 14.15 8.25 32.53 45.6
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 956.41 1.18 26.17 10.9 9.16 37.97 53.04
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1014.52 1.69 27.39 8.23 9.53 42.27 58.71
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1018.86 1.7 27.1 6.47 8.62 44.06 59.57
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 994.14 1.33 25.78 5.58 7.14 44.96 58.81
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 951.97 1.15 23.55 6.22 5.69 44.5 56.1
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 962.31 1.57 22.21 5.46 5 45.37 55.98
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 988.52 2.19 21.59 4.66 4.92 46.84 57.02
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1003.42 2.79 21.02 4.4 5.07 47.29 57.08
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1013.62 3.14 19.87 4.01 4.83 46.42 56.21
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1007.47 4.08 18.34 5.45 5.15 44.43 53.89
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 924.06 5.39 16.18 13.38 5.72 40.67 48.64
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 882.57 4.61 16.21 21.18 5.86 40.17 47.85
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 810.34 2.87 15.74 32.09 5.94 39.79 46.78
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 468.76 0.85 7.8 46.52 3.86 22.96 26.27
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.87 0.31 5.08 49.43 3.11 17.27 19.51
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 356.09 0.16 4.92 51.31 3.16 16.77 18.83
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 375.4 0.13 5.65 51.95 3.69 17.14 19.4
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 412.09 0.15 7.22 50.84 4.5 18.99 21.81
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 450.01 0.16 8.82 48.85 4.96 20.72 23.92
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 515.41 0.17 11.4 43.6 5.18 23.02 26.87
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 617.63 0.03 15.35 36.09 5.52 26.72 31.8
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 714.91 0.02 18.62 30.08 5.93 31.03 37.55
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 807.51 0.05 21.46 24.1 6.32 36.19 44.71
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 891.58 0.07 23.45 19.14 6.55 41.64 52.08
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 958.86 0.11 24.64 15.72 6.71 46.63 58.05
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.69 0.28 25.52 12.28 6.5 51.9 64.08
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1116.21 0.66 25.94 8.84 5.83 57.39 70.15
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1179.89 1.02 25.75 6.61 5.42 63.14 76.17
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1225.98 1.23 25.91 5.28 5.53 68.19 81
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1261.86 1.32 26.51 4.33 5.88 72.04 84.26
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.3 1.47 27.49 3.56 6.39 75.51 87
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1320.97 1.59 28.01 3.11 6.66 78.19 89.13
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1319.6 1.51 26.82 2.96 6.16 79.24 90.12
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1301.67 2.38 24.5 5.81 6.36 78.73 89.45
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1084.14 3.08 19.53 25.85 7.99 72 79.91
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1014.6 3.08 16.89 49.24 8.67 73.84 81.25
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1011.11 2.08 14.61 85.29 9.15 88.49 96.05
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.51 0.55 5.29 102.31 5.22 59.09 62.84
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 463.39 0.23 2.67 100.64 3.54 45.14 47.55
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 437.77 0.16 2.41 102.67 3.25 44.52 46.7
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 444.98 0.12 2.8 104.66 3.36 45.78 48
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 460.4 0.09 3.65 102.46 3.6 47.47 49.84
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 475.36 0.04 4.59 97.57 3.69 47.84 50.28
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 506.37 0.02 6.52 86.81 4.01 47.03 49.88
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 576.08 0 9.61 74.77 4.58 47.9 51.79
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 642.66 0 11.92 65.21 5.02 49.46 54.66
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 732.11 0 14.6 54.93 5.62 52.36 59.77
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 846.34 0 17.54 45.69 6.57 57.12 67.31
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 945.11 0 20.12 39.92 7.92 62.04 74.63
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.64 0.01 23.07 35.6 9.4 67.36 81.56
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1092.81 0.01 25.68 31.17 10.12 71.81 86.4
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1132.57 0.01 27.08 27.37 10.36 76.11 90.24
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1170.43 0.01 27.93 23.94 10.44 80.55 94.12
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1216.07 0.03 28.64 20.29 10.33 84.39 97.43
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1267.88 0.07 29.58 16.41 10.27 87.98 100.6
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1319.39 0.17 30.33 12.47 10.11 91.94 104
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1363.75 0.38 29.22 9.45 9.26 95.42 107.02
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1412.13 2.31 24.18 10.96 7.53 97.82 109.57
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1071.94 2.81 15.52 30.2 6.81 76.97 85.25
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1001.08 2.6 13.69 46.24 6.52 72.77 80.76
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 949.98 1.6 12.55 66.86 6.46 76.65 84.3
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.54 0.38 5.05 71.74 3.94 39.95 42.87
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.33 0.17 3.41 66.19 2.76 27.58 29.44
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.6 0.07 3.53 62.26 2.53 24.62 26.27
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.59 0.02 3.77 59.06 2.51 22.93 24.45
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 329.46 0.05 4.02 57.43 2.53 22.37 23.84
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 333.11 0.06 4.25 56.25 2.53 21.94 23.35
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 377.59 0.05 6.26 50.15 2.88 22.74 24.85
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 465.31 0.01 9.72 41.09 3.44 25.15 28.7
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 548.76 0.01 12.52 34.19 3.77 27.92 33.02
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 642.15 0.03 15.29 27.11 4.05 31.66 39.1
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 748.36 0.13 17.63 20.46 4.3 36.28 46.39
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 838.95 0.37 18.95 15.85 4.68 40.6 52.25
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 905.59 0.76 19.75 12.49 5.06 43.85 56.04
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 944.79 1.01 20.25 9.48 4.84 45.9 57.45
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 970.32 1.08 20.69 6.89 4.62 47.66 58.03
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 988.8 1.12 20.68 5.04 4.36 49.05 58.06
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 990.81 1.11 19.86 3.88 3.76 49.24 56.8
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 976.05 1.08 18.89 3.33 3.2 48.26 54.43
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 884.35 0.93 17.03 6.37 2.97 43.67 48.55
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 835.09 0.9 15.75 6.84 2.78 40.35 44.96
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 779.46 1.08 14.39 7.91 3 36.68 41.75
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 624.85 1.36 11.71 13.76 3.53 28.33 32.58
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 552.35 2.22 9.43 19.86 3.77 24.21 28.2
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 494.8 2.09 8.13 29.8 4.06 22.8 26.53
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 293.17 0.6 3.63 45.97 2.51 13.79 15.61
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.53 0.2 2.19 49.19 1.83 10.19 11.41
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.67 0.11 2.1 48.1 1.7 8.8 9.89
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.92 0.06 3 44.62 1.99 8.3 9.65
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 249.71 0.09 4.58 40.34 2.5 8.85 10.79
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 280.58 0.1 6.15 37.25 2.96 9.45 11.92
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 350.07 0.12 9.23 31.91 3.54 10.94 14.54
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 463.35 0.23 13.36 25.04 4.42 13.66 19.12
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 563.22 0.69 16.13 20.54 5.4 16.83 24.26

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Phú, Tân Châu, Tây Ninh