Dự báo thời tiết Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang

mây rải rác

Yên Lập

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
8.8km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
45%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

368.06

μg/m³
NO

0.47

μg/m³
NO2

3.27

μg/m³
O3

50.69

μg/m³
SO2

0.76

μg/m³
PM2.5

18.12

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 368.06 0.47 3.27 50.69 0.76 18.12 19.06
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 393.61 0.45 4.79 42.63 1.01 19.95 21.34
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 449.95 0.1 7.81 25.49 1.24 21.89 24.12
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 489.53 0.05 8.94 15.95 1.33 23.15 26.28
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 508.39 0.08 9.13 11.81 1.45 24.37 28.4
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 514.61 0.08 8.69 11.1 1.5 25.66 30.36
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 512.27 0.06 8.17 12.44 1.55 26.66 31.55
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 507.67 0.03 8.27 15.08 1.76 27.5 31.88
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 511.39 0.01 8.7 17.21 1.99 28.97 32.74
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 512.48 0 8.6 19.14 2.09 30.65 33.92
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.73 0 8.17 20.86 2.1 32.3 35.25
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.47 0 7.67 22.21 2.06 34.13 36.8
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 493.88 0 7.06 22.49 1.95 35.56 38.04
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.96 0 5.9 19.3 1.53 36.43 38.61
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.37 0.01 5.22 16.23 1.29 36.91 39.05
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.74 0.26 5.47 13.63 1.38 37.35 39.89
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 511.17 1.74 5.11 13.92 1.54 35.66 38.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 536.52 2.44 4.61 19.06 1.37 33.45 37.2
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 538.59 1.48 4.12 37.73 1.18 38.09 41.86
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 332.97 0.17 1.13 85.03 1.27 39.17 41.21
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.12 0.11 0.75 83.24 1.22 34.84 36.55
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.88 0.11 0.76 83.27 1.32 33.71 35.34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.87 0.12 0.83 83.64 1.37 33.57 35.17
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.45 0.15 1.02 82.89 1.45 34.28 35.91
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.89 0.17 1.4 82.98 1.66 35.4 37.11
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.53 0.22 3.57 69.55 2.03 38.09 40.22
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 348.84 0.04 7.13 49.09 2.3 41.44 44.33
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 402 0 8.79 37.05 2.28 44.43 48.15
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.87 0 9.27 30.18 2.26 47.36 51.98
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 468.08 0 9.02 25.85 2.21 51.07 56.58
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.61 0.01 8.63 23.18 2.2 54.07 60.33
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 488.94 0.01 8.97 23.02 2.51 55.68 62.21
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 499.85 0 9.58 24.39 2.88 58.19 64.63
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.76 0 9.69 25.51 3.07 61.15 67.51
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.03 0 9.42 26.55 3.12 62.55 68.8
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 520.64 0 9.07 27.61 3.05 62.55 68.57
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.25 0 8.75 28.53 2.93 62.21 68
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 527.2 0 8.52 28.95 2.88 63.43 69.17
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.56 0 8.44 28.74 2.84 65.6 71.08
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 541.85 0.11 9.02 26.17 2.84 66.87 72.43
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 572.69 1.07 8.49 18.08 2.31 65.3 71.51
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 604.62 2.66 6.73 14.96 1.81 61.98 68.7
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.16 2.49 5.99 25.86 1.62 65.31 72.36
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.94 0.2 1.84 111.33 3.8 72.85 77.25
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.32 0.12 1.16 111.92 3.02 60.65 63.85
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.69 0.11 1.16 110.98 2.83 56.87 59.67
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.8 0.12 1.22 110.06 2.71 55.48 58.09
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.49 0.14 1.51 109.45 3.01 59.85 62.6
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.03 0.15 2.09 110.51 3.56 65.87 68.9
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.75 0.12 4.26 97.77 3.96 75 78.65
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.24 0.01 7.17 76.39 3.91 84.27 88.8
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.67 0 8.14 63.59 3.62 91.06 96.45
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.06 0 8.02 55.71 3.44 96.58 102.81
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 529.58 0 7.41 48.87 3.22 102.39 109.48
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 538.63 0 6.83 42.77 2.97 106.6 114.41
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 542.07 0 7.13 42.2 3.38 108.71 116.82
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 556.37 0 7.97 45.17 4 111.91 119.99
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.36 0 8.05 46.69 4.25 115.54 123.49
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 576.43 0 7.67 47.68 4.26 118.39 125.64
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.89 0 7.18 48.68 4.12 120.3 126.99
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 575.4 0 6.56 48.86 3.84 121.22 127.52
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.83 0 5.15 45.6 2.91 122.07 127.88
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 562.8 0.01 4.47 43.86 2.53 122.64 128.29
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.05 0.05 4.94 41.83 2.5 122.92 128.77
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.63 0.5 5 34.13 2.11 118.67 124.91
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 587.58 0.98 4.18 35.73 1.77 110.11 116.6
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 585.28 0.77 3.23 49.49 1.73 110.38 116.77
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.14 0.14 1.22 93.03 2.79 64.45 67.72
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.37 0.1 1.01 83.03 1.9 41.2 43.18
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.5 0.1 1.49 79.57 1.83 36.41 38.1
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.07 0.11 1.8 77.59 1.7 32.41 33.85
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.69 0.11 1.87 75.28 1.55 29.36 30.6
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.12 0.08 2.15 74.28 1.58 27.08 28.2
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.71 0.05 3.38 64.64 1.66 26.72 28
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.31 0.01 5.26 49.22 1.78 28.03 29.75
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 367.67 0 6.16 38.1 1.75 28.84 31.05
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.87 0 6.31 29.12 1.6 29.43 32.24
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.98 0.01 6.33 22.57 1.45 30.47 33.92
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 410.52 0.01 6.35 18.94 1.41 31.48 35.44
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.29 0.02 6.91 17.66 1.58 31.73 35.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.54 0.01 7.8 17.62 1.83 32.22 35.88
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 449.47 0.01 8.27 17.63 1.96 33.4 36.7
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 458.39 0.01 8.42 17.78 2.01 34.53 37.51
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.58 0.01 8.48 18.06 2.01 35.56 38.35
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 468.14 0.01 8.44 18.12 2 36.35 39.02
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 465.62 0.01 7.81 17.42 1.83 37.45 40.08
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 463.65 0.02 6.99 16.45 1.57 38.53 41.03
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 470.28 0.1 7.19 15.36 1.56 38.9 41.43
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 487.25 0.79 6.97 13.71 1.56 37.37 40.09
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 499.93 1.96 5.43 15.67 1.4 36.41 39.37
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 496.11 1.9 4.52 25.22 1.25 38.31 41.34
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 350.91 0.36 2.39 63.65 1.31 30.45 31.92
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 303.65 0.17 1.29 72.94 1 26.02 27
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 294.66 0.13 1.05 78.89 1.07 27.16 28.02
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 287.62 0.18 1.26 77.49 1.08 26.73 27.58
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 290.56 0.26 1.99 78.4 1.22 26.24 27.2

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Lập, Chiêm Hóa, Tuyên Quang