Dự báo thời tiết Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

mây đen u ám

Đại Tự

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1004hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

145.51

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

0.76

μg/m³
O3

29.23

μg/m³
SO2

0.22

μg/m³
PM2.5

1.11

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.51 0.07 0.76 29.23 0.22 1.11 1.36
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 153.6 0.08 1.04 27.37 0.26 1.29 1.62
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.46 0.09 1.47 22.53 0.31 1.57 2.07
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 179.85 0.03 1.96 16.21 0.35 1.91 2.66
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 190.93 0.03 2.03 12.08 0.36 2.26 3.23
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.93 0.03 1.99 9.2 0.39 2.69 3.9
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 208.74 0.04 1.91 7.34 0.39 3.15 4.55
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.59 0.04 1.8 6.24 0.39 3.56 5.07
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 220.35 0.07 1.69 4.94 0.36 3.9 5.44
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 223.66 0.11 1.54 3.74 0.3 4.18 5.65
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 224.38 0.11 1.4 3.18 0.27 4.42 5.84
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 220.89 0.1 1.23 2.83 0.24 4.54 5.9
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 215.83 0.1 1.1 2.55 0.23 4.58 5.81
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.54 0.09 1.06 2.43 0.22 4.63 5.74
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.31 0.06 1.16 2.77 0.25 4.66 5.68
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 216.77 0.06 1.24 2.88 0.27 4.75 5.73
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.25 0.14 1.45 2.84 0.33 4.94 6.04
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.46 0.51 1.68 3.91 0.46 5.31 6.66
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.87 0.85 1.84 6.06 0.58 5.91 7.63
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.56 0.81 1.91 11.12 0.67 6.87 8.8
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.29 0.25 2.11 22.15 0.72 7.27 8.7
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.2 0.09 2.03 24.53 0.66 6.79 7.91
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.65 0.06 2 25.88 0.65 6.19 7.1
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.97 0.04 2.02 26.53 0.67 5.74 6.47
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.6 0.04 2.12 24.84 0.68 5.77 6.44
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 247.78 0.07 2.21 23.23 0.67 5.97 6.64
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 250.13 0.06 2.53 20.01 0.65 6.25 6.98
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.12 0.02 2.89 15.74 0.63 6.58 7.44
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.29 0.02 2.9 12.91 0.59 6.86 7.86
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.19 0.04 2.8 9.24 0.54 7.25 8.47
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.5 0.09 2.72 5.86 0.51 7.8 9.28
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.71 0.15 2.65 4.21 0.51 8.3 9.88
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.11 0.24 2.55 3.6 0.48 8.4 9.87
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.31 0.31 2.29 2.89 0.39 8.33 9.59
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.73 0.39 2.04 2.4 0.32 8.42 9.48
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 282.24 0.48 1.82 2.17 0.29 8.79 9.7
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 282.32 0.52 1.73 2.15 0.26 9.17 9.98
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 284.53 0.52 1.87 2.37 0.27 9.6 10.37
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 291.62 0.47 2.38 3.15 0.35 10.16 10.89
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.99 0.39 2.65 3.65 0.37 10.6 11.35
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 299.67 0.44 2.6 4.36 0.4 10.79 11.65
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 284.77 0.61 2.7 10.19 0.52 9.97 10.9
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.5 0.7 2.65 13.66 0.55 9.51 10.53
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.18 0.66 2.49 17.17 0.53 9.51 10.58
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 220.54 0.2 1.39 32.95 0.32 5.62 6.2
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.38 0.14 1.01 36.8 0.32 4.65 5.11
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.03 0.18 1.15 39.74 0.48 5.47 5.95
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.95 0.16 1 44.68 0.49 6.01 6.45
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.67 0.13 0.8 48.17 0.47 6.33 6.73
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.07 0.11 0.8 51.76 0.5 7.23 7.66
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.25 0.16 1.74 41.13 0.62 9.8 10.64
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 272.45 0.03 3.21 26.02 0.73 13.05 14.61
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 300.37 0.01 3.69 17.77 0.73 15.14 17.4
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.26 0.02 3.79 13.39 0.76 17.16 20.16
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.13 0.04 3.58 10.8 0.72 19.07 22.64
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.79 0.07 3.25 8.9 0.65 20.03 23.91
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 325.21 0.11 2.87 7.61 0.56 19.45 22.83
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.02 0.13 2.5 6.72 0.44 18.52 21.03
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 307.31 0.11 2.14 6.3 0.35 17.85 19.47
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.86 0.08 1.85 6.37 0.32 17.36 18.43
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.46 0.07 1.67 6.58 0.32 16.87 17.74
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.7 0.06 1.53 6.6 0.31 16.4 17.24
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.86 0.07 1.35 6.23 0.28 16.36 17.24
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 264 0.07 1.25 5.53 0.27 16.22 17.19
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.59 0.12 1.42 6.25 0.33 15.84 17.01
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.5 0.31 1.62 11.29 0.42 15.62 17.08
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 280.98 0.61 1.45 16.31 0.48 16.17 17.97
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.12 0.47 1.27 26.98 0.54 19.02 21.03
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.74 0.1 0.54 68.33 0.86 25.22 26.44
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.62 0.08 0.43 68.61 0.86 24.44 25.47
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.9 0.08 0.47 74.19 1.03 28.75 29.9
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.09 0.09 0.59 79.94 1.24 33.85 35.19
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.55 0.09 0.75 81.71 1.39 37.58 39.09
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.15 0.08 1.01 84.93 1.64 42.06 43.81
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.53 0.07 1.84 74.69 1.79 48.16 50.34
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.83 0.01 2.95 55.27 1.65 54.01 56.79
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.25 0 3.39 42.06 1.42 57.99 61.41
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.45 0 3.55 32.67 1.23 60.64 64.71
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.39 0 3.49 24.83 1.04 63.31 68.03
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.58 0.01 3.25 18.93 0.89 64.47 69.67
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.35 0.02 3.07 15.52 0.81 63.3 68.5
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.95 0.02 3.09 15.08 0.84 62.59 67.23
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.42 0.01 3.26 16.14 0.95 62.96 67.06
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.92 0.01 3.36 17.19 1.02 62.6 66.06
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.35 0.01 2.87 16.15 0.87 61.53 64.53
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.18 0.03 2.24 13.79 0.66 59.99 62.7
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.03 0.05 1.75 10.11 0.46 58.7 61.33
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.07 0.06 1.49 7.79 0.35 57.78 60.47
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.85 0.1 1.59 9.17 0.4 56.65 59.58
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.19 0.16 1.75 20.16 0.54 55.63 58.81
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.39 0.42 1.76 21.94 0.59 55.33 58.71
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.14 0.47 1.62 29.47 0.69 58.3 61.88
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.12 0.07 0.59 102.93 1.17 58.09 60.66
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.88 0.06 0.46 100.03 0.96 47.14 49.12
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.88 0.06 0.51 98.36 0.96 44.81 46.64
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.86 0.07 0.59 97.33 1.01 43.59 45.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc