Dự báo thời tiết Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

mây đen u ám

Hồng Châu

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
6.4km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

252.9

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

2.52

μg/m³
O3

21.07

μg/m³
SO2

0.71

μg/m³
PM2.5

6.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.9 0.15 2.52 21.07 0.71 6.51 7.3
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 258.99 0.18 2.69 17.92 0.71 6.54 7.35
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 264.59 0.18 2.99 15.59 0.72 6.63 7.47
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.68 0.13 3.54 12.98 0.76 6.88 7.87
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.95 0.08 3.93 9.96 0.75 7.27 8.46
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.92 0.1 3.84 8.01 0.7 7.59 8.92
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 298.35 0.12 3.65 6.37 0.68 7.97 9.44
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.1 0.1 3.46 5.1 0.67 8.44 10
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.69 0.08 3.34 4.52 0.67 8.84 10.41
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 302.73 0.15 3.08 3.78 0.64 9.22 10.76
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 307.09 0.28 2.81 3.11 0.59 9.71 11.16
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.8 0.39 2.78 2.85 0.57 10.4 11.78
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.3 0.5 2.77 2.69 0.55 10.92 12.19
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.11 0.59 2.75 2.47 0.52 11.24 12.4
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 316.77 0.61 2.82 2.12 0.48 11.65 12.74
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.2 0.13 3.88 3.2 0.5 11.47 12.49
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.15 0.04 3.95 3.81 0.47 11.23 12.19
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.55 0.1 3.82 4.32 0.45 10.87 11.84
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 294.14 0.32 3.28 9.14 0.43 9.05 9.98
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 280 0.47 2.7 12.89 0.44 8.12 9.09
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.97 0.5 2.58 15.94 0.49 8.09 9.09
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.26 0.27 1.66 31.83 0.39 5.14 5.71
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.52 0.2 1.08 39.69 0.41 4.95 5.39
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.7 0.18 0.97 47.01 0.55 6.77 7.23
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.54 0.14 0.8 53.67 0.58 8.91 9.38
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 211.64 0.11 0.71 57.22 0.56 10.29 10.78
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 211.79 0.09 0.79 62.05 0.61 12.11 12.65
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 233.85 0.12 1.73 48.75 0.68 15.15 16.1
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 269.32 0.02 3.1 30.02 0.73 18.27 19.88
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.03 0.01 3.57 19.96 0.72 20.07 22.36
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 306.85 0.01 3.74 15.91 0.79 21.59 24.59
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.81 0.02 3.78 14.73 0.86 23.33 26.95
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.71 0.04 3.76 13.79 0.92 24.57 28.6
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.94 0.06 3.61 13.14 0.91 24.74 28.85
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.85 0.08 3.26 13.07 0.81 24.83 28.45
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.51 0.07 2.82 13.18 0.71 25.24 28.08
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.58 0.06 2.27 10.54 0.52 24.95 26.93
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.46 0.05 1.85 7.82 0.38 24.17 25.51
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.24 0.05 1.54 6.31 0.31 23.52 24.47
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.98 0.06 1.27 5.18 0.25 22.7 23.56
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.65 0.05 1.2 5.66 0.25 21.7 22.68
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.44 0.07 1.42 8.88 0.34 20.89 22.16
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.44 0.13 1.65 20.33 0.5 21.09 22.71
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.76 0.39 1.54 21.75 0.54 21.63 23.59
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 282.5 0.4 1.29 27.94 0.59 23.64 25.84
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 220.35 0.09 0.53 71.88 1.13 26.56 27.95
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 191 0.06 0.41 76.36 1.18 27.09 28.42
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 191.49 0.06 0.46 84.11 1.32 31.05 32.47
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 199.91 0.07 0.57 92.82 1.55 35.59 37.13
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 211.07 0.07 0.73 98.22 1.83 39.05 40.68
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.21 0.06 1 103.73 2.25 42.98 44.74
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.86 0.04 1.88 87.26 2.3 48.31 50.42
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.48 0 2.95 61.9 1.97 53.89 56.55
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.14 0 3.39 47.2 1.65 57.65 60.88
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.15 0 3.39 38.64 1.47 60.28 64.01
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.34 0 3.08 33.46 1.39 62.82 66.87
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.1 0 2.69 29.58 1.29 64 68.11
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.87 0 2.47 24.95 1.08 63.25 66.86
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.63 0.01 2.37 20.69 0.88 62.65 65.65
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.22 0.02 2.18 18.79 0.79 62.53 64.93
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.24 0.02 1.95 17.82 0.71 61.86 63.86
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.35 0.02 1.68 16.29 0.58 60.17 61.8
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.17 0.01 1.46 17.04 0.52 57.74 59.07
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.87 0 1.16 26.76 0.63 56.42 57.69
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.52 0 1.04 22.2 0.48 55.13 56.41
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.48 0.01 1.17 20.54 0.46 53.63 55.09
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.33 0.06 1.25 38.2 0.71 53.12 54.82
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.71 0.17 1.29 41.71 0.76 52.45 54.33
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.48 0.2 1.09 48.49 0.82 53.58 55.59
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.14 0.08 0.58 89.46 0.81 37.49 38.81
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.48 0.07 0.47 85.38 0.73 28.74 29.78
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.9 0.08 0.58 87.1 0.99 30.61 31.76
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.4 0.09 0.65 87.11 1.16 28.45 29.56
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.49 0.08 0.73 85.58 1.26 25.62 26.67
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.97 0.07 0.92 88.03 1.52 26.51 27.63
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.02 0.05 1.65 80.68 1.8 30.82 32.23
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.4 0 2.53 65.82 1.88 36.64 38.51
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.34 0 2.91 55.27 1.84 41.04 43.34
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.57 0 3.1 44.39 1.71 44.15 46.87
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.31 0 3.07 34.98 1.56 46.63 49.71
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.38 0 2.77 30.37 1.45 47.3 50.34
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.1 0.01 2.4 23.71 1.05 45.96 48.69
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.9 0.03 2.07 16.53 0.66 45.22 47.52
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.57 0.03 1.73 12.79 0.48 44.76 46.68
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.84 0.03 1.45 10.3 0.37 44.13 45.79
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.26 0.03 1.25 8.48 0.3 43.09 44.56
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.37 0.03 1.14 7.27 0.26 42.39 43.71
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.04 0.04 1.13 6.78 0.28 43.25 44.56
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.17 0.04 1.13 6.77 0.29 43.86 45.31
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.58 0.07 1.25 8.38 0.36 43.7 45.45
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.26 0.08 1.49 33.51 1.08 46.6 48.61
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.91 0.22 1.6 37.38 1.27 48.28 50.35
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.47 0.32 1.59 41.79 1.44 50.74 52.9
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.56 0.12 0.9 73.29 1.4 36.84 38.25
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.34 0.08 0.76 71.13 1.1 30.59 31.81
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.64 0.07 0.88 68.34 1 29.64 30.87

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc