Dự báo thời tiết Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

mây rải rác

Phúc Thắng

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
40%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

335.49

μg/m³
NO

0.79

μg/m³
NO2

4.28

μg/m³
O3

5.92

μg/m³
SO2

0.85

μg/m³
PM2.5

11.3

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.49 0.79 4.28 5.92 0.85 11.3 12.54
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 344.06 1.55 4.19 6.74 0.97 11.18 12.56
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.85 1.84 4.08 8.94 1 10.64 12.03
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.29 0.56 2.93 28.27 0.59 6.55 7.53
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.62 0.3 2.25 36.92 0.58 5.67 6.46
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.82 0.32 2.68 43.28 0.86 6.88 7.64
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.86 0.32 2.49 52.13 0.93 8.47 9.17
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 251.63 0.26 1.93 61.2 0.91 11.22 11.9
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 257.27 0.21 1.8 70.83 0.97 15.45 16.2
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 291.34 0.2 2.96 55.69 1.01 20.79 22.08
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 341.17 0.03 4.69 32.65 1.01 25.32 27.5
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 372.75 0.01 5.12 20.31 0.95 27.77 30.8
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 391.6 0.02 5.15 14.67 0.97 30 33.92
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 405.41 0.04 4.89 12.26 1.01 32.32 36.96
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 411.47 0.07 4.58 10.96 1.06 33.67 38.64
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 408.43 0.11 4.25 10.71 1.05 33.59 37.96
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 401 0.12 3.84 10.98 0.94 33.73 37.26
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.82 0.09 3.31 11.18 0.82 34.4 36.88
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.51 0.06 2.66 9.64 0.63 34.45 36.09
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 355.52 0.05 2.07 7.07 0.42 34.2 35.37
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.22 0.05 1.69 5.66 0.31 33.48 34.48
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.84 0.05 1.51 5.14 0.27 32.56 33.57
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.03 0.05 1.46 5.77 0.28 31.56 32.72
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.4 0.07 1.79 9.3 0.4 30.83 32.32
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.44 0.12 2.12 26.75 0.65 31.26 33.23
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 350.5 0.43 2.16 26.39 0.68 31.07 33.47
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.39 0.49 1.87 33.52 0.75 33.95 36.7
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.59 0.13 0.8 81.72 1.78 39.3 41.41
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.56 0.09 0.62 84.72 1.76 37.88 39.76
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 223.86 0.09 0.67 92.52 1.96 41.99 43.93
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.5 0.11 0.84 100.84 2.17 47.98 50.09
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.64 0.11 1.09 104.19 2.3 53.2 55.51
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.93 0.11 1.44 107.33 2.47 58.3 60.86
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.43 0.08 2.57 91.33 2.41 63.97 67
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.62 0.01 4.02 65.27 2.17 69.65 73.39
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.63 0 4.62 48.16 1.88 73.77 78.29
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.43 0 4.8 36.64 1.69 76.65 82.06
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.93 0 4.69 27.55 1.51 80 86.35
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 414.67 0.01 4.4 20.6 1.31 82.02 89.08
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 412.72 0.01 4.58 18.04 1.39 81.91 89.19
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 416.63 0.01 5.21 19.29 1.72 82.22 89.39
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 425.64 0.01 5.58 20.93 1.97 83.61 90.09
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 432.92 0 5.73 22.63 2.14 84.78 90.3
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.62 0 5.71 23.96 2.2 85.85 90.61
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 417.07 0 5.32 23.55 2.08 86.75 90.83
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.17 0.01 3.95 15.51 1.26 86.28 89.97
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.94 0.02 2.9 10.61 0.75 85.72 89.56
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.21 0.06 2.62 13.19 0.78 84.72 88.89
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 373.76 0.13 2.48 31.25 1.25 82.03 86.34
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.45 0.44 2.43 31.66 1.25 82.02 86.46
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 404.31 0.52 2.11 39.97 1.33 85.62 90.24
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.51 0.09 0.69 98.76 1.92 53.71 56.06
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.57 0.08 0.5 89.52 1.26 34.91 36.38
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.53 0.09 0.58 90.03 1.33 33.81 35.22
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.2 0.1 0.72 95.57 1.69 37.28 38.9
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.21 0.1 0.93 105.51 2.42 46.65 48.78
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.05 0.09 1.24 116.1 3.4 57.19 60.01
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.4 0.06 2.23 107.48 3.96 67.38 71.05
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 313.49 0 3.5 85.61 3.76 75.01 79.54
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 338.16 0 4.15 69.44 3.32 78.75 84.05
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 350.09 0 4.36 55.98 2.86 79.23 85.15
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 360.09 0 4.23 43.1 2.37 79.52 85.93
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 364.05 0 3.93 33.7 2.02 79.36 85.94
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 361.29 0 3.65 25.38 1.63 78.03 83.84
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 358.73 0.01 3.28 17.83 1.21 77.27 81.81
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 354.14 0.03 2.74 13.53 0.93 76.67 80.14
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.39 0.04 2.27 10.59 0.72 74.68 77.41
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.87 0.04 1.87 7.78 0.52 72.31 74.52
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.05 0.04 1.6 5.79 0.4 69.84 71.68
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.08 0.04 1.5 4.87 0.33 67.72 69.39
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.09 0.04 1.45 5.1 0.34 66.29 68.08
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.7 0.06 1.65 7.14 0.44 65.42 67.57
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.52 0.06 2.1 23.17 0.92 68.97 71.77
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.94 0.08 2.64 23.58 0.98 69.44 72.53
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 391 0.06 2.99 24.99 1.07 69.18 72.42
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.63 0.03 1.06 72.19 1.18 31.09 32.5
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.35 0.05 0.75 69.6 0.78 18.21 19.07
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.12 0.09 0.79 66.94 0.74 15.96 16.76
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.37 0.1 0.96 66.4 0.76 15.76 16.56
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.42 0.07 1.25 66.05 0.78 15.51 16.31
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 235.98 0.03 1.7 65.7 0.83 15.2 16.02
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.45 0 2.59 57.83 0.93 16.24 17.29
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.72 0 3.47 45.17 1 18.08 19.51
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.03 0 3.69 35.47 0.96 19.26 21.04
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.6 0.01 3.54 25.88 0.84 20.15 22.34
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.63 0.02 3.24 16.91 0.7 21.12 23.54
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.95 0.06 2.93 11.69 0.61 21.76 24.25
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.37 0.11 2.67 8.94 0.55 21.8 24.04
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.29 0.14 2.37 6.8 0.44 21.69 23.41
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 296.49 0.13 2.03 5.05 0.33 21.64 22.92
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 285.92 0.11 1.71 3.78 0.26 21.29 22.31
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 273.76 0.09 1.46 3.03 0.2 20.68 21.58
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 262.96 0.06 1.28 3.22 0.17 19.73 20.48
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 253.47 0.03 1.13 5.39 0.17 18.9 19.69
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.14 0.03 1.02 5.9 0.17 18.13 18.99
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 244.25 0.09 1.11 6.79 0.23 17.39 18.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc