Dự báo thời tiết Tỉnh Yên Bái

mây đen u ám

Yên Bái

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
6.7km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
87%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Yên Bái

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Yên Bái

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

224.72

μg/m³
NO

0.17

μg/m³
NO2

1.05

μg/m³
O3

36.28

μg/m³
SO2

0.19

μg/m³
PM2.5

7.47

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Yên Bái

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 229.91 0.24 1.14 34.58 0.19 6.93 7.35
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.72 0.17 1.05 36.28 0.19 7.47 7.89
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.17 0.17 1.03 37.46 0.19 7.7 8.1
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.44 0.17 0.95 39.5 0.19 8.2 8.59
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 228.35 0.16 0.94 41.84 0.18 8.39 8.76
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.99 0.17 1.51 34.44 0.26 9.16 9.71
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 275.39 0.05 2.66 23.05 0.39 10.31 11.21
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.76 0.01 3.24 16.83 0.49 11.08 12.39
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311.24 0.01 3.58 14.08 0.6 11.88 13.6
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.68 0.01 3.7 12.42 0.65 12.78 14.83
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.43 0.01 3.65 11.41 0.66 13.48 15.77
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 326.89 0.01 3.52 10.85 0.65 13.65 16.01
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.68 0.01 3.45 10.4 0.62 13.7 15.97
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.28 0.01 3.33 10.19 0.6 13.87 16.02
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.07 0.01 3.09 9.98 0.57 14.09 15.99
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.26 0.01 2.84 9.81 0.54 14.35 16.12
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.35 0.01 2.62 9.83 0.51 14.46 16.06
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.22 0.01 2.39 10.01 0.48 14.65 16.05
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.99 0.01 2.21 9.83 0.45 14.85 16.1
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.41 0.11 2.16 10.28 0.48 15.09 16.34
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.58 0.6 1.74 22.23 0.55 15.87 17.14
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.73 0.76 1.61 27.64 0.51 16.67 18.03
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.39 0.45 1.47 37.95 0.48 19.31 20.64
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.58 0.09 0.53 65.59 0.41 19.5 20.27
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.63 0.06 0.35 63.44 0.38 16.82 17.45
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.08 0.06 0.31 62.76 0.37 16.67 17.3
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.49 0.07 0.32 61.77 0.36 16.89 17.53
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 174.85 0.08 0.38 60.34 0.38 17.79 18.47
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 175.86 0.08 0.51 60.55 0.41 19.08 19.83
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.92 0.11 1.23 49.82 0.48 21.16 22.15
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.14 0.02 2.55 35.15 0.56 23.4 24.78
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.16 0 3.32 26.69 0.62 25.14 26.94
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.04 0 3.75 22.14 0.68 26.57 28.79
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 268.62 0.01 3.89 19.29 0.71 28.16 30.72
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 273.39 0.01 3.88 17.17 0.74 29.27 32.09
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.57 0.01 3.84 16.03 0.78 29.37 32.26
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.22 0 3.9 16.44 0.82 29.56 32.38
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.93 0 3.91 17.57 0.85 30.08 32.81
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.73 0 3.81 18.92 0.87 30.35 33.01
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.06 0 3.69 20.29 0.89 30.52 33.13
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.15 0 3.57 21.55 0.91 30.82 33.39
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.92 0 3.5 22.7 0.93 31.56 34.11
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.73 0 3.54 23.75 0.97 32.48 35.06
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 286.25 0.07 3.89 24.07 1.11 33.2 35.98
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.04 0.36 4.13 21.89 1.17 33.1 36.14
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.82 0.81 3.72 20.98 1.1 32.94 36.14
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313.81 0.87 3.01 24.84 0.92 34.39 37.61
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 264.67 0.07 0.81 98.78 1.54 49.45 51.79
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.35 0.05 0.56 97.17 1.29 40.95 42.75
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.7 0.05 0.52 92.36 1.08 35.65 37.17
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.43 0.06 0.49 84.59 0.85 29.7 30.95
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.81 0.07 0.53 78.7 0.72 26.94 28.05
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.33 0.08 0.64 76.64 0.67 26.64 27.73
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.63 0.07 1.21 67.59 0.67 28.81 30.05
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.95 0.01 2.2 53.82 0.69 32.27 33.83
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.1 0 2.67 45.2 0.7 35.6 37.53
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.89 0 2.84 38.47 0.69 39.02 41.34
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.29 0 2.8 32.42 0.66 43.12 45.84
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.17 0 2.67 27.51 0.66 46.67 49.72
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.97 0 2.61 24.91 0.72 48.44 51.64
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.4 0 2.67 24.72 0.82 50.14 53.36
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.16 0 2.61 25.28 0.88 52.53 55.72
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.38 0 2.56 27.1 0.96 54.33 57.48
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.74 0 2.55 29.54 1.03 55.53 58.64
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.04 0 2.5 31.58 1.09 56.55 59.65
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.37 0 2.43 32.57 1.12 58.25 61.37
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.97 0 2.38 32.57 1.13 59.68 62.86
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.73 0.03 2.48 31.99 1.16 60.44 63.77
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.93 0.25 2 31.81 0.99 61.8 65.32
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.51 0.36 1.56 33.81 0.86 64.19 67.8
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.12 0.26 1.19 42.64 0.88 68.74 72.37
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.08 0.05 0.46 91.76 1.52 48.88 50.99
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.92 0.04 0.32 82.95 1 31.73 33
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 194.51 0.04 0.32 78.03 0.76 26.51 27.51
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.28 0.04 0.34 72.8 0.59 22.18 22.97
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.83 0.04 0.41 67.38 0.46 18.66 19.3
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.33 0.03 0.55 64.64 0.39 16.33 16.87
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.35 0.03 1.05 51.12 0.35 15.2 15.8
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 217.46 0.01 1.81 35.41 0.36 15.16 15.98
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.95 0 2.15 26.65 0.36 15.17 16.23
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.2 0 2.24 21.73 0.38 15.18 16.49
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.72 0 2.32 18.28 0.41 15.43 16.96
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.43 0.01 2.44 15.71 0.47 15.73 17.44
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.15 0.01 2.58 14.1 0.51 15.73 17.52
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.74 0.01 2.7 13.5 0.54 15.72 17.47
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.85 0 2.78 13.64 0.55 15.85 17.5
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 245.77 0 2.74 13.92 0.54 16 17.51
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.45 0 2.56 13.52 0.51 16.1 17.47
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.59 0 2.34 12.8 0.47 16.07 17.27
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.92 0.01 2.17 12.25 0.43 16.02 17.07
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.56 0.01 2.08 12.22 0.42 15.99 16.89
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 231.51 0.04 2.17 12.86 0.46 15.91 16.77
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 237.97 0.25 2.02 16.32 0.45 15.01 15.9
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.74 0.5 1.54 16.91 0.38 14.15 15.11
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.98 0.4 1.17 21.68 0.32 13.98 14.94
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.62 0.08 0.42 54.06 0.17 10.07 10.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Yên Bái

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Yên Bái trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Yên Bái