Dự báo thời tiết Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái

mây cụm

Tân Lĩnh

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
6.4km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
51%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

254.14

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

1.27

μg/m³
O3

48.95

μg/m³
SO2

0.21

μg/m³
PM2.5

10.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 254.14 0.2 1.27 48.95 0.21 10.87 11.26
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 276.93 0.22 2.04 40.21 0.33 11.97 12.59
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.83 0.06 3.57 26.88 0.51 13.55 14.6
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.79 0.01 4.35 19.44 0.65 14.55 16.08
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.78 0.02 4.79 16.11 0.8 15.54 17.58
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.35 0.01 4.93 14.1 0.86 16.62 19.02
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 381.14 0.01 4.85 12.95 0.87 17.44 20.12
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 379.25 0.01 4.66 12.36 0.84 17.63 20.39
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 377.8 0.01 4.56 11.73 0.8 17.72 20.38
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.33 0.01 4.38 11.3 0.77 17.97 20.51
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.21 0.01 4.03 10.85 0.72 18.35 20.6
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 367.38 0.01 3.7 10.56 0.67 18.87 20.99
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 360.21 0.01 3.42 10.33 0.64 19.15 21.08
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 354.8 0.01 3.12 9.68 0.58 19.39 21.04
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.49 0.01 2.86 8.73 0.53 19.56 20.97
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 356.1 0.13 2.8 8.54 0.57 19.72 21.09
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.2 0.8 2.33 20.16 0.64 19.16 20.55
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 379.14 1.06 2.19 26.57 0.61 19.65 21.19
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.17 0.62 2.03 39.72 0.55 22.94 24.5
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.22 0.1 0.67 73.25 0.47 23.73 24.64
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.13 0.08 0.44 71.08 0.45 20.61 21.37
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 211.78 0.07 0.38 70.51 0.43 20.31 21.06
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.04 0.08 0.39 68.88 0.41 20.15 20.9
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.53 0.09 0.47 66.95 0.42 20.86 21.65
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.51 0.1 0.63 67.16 0.44 22.1 22.96
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.02 0.14 1.6 56.01 0.55 24.29 25.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.93 0.03 3.37 40.44 0.7 26.6 28.2
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.27 0 4.45 31.45 0.81 28.36 30.46
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 288.32 0 5.06 26.54 0.9 29.75 32.32
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.24 0 5.27 23.38 0.95 31.28 34.22
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.72 0 5.24 20.93 0.98 32.41 35.64
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.8 0 5.16 19.14 1.02 32.58 35.9
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.63 0 5.23 18.98 1.07 32.85 36.07
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.8 0 5.22 19.71 1.09 33.4 36.51
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.2 0 5.08 20.83 1.12 33.78 36.82
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.14 0 4.95 22.23 1.14 34.19 37.18
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.4 0 4.84 23.69 1.17 34.8 37.74
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.61 0 4.79 25.06 1.21 35.89 38.82
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.45 0 4.89 26.28 1.28 37.27 40.25
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.21 0.07 5.45 26.58 1.5 38.41 41.65
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 357.6 0.41 5.96 24.21 1.64 38.19 41.78
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 371.9 1.07 5.39 22.67 1.55 37.51 41.3
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.29 1.21 4.35 26.73 1.26 38.83 42.64
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.78 0.08 1.04 105.95 1.62 52.85 55.37
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.41 0.05 0.69 104.56 1.38 44.57 46.54
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.01 0.05 0.64 100 1.16 39.3 41
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.75 0.06 0.62 91.06 0.92 32.67 34.06
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.12 0.08 0.68 85.1 0.81 30.27 31.54
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.31 0.09 0.83 83.69 0.77 30.7 31.97
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.46 0.09 1.59 74.15 0.79 33.83 35.32
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.91 0.01 2.92 59.08 0.84 38.07 39.96
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 302.12 0 3.57 49.79 0.86 41.87 44.21
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.35 0 3.81 43.87 0.87 45.93 48.74
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.32 0 3.76 39.3 0.87 51.02 54.27
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.82 0 3.6 35.09 0.89 55.48 59.11
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.25 0 3.5 32.15 0.97 57.86 61.64
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.38 0 3.53 31.11 1.09 60.16 63.96
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.51 0 3.39 30.95 1.17 63.38 67.19
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.27 0 3.3 32.57 1.26 65.96 69.78
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.96 0 3.27 35.22 1.36 67.8 71.63
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.02 0 3.21 37.52 1.44 69.39 73.25
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.62 0 3.18 39.46 1.51 71.91 75.81
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.77 0 3.22 40.96 1.57 73.97 77.96
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.28 0.04 3.44 40.2 1.63 74.93 79.13
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.72 0.34 2.77 32.53 1.26 74.33 78.67
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.67 0.51 2.13 33.52 1.02 75.63 79.99
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.24 0.35 1.58 44.86 1.01 80.88 85.19
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.12 0.06 0.53 99.41 1.82 55.82 58.28
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 215.13 0.05 0.36 88.6 1.18 35.5 36.98
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.96 0.05 0.35 83.46 0.9 29.42 30.6
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.61 0.05 0.39 76.91 0.68 24.08 25.02
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.37 0.05 0.5 70.45 0.53 19.97 20.72
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.78 0.04 0.69 67.64 0.46 17.4 18.05
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.25 0.04 1.36 55.96 0.44 16.62 17.35
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 233.87 0.01 2.4 41.39 0.47 17.17 18.16
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.16 0 2.9 32.71 0.49 17.53 18.82
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.94 0 3.04 27.33 0.51 17.65 19.22
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.3 0 3.17 23.19 0.56 17.95 19.78
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.42 0 3.34 19.9 0.63 18.32 20.38
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.51 0 3.53 17.58 0.7 18.31 20.48
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 283.8 0 3.73 16.68 0.73 18.28 20.41
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 287.1 0 3.87 16.79 0.75 18.48 20.51
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.73 0 3.83 16.93 0.75 18.72 20.59
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 282.69 0 3.58 15.83 0.7 18.89 20.58
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 277.33 0 3.25 14.07 0.63 18.86 20.32
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 273.52 0.01 2.99 12.45 0.57 18.8 20.05
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.27 0.01 2.88 11.63 0.55 18.78 19.83
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.98 0.04 3.02 11.79 0.6 18.68 19.7
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 277.36 0.31 2.83 16.42 0.6 17.57 18.59
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 278.19 0.68 2.13 17.27 0.51 16.65 17.77
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.49 0.56 1.6 22.32 0.42 16.77 17.91
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.11 0.1 0.53 55.86 0.19 12.48 13
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.96 0.05 0.3 60.05 0.13 10.94 11.3
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.43 0.05 0.26 61.32 0.11 11.02 11.34
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.77 0.08 0.44 60.1 0.14 10.35 10.67
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.63 0.12 0.81 59.5 0.24 9.59 9.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Lĩnh, Lục Yên, Yên Bái