Dự báo thời tiết Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái

mây đen u ám

La Pán Tẩn

Hiện Tại

18°C


Mặt trời mọc
05:56
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
92%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

161.5

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.26

μg/m³
O3

35.32

μg/m³
SO2

0.07

μg/m³
PM2.5

3.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây rải rác
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 161.5 0.05 0.26 35.32 0.07 3.87 4.04
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.31 0.07 0.49 27.04 0.1 4.64 4.97
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.05 0.03 0.94 17.87 0.15 5.4 6
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 194.67 0.01 1.2 13.36 0.2 5.88 6.79
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.52 0.01 1.4 11.46 0.26 6.42 7.64
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.43 0.01 1.51 10.25 0.29 7.04 8.53
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.86 0.01 1.54 9.26 0.31 7.54 9.22
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.99 0.01 1.51 8.45 0.3 7.75 9.48
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.49 0.01 1.47 7.91 0.28 7.9 9.56
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.98 0.01 1.41 7.48 0.26 8.15 9.68
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.42 0.01 1.25 6.43 0.23 8.3 9.63
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 206.17 0.01 1.06 5.28 0.2 8.38 9.54
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.72 0.01 0.92 4.53 0.17 8.44 9.43
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 198.11 0.01 0.83 4.1 0.15 8.56 9.4
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.1 0.02 0.75 4.01 0.14 8.67 9.4
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.15 0.05 0.69 4.91 0.14 8.76 9.5
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.66 0.13 0.61 11.04 0.14 8.49 9.22
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 215.23 0.15 0.6 14.1 0.14 8.31 9.1
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.72 0.13 0.56 18.1 0.15 8.61 9.42
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.34 0.05 0.35 48.61 0.15 9.41 9.81
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 187.25 0.04 0.25 50.07 0.12 8.29 8.58
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 177.44 0.04 0.21 49.47 0.12 8.33 8.61
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 169.19 0.04 0.19 48.78 0.13 8.51 8.78
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 161.9 0.04 0.19 47.78 0.14 8.8 9.08
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 158.24 0.04 0.22 47.85 0.15 9.32 9.62
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 162.24 0.06 0.47 38.47 0.18 10.46 10.93
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 172.71 0.02 0.95 26.29 0.21 11.8 12.56
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 181.26 0 1.22 19.34 0.23 12.85 13.92
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.25 0.01 1.41 15.38 0.27 13.84 15.21
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.64 0.01 1.5 12.53 0.28 15.01 16.64
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 189.76 0.01 1.5 10.31 0.29 15.95 17.79
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.43 0.01 1.44 8.64 0.29 16.32 18.22
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.75 0.01 1.43 8.17 0.29 16.73 18.58
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 184.44 0.01 1.44 8.64 0.3 17.35 19.15
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.08 0 1.44 9.61 0.32 17.79 19.54
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 182.46 0 1.43 10.66 0.34 18.11 19.82
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 182.6 0 1.41 11.71 0.36 18.4 20.06
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.39 0 1.42 12.67 0.37 18.87 20.49
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.27 0.01 1.43 13.03 0.38 19.42 21.07
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.31 0.07 1.44 12.63 0.41 19.83 21.61
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.84 0.31 1.32 11.82 0.43 20.12 22.09
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 197.99 0.42 1.3 13.51 0.45 20.42 22.53
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 200.28 0.34 1.12 18.83 0.41 21.18 23.35
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.39 0.03 0.4 78.2 0.73 31.42 32.9
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.93 0.02 0.36 81.87 0.7 28.62 29.88
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.66 0.03 0.37 80.63 0.66 26.08 27.21
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.56 0.03 0.36 76.47 0.57 22.41 23.38
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.73 0.04 0.35 71.08 0.5 19.68 20.51
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.6 0.05 0.37 68.24 0.46 18.97 19.77
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 178.25 0.05 0.6 55.35 0.4 19.74 20.62
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 187.06 0.01 1.02 39.29 0.33 20.99 22.09
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 193.87 0 1.19 30.01 0.29 21.97 23.32
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.35 0 1.27 24.38 0.27 22.84 24.42
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 197.71 0 1.25 20.26 0.25 24.09 25.88
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.54 0 1.19 16.75 0.23 25.22 27.17
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.94 0.01 1.11 13.77 0.21 25.75 27.76
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.49 0.01 1.04 11.64 0.19 26.36 28.33
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.55 0.01 0.98 10.42 0.18 27.18 29.1
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 186.8 0.01 0.95 10.35 0.2 27.73 29.61
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 184.53 0 0.95 11.24 0.23 28.19 30.02
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 182.37 0 0.95 12.55 0.26 28.67 30.47
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.95 0 0.96 13.68 0.29 29.41 31.18
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 178.61 0.01 0.92 13.35 0.29 30.14 31.82
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 177.88 0.03 0.87 12.47 0.3 30.68 32.38
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 182.59 0.17 0.62 13.31 0.28 31.71 33.56
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 190.51 0.24 0.51 15.39 0.28 33.28 35.33
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.16 0.19 0.48 21.74 0.32 35.57 37.75
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 196.46 0.04 0.28 84.31 1.13 39.06 40.77
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 167.36 0.03 0.2 77.59 0.8 27.07 28.18
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 159.35 0.03 0.18 72.49 0.63 22.59 23.48
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 153.13 0.03 0.17 68.34 0.51 19.3 20.03
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.53 0.03 0.18 63.92 0.41 16.52 17.11
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 146.84 0.02 0.21 61.5 0.34 14.84 15.34
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 151.1 0.02 0.38 48.33 0.27 14.16 14.69
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 158.78 0.01 0.66 32.92 0.22 13.99 14.66
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.24 0 0.78 24.45 0.19 13.79 14.61
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.28 0 0.83 18.75 0.18 13.48 14.47
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.5 0.01 0.85 14.12 0.18 13.39 14.53
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 169.07 0.01 0.86 10.83 0.17 13.37 14.66
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.6 0.01 0.83 8.54 0.17 13.2 14.54
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 163.71 0.01 0.82 7.4 0.16 13.01 14.28
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 160.86 0.01 0.84 7.11 0.16 12.82 14.01
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 156.79 0.01 0.83 7.05 0.16 12.55 13.65
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 151.17 0.01 0.74 6.68 0.14 12.18 13.15
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 145.81 0.01 0.64 6.26 0.12 11.72 12.51
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 141.43 0.01 0.57 5.95 0.11 11.37 12.02
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 137.78 0.01 0.5 5.6 0.09 11.16 11.7
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 136.64 0.05 0.46 5.57 0.1 10.97 11.52
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 141.27 0.18 0.4 7.41 0.11 10.5 11.08
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 145.45 0.25 0.37 8.06 0.11 9.96 10.65
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.42 0.2 0.36 11.44 0.11 9.61 10.36
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.05 0.03 0.15 51.78 0.08 6.93 7.17
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.59 0.02 0.1 53.46 0.06 6.3 6.49
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.94 0.02 0.1 52.39 0.06 6.34 6.52
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.54 0.02 0.1 50.82 0.05 5.81 5.97
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 157.37 0.02 0.11 47.55 0.05 5.15 5.31

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã La Pán Tẩn, Mù Căng Chải, Yên Bái