Dự báo thời tiết Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái

mây cụm

Hòa Cuông

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
62%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

202.98

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

0.62

μg/m³
O3

34.84

μg/m³
SO2

0.16

μg/m³
PM2.5

5.91

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 202.98 0.11 0.62 34.84 0.16 5.91 6.26
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.53 0.12 0.99 28.76 0.2 6.35 6.82
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.53 0.04 1.76 19.27 0.27 7.08 7.83
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.35 0.01 2.15 14.26 0.33 7.61 8.69
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 265.39 0.01 2.39 12.08 0.4 8.22 9.63
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 272.76 0.01 2.48 10.77 0.44 8.93 10.63
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.51 0.01 2.46 9.89 0.46 9.51 11.43
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.34 0.01 2.39 9.37 0.46 9.66 11.64
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 274.38 0.01 2.36 9.09 0.45 9.68 11.56
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 273.1 0.01 2.29 9.08 0.44 9.77 11.52
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 269.81 0.01 2.17 9.12 0.43 9.83 11.38
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 266.03 0.01 2 9.07 0.41 9.84 11.25
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 261.39 0.01 1.84 9.34 0.39 9.77 11.05
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 258.54 0.01 1.68 10.33 0.38 9.9 11.06
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.37 0.01 1.57 10.92 0.37 10.15 11.23
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.59 0.09 1.53 11.99 0.4 10.46 11.59
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.83 0.4 1.17 24.26 0.45 12.59 13.73
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 279.26 0.47 1.04 28.68 0.42 13.69 14.86
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.58 0.28 0.92 36.2 0.4 15.68 16.79
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.47 0.07 0.38 58.06 0.35 15.26 15.9
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.55 0.05 0.27 55.94 0.31 13.03 13.54
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 168.78 0.05 0.24 55.16 0.31 13.03 13.54
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 163.25 0.05 0.25 54.79 0.31 13.62 14.15
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 161.41 0.06 0.3 53.85 0.34 14.73 15.3
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 163.41 0.06 0.39 54.06 0.38 16.07 16.7
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 178.07 0.09 0.87 43.73 0.4 18.02 18.85
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.66 0.02 1.74 29.95 0.42 20.2 21.35
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.41 0 2.21 22 0.43 21.92 23.42
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 230.17 0.01 2.46 17.8 0.45 23.39 25.25
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.46 0.01 2.54 15.26 0.47 25.05 27.21
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.56 0.01 2.53 13.46 0.49 26.13 28.53
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.85 0.01 2.53 12.96 0.53 26.15 28.61
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.34 0 2.6 13.93 0.58 26.28 28.68
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.61 0 2.62 15.46 0.61 26.77 29.11
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.83 0 2.56 17.04 0.64 26.91 29.2
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.59 0 2.44 18.38 0.65 26.84 29.08
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.58 0 2.32 19.45 0.65 26.85 29.04
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.99 0 2.24 20.37 0.65 27.22 29.39
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.85 0 2.21 21.27 0.67 27.7 29.88
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.21 0.06 2.35 21.61 0.74 27.98 30.3
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.5 0.32 2.33 19.6 0.72 28.02 30.51
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.86 0.56 2.08 19.32 0.66 28.37 30.97
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 254.47 0.54 1.71 22.98 0.58 29.96 32.59
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.02 0.05 0.59 91.72 1.47 46.06 48.22
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.67 0.04 0.44 89.91 1.2 37.34 38.96
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.81 0.05 0.4 84.87 0.99 31.99 33.34
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.49 0.05 0.37 78.24 0.78 26.74 27.84
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 178.88 0.05 0.39 72.41 0.64 23.6 24.55
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.79 0.06 0.46 69.7 0.57 22.59 23.49
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.33 0.06 0.84 61.14 0.55 23.79 24.78
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.58 0.01 1.49 48.65 0.54 26.47 27.69
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.69 0 1.78 40.68 0.54 29.33 30.84
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.07 0 1.88 33.16 0.51 32.11 33.94
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.95 0 1.84 25.63 0.46 35.23 37.41
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.23 0.01 1.75 20.04 0.43 37.85 40.33
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.42 0.01 1.73 17.76 0.47 39.01 41.64
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.16 0 1.83 18.41 0.55 40.11 42.76
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.59 0 1.84 19.7 0.61 41.68 44.25
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.3 0 1.84 21.7 0.66 42.71 45.19
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.39 0 1.84 23.96 0.71 43.26 45.65
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.01 0 1.8 25.75 0.74 43.71 46.04
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.19 0 1.69 25.8 0.73 44.58 46.92
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.33 0 1.57 24.33 0.7 45.39 47.76
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 237.37 0.02 1.54 23.93 0.7 45.95 48.42
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.26 0.15 1.25 31.09 0.73 49.28 51.97
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.4 0.22 1 34.08 0.71 52.74 55.61
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.99 0.17 0.81 40.46 0.75 56.6 59.54
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.42 0.04 0.39 84.23 1.23 41.93 43.71
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 188.92 0.03 0.28 77.38 0.81 27.95 29.01
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.25 0.03 0.28 72.69 0.63 23.59 24.41
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.08 0.03 0.29 68.74 0.49 20.28 20.93
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.38 0.03 0.33 64.34 0.39 17.36 17.88
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178 0.02 0.41 61.68 0.33 15.26 15.69
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.61 0.02 0.74 46.35 0.27 13.78 14.25
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.27 0.01 1.22 29.52 0.25 13.16 13.8
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.02 0 1.42 20.68 0.24 12.8 13.64
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.8 0.01 1.45 16.21 0.25 12.7 13.76
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.54 0.01 1.49 13.44 0.27 12.92 14.15
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.89 0.01 1.55 11.58 0.3 13.13 14.5
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.29 0.01 1.64 10.68 0.34 13.15 14.57
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.24 0.01 1.69 10.38 0.34 13.16 14.52
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.21 0.01 1.71 10.55 0.34 13.23 14.49
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.46 0 1.67 10.97 0.34 13.28 14.44
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 200.89 0.01 1.57 11.24 0.33 13.31 14.36
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 196.54 0.01 1.45 11.56 0.31 13.29 14.22
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.02 0.01 1.36 12.05 0.3 13.25 14.08
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.55 0.01 1.3 12.81 0.29 13.21 13.94
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 191.74 0.04 1.33 13.9 0.31 13.13 13.86
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.27 0.19 1.22 16.22 0.3 12.45 13.2
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.96 0.32 0.95 16.56 0.26 11.65 12.45
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 202.11 0.25 0.75 21.05 0.23 11.19 11.96
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.53 0.05 0.3 52.28 0.15 7.67 7.98
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.17 0.03 0.19 55.01 0.11 6.5 6.72
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.17 0.03 0.16 54.51 0.1 6.56 6.76
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.98 0.05 0.23 49.49 0.11 6.43 6.64
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.58 0.07 0.39 44.08 0.15 6.18 6.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hòa Cuông, Trấn Yên, Yên Bái