Dự báo thời tiết Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

mây đen u ám

Xuân Tâm

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
92%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

322.04

μg/m³
NO

3.24

μg/m³
NO2

8.51

μg/m³
O3

23.44

μg/m³
SO2

5.26

μg/m³
PM2.5

13.19

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.04 3.24 8.51 23.44 5.26 13.19 17.08
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 299.05 1.78 8.03 29.67 4.31 12.58 15.6
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.05 1.01 6.98 37.03 3.65 13.44 15.98
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 278.08 0.68 6.05 44.35 3.3 15.17 17.36
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 269.52 0.52 4.95 52.78 2.93 17.17 19.02
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 259.39 0.37 4.16 59.42 2.64 19.18 20.87
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 251.73 0.28 3.84 62.29 2.39 20.09 21.7
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 251.93 0.15 4.27 61.59 2.3 19.92 21.53
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.74 0.01 5.65 56.01 2.6 19.18 21.02
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 297.4 0 7.62 48.59 3.26 18.81 21.01
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 306.91 0 9.18 43.41 3.76 18.43 20.73
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.57 0 10.04 41.8 3.95 19.51 21.92
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.67 0 9.95 43.15 3.84 21.47 23.84
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.71 0 9.01 46.33 3.4 23.83 26.11
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 336.02 0 8.07 48.96 3.03 25.58 27.8
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.76 0 7.21 50.86 2.74 26.41 28.52
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.01 0 7.92 49.41 2.66 28.26 30.75
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.06 0 9.31 45.51 2.69 30.75 33.84
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.88 0 10.16 42.1 2.74 32.8 36.28
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.38 0 10.33 41.15 2.85 33.56 37.06
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.01 0 11.61 39.24 3.29 35.71 39.52
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 523.35 0.32 14.21 36.59 4.18 40.15 44.7
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 566.94 1.94 14.69 40.96 4.96 44.62 49.53
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.17 2.94 14.65 53.71 5.43 50.48 55.49
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 608.41 2.85 14.75 74.84 5.89 61.06 66.22
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.78 1.07 7.97 104.72 3.76 62.74 65.75
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.67 0.33 3.61 125.91 2.38 64.29 66.37
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.37 0.17 2.15 136.68 1.82 63.8 65.5
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.23 0.13 1.96 140.28 1.54 62.07 63.64
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.02 0.13 2.3 138.38 1.43 60.88 62.53
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.16 0.12 2.83 129.74 1.39 57.47 59.16
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.84 0.06 3.68 115.89 1.41 52.46 54.17
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.21 0 4.61 101.88 1.57 49.05 50.93
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.41 0 5.44 90.36 1.88 48.1 50.41
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.97 0 5.68 81.79 2.07 46.6 49.3
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.15 0 5.28 76.9 1.96 43.73 46.53
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 396.22 0 4.4 74.72 1.72 39.52 42.01
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.08 0 2.89 75.14 1.24 33.22 34.91
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.71 0 2.3 72.14 1 27.15 28.6
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 236.34 0 1.94 67.34 0.86 20.93 22.26
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 207.71 0 1.78 62.29 0.81 16.21 17.38
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.8 0 1.97 57.7 0.92 14.3 15.46
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 225.02 0 2.58 53.67 1.23 15 16.36
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.46 0 2.99 53.12 1.65 14.86 16.23
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.56 0 3.77 51.41 2.2 14.83 16.35
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.08 0.1 4.93 49.85 2.86 15.06 16.86
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 241.82 0.45 5.56 49.05 3.33 14.59 16.56
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 230.19 0.61 5.42 50.04 3.15 13.7 15.59
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 212.19 0.53 4.65 52.73 2.46 12.79 14.39
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.44 0.47 3.55 56.58 1.79 12.4 13.72
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.85 0.33 2.36 61.73 1.29 12.62 13.75
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.25 0.18 1.33 66.9 0.92 12.75 13.73
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.27 0.11 0.86 69.5 0.68 12.31 13.18
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 145.79 0.09 0.75 69.01 0.53 11 11.78
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 140.48 0.08 0.76 66.8 0.43 9.44 10.16
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 139.53 0.05 0.9 63.91 0.38 8.01 8.67
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 140.3 0 1.06 60.95 0.37 6.89 7.5
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 141.95 0 1.07 59.17 0.37 6.3 6.91
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 142.19 0 1.05 58.37 0.4 5.82 6.47
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 143.12 0 1.04 58.17 0.44 5.61 6.32
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 146.5 0 1.07 58.19 0.48 5.69 6.48
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 151.98 0 1.12 58.06 0.51 5.97 6.79
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.81 0 1.09 58.07 0.47 6.17 6.89
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 157.46 0 1.02 58.15 0.45 6.35 7.03
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.79 0 1.06 57.78 0.5 6.71 7.43
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.74 0 1.2 56.96 0.56 7.15 7.94
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.01 0 1.25 55.98 0.57 7.42 8.25
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.04 0 1.23 55.24 0.55 7.42 8.23
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 177.21 0 1.23 54.39 0.55 7.28 8.07
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 176.57 0.05 1.29 53.47 0.58 7.13 7.93
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.3 0.12 1.07 53.6 0.51 6.69 7.38
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.89 0.1 0.94 53.61 0.43 6.41 7.03
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 157.04 0.05 0.92 52.64 0.39 6.16 6.73
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.35 0.06 0.91 50.82 0.38 6.03 6.6
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.02 0.09 0.74 50.78 0.38 6.13 6.69
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 147.01 0.08 0.57 51.8 0.36 6.43 6.98
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 147.34 0.08 0.54 53.16 0.37 6.86 7.4
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 150.26 0.08 0.66 53.29 0.41 6.88 7.41
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.4 0.07 0.89 52.06 0.45 6.54 7.06
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.06 0.05 1.41 49 0.53 6.14 6.74
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.57 0 2.28 44.46 0.7 6.22 7.05
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 216.58 0 3.22 40.32 0.97 6.83 8.02
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 242.57 0 3.93 37.34 1.21 7.52 9.07
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 272.65 0 4.62 34.74 1.48 8.55 10.62
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 304.54 0 5.31 32.81 1.81 9.94 12.66
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.07 0 5.56 33.75 2.06 10.57 13.52
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 328.98 0 6.21 32.98 2.19 11.45 14.48
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 338.39 0 6.56 32.06 2.13 11.87 14.79
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349.32 0 6.94 30.74 2.09 12.43 15.28
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 360.7 0 7.29 29.19 2.06 13.1 15.81
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 363.61 0 7.32 27.91 1.95 13.32 15.74
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.93 0 6.18 28.38 1.76 12.05 13.91
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.61 0 6 27.71 1.79 11.97 13.85
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 336.53 0.09 6.88 26.22 2.21 13.36 15.72
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 347.2 0.13 7.85 25.36 2.52 14.14 16.63
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 344.02 0.2 8.08 25.13 2.47 13.88 16.16

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai