Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái

mây rải rác

Vĩnh Kiên

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
4.1km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
28%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

266.7

μg/m³
NO

0.24

μg/m³
NO2

1.49

μg/m³
O3

42.95

μg/m³
SO2

0.25

μg/m³
PM2.5

10.27

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 266.7 0.24 1.49 42.95 0.25 10.27 10.73
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.89 0.25 2.26 35.85 0.35 10.72 11.35
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 316.12 0.06 3.88 23.5 0.52 11.76 12.74
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.56 0.02 4.64 16.61 0.63 12.52 13.92
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 353.97 0.02 4.89 13.44 0.73 13.38 15.2
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 362.44 0.02 4.82 12.04 0.78 14.38 16.55
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 364.8 0.02 4.65 11.8 0.81 15.23 17.65
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 360.84 0.01 4.53 12.21 0.83 15.52 18
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 358.85 0.01 4.54 12.28 0.84 15.72 18.09
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 357.68 0.01 4.42 12.42 0.83 16.08 18.32
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.35 0.01 4.16 12.55 0.81 16.54 18.59
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 347.24 0.01 3.83 12.5 0.76 17.12 19.03
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.43 0.01 3.5 12.49 0.72 17.43 19.22
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.37 0.01 3.12 12.77 0.66 17.81 19.36
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.74 0.01 2.87 12.33 0.62 18.17 19.58
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 335.99 0.17 2.93 11.95 0.68 18.59 20.04
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 361.18 1.07 2.41 23.97 0.83 20.43 22.02
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 377.42 1.38 2.24 29.18 0.78 21.61 23.33
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.91 0.79 2.1 41.69 0.69 25.3 27.02
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.05 0.11 0.62 70.82 0.56 24.34 25.33
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 213.71 0.08 0.41 68.38 0.52 21.24 22.07
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 199.91 0.07 0.37 67.51 0.49 20.86 21.68
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.14 0.08 0.41 66.48 0.46 21.03 21.88
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.3 0.1 0.52 64.72 0.46 21.82 22.72
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.98 0.11 0.7 64.06 0.49 22.73 23.69
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 209.38 0.15 1.75 52.36 0.59 24.6 25.79
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.3 0.03 3.59 36.6 0.72 27 28.59
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.12 0 4.58 27.62 0.79 29.06 31.09
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.88 0 4.89 22.99 0.83 30.83 33.3
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.12 0 4.76 20.54 0.84 32.88 35.7
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 300 0.01 4.59 18.96 0.87 34.35 37.47
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.02 0.01 4.59 18.3 0.94 34.64 37.87
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.76 0 4.69 18.91 1.01 35.05 38.23
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.46 0 4.58 19.97 1.05 35.84 38.94
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297.74 0 4.38 21.06 1.06 36.22 39.27
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.4 0 4.19 21.92 1.07 36.47 39.48
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.26 0 3.98 22.59 1.07 36.97 39.94
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.4 0 3.8 23.02 1.07 37.85 40.79
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297.94 0 3.81 23.42 1.11 38.85 41.82
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.31 0.07 4.47 23.02 1.29 39.53 42.69
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 332.91 0.45 4.97 19.01 1.33 38.83 42.24
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.31 1.16 4.26 16.97 1.15 38.3 41.83
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.83 1.23 3.47 22.55 0.96 40.06 43.59
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.13 0.09 0.94 102.02 1.79 52.73 55.24
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.55 0.06 0.61 100.02 1.44 42.97 44.86
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.93 0.06 0.55 95.09 1.16 37.81 39.41
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.79 0.07 0.56 88.15 0.9 32.5 33.84
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.54 0.08 0.64 82.16 0.75 30.05 31.28
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.14 0.09 0.8 79.53 0.71 30.62 31.88
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.3 0.08 1.6 70.89 0.8 34.86 36.35
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.81 0.01 2.91 57.61 0.9 40.87 42.76
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.58 0 3.49 49.63 0.95 46.4 48.73
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.56 0 3.52 43.12 0.94 51.89 54.68
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.24 0 3.27 37.03 0.92 57.81 61.08
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.85 0 3.05 32.17 0.92 62.46 66.14
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.32 0 3.08 30.31 1.06 64.63 68.51
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.48 0 3.27 31.37 1.26 66.51 70.44
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.49 0 3.16 32.61 1.37 69.25 73.12
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.14 0 3 34.23 1.44 71.39 75.16
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.7 0 2.91 36.1 1.5 72.83 76.53
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.09 0 2.8 37.59 1.54 73.96 77.62
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 349.77 0 2.66 38.09 1.55 75.7 79.35
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 349.19 0 2.61 37.73 1.55 77.12 80.82
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 350.57 0.03 2.94 36.6 1.58 77.79 81.63
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 358.75 0.3 2.67 32.89 1.3 77.63 81.6
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 366.01 0.48 2.13 34.31 1.07 77.29 81.3
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.78 0.32 1.54 44.59 1.05 80.74 84.7
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.85 0.06 0.52 91.96 1.61 50.45 52.6
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 209.88 0.04 0.37 81.78 1.01 31.8 33.06
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 204.51 0.04 0.38 77.29 0.77 27.29 28.31
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.66 0.04 0.45 73.42 0.6 23.87 24.72
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.47 0.04 0.58 68.62 0.48 20.61 21.32
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.01 0.03 0.79 65.15 0.41 17.73 18.33
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.55 0.03 1.48 51.43 0.4 15.99 16.64
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.34 0.01 2.51 35.57 0.44 15.73 16.59
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 258.79 0 2.95 26.42 0.45 15.72 16.84
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.44 0 2.94 21.44 0.47 15.83 17.22
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.19 0.01 2.98 18.57 0.53 16.3 17.93
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.36 0.01 3.16 16.8 0.62 16.83 18.67
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.39 0.01 3.47 15.88 0.71 17 18.93
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 279.3 0.01 3.66 15.3 0.75 17.13 19.01
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 279.77 0 3.65 15.01 0.74 17.43 19.22
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 277.54 0 3.53 14.91 0.72 17.73 19.42
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 274.93 0 3.39 14.72 0.7 18.03 19.61
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.73 0.01 3.24 14.42 0.68 18.16 19.64
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 269.01 0.01 3.1 14.05 0.65 18.3 19.68
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 268.14 0.01 3.08 13.84 0.65 18.47 19.69
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.61 0.05 3.4 13.84 0.73 18.53 19.71
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 281.05 0.41 3.19 15.06 0.71 17.63 18.86
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 283.05 0.84 2.36 16.32 0.57 16.91 18.17
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.71 0.65 1.78 23.16 0.46 17.38 18.6
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.79 0.11 0.6 56.17 0.23 12.87 13.42
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.38 0.06 0.34 60.22 0.16 10.59 10.95
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.87 0.05 0.29 61.14 0.14 10.38 10.68
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 206.25 0.1 0.54 57.73 0.19 10.48 10.82
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 211.63 0.16 1.06 56.5 0.33 10.67 11.11

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái