Dự báo thời tiết Xã Âu Lâu, Yên Bái

mây rải rác

Âu Lâu

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
50%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Âu Lâu, Yên Bái

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Âu Lâu, Yên Bái

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

236.8

μg/m³
NO

0.17

μg/m³
NO2

1.42

μg/m³
O3

32.08

μg/m³
SO2

0.25

μg/m³
PM2.5

7.25

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Xã Âu Lâu, Yên Bái

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.07 0.15 0.91 39.37 0.19 6.81 7.18
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.8 0.17 1.42 32.08 0.25 7.25 7.76
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 261.62 0.04 2.47 20.83 0.34 8.12 8.93
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 279.53 0.01 2.95 14.86 0.41 8.79 9.97
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 289.51 0.02 3.16 12.07 0.48 9.58 11.12
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.71 0.02 3.17 10.49 0.51 10.54 12.38
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 299.49 0.01 3.07 9.7 0.53 11.35 13.43
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.07 0.01 2.97 9.49 0.54 11.58 13.73
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.6 0.01 2.95 9.39 0.54 11.67 13.68
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 291.77 0.01 2.9 9.51 0.55 11.88 13.72
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.91 0.01 2.75 9.67 0.54 12 13.62
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 281.79 0.01 2.49 9.47 0.5 12.03 13.47
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.91 0.01 2.23 9.64 0.46 11.94 13.25
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.72 0 1.97 11.29 0.43 12.21 13.39
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.02 0.01 1.81 12.05 0.41 12.66 13.8
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.28 0.1 1.82 13.06 0.46 13.21 14.42
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.91 0.6 1.49 31.44 0.64 17.46 18.77
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.38 0.75 1.38 35.83 0.61 19.01 20.38
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 311.08 0.44 1.27 43.43 0.57 21.4 22.75
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.71 0.09 0.45 62.38 0.47 19.11 19.92
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.09 0.06 0.31 60.31 0.42 16.47 17.14
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 176.08 0.06 0.28 59.85 0.41 16.45 17.12
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 171.01 0.06 0.31 59.83 0.4 17.09 17.78
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 169.56 0.07 0.37 59.24 0.42 18.26 19
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 171.25 0.08 0.5 59.67 0.47 19.62 20.43
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.74 0.11 1.19 48.27 0.52 22.07 23.1
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.72 0.02 2.4 33.19 0.56 25.11 26.49
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.87 0 3.02 24.78 0.57 27.56 29.35
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.07 0 3.27 20.41 0.58 29.69 31.88
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.6 0.01 3.28 17.9 0.59 32.05 34.59
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.1 0.01 3.21 16.24 0.62 33.53 36.35
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.78 0.01 3.2 15.71 0.68 33.52 36.44
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.23 0 3.26 16.29 0.73 33.65 36.54
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.89 0 3.23 17.25 0.76 34.31 37.15
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.13 0 3.1 18.12 0.78 34.38 37.17
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.94 0 2.89 18.48 0.76 34.11 36.85
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 244.53 0 2.65 18.44 0.74 33.96 36.65
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.66 0 2.45 18.1 0.71 34.24 36.9
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.33 0.01 2.35 17.82 0.7 34.58 37.24
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.85 0.07 2.61 17.33 0.78 34.55 37.34
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.68 0.39 2.72 14.75 0.77 33.92 36.87
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.22 0.78 2.35 14.24 0.68 33.86 36.88
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.7 0.76 1.98 19.58 0.61 35.74 38.77
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.29 0.07 0.68 96.19 1.73 50.57 52.94
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.21 0.05 0.47 93.11 1.34 40.02 41.74
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.02 0.05 0.42 87.38 1.05 34.1 35.51
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.09 0.05 0.4 80.32 0.78 27.83 28.95
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 182.01 0.06 0.43 74.73 0.61 24.24 25.19
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.85 0.07 0.55 72.76 0.57 24.11 25.05
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.53 0.06 1.1 65.31 0.64 27.49 28.61
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.67 0.01 1.97 53.75 0.73 32.87 34.32
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 244.01 0 2.35 46.66 0.77 38.08 39.93
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.96 0 2.4 38.72 0.73 42.94 45.21
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.98 0 2.27 30.29 0.66 47.75 50.46
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.98 0 2.11 24.17 0.62 51.42 54.5
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.89 0 2.11 21.67 0.69 52.85 56.13
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.57 0 2.27 22.52 0.82 54.06 57.38
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.9 0 2.27 23.85 0.91 55.89 59.08
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.21 0 2.23 25.46 0.97 56.99 60
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.39 0 2.19 27.03 1 57.4 60.25
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.52 0 2.1 28.01 1.02 57.61 60.35
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.03 0 1.94 27.42 0.99 58.24 60.95
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.76 0 1.78 25.63 0.93 58.73 61.47
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.76 0.02 1.85 24.79 0.92 58.77 61.59
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.49 0.18 1.66 27.15 0.85 59.97 62.94
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.17 0.28 1.36 29.43 0.77 61.29 64.38
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.34 0.21 1.05 37.25 0.8 64.41 67.55
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.36 0.05 0.46 85.28 1.27 42.74 44.5
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 196.14 0.03 0.34 77.38 0.81 27.67 28.69
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 190.83 0.03 0.34 72.96 0.63 23.78 24.59
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 190.08 0.03 0.37 69.87 0.5 20.68 21.33
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.08 0.03 0.43 66.12 0.4 17.55 18.07
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.23 0.02 0.54 63.34 0.34 15.15 15.58
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.27 0.02 0.96 47.37 0.3 13.72 14.21
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 216.32 0.01 1.58 30.09 0.3 13.41 14.09
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.55 0 1.84 21.06 0.3 13.31 14.21
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.22 0.01 1.85 16.7 0.31 13.38 14.53
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.31 0.01 1.88 14.4 0.35 13.75 15.1
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.38 0.01 2 13.08 0.41 14.11 15.59
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.77 0.01 2.17 12.54 0.47 14.18 15.73
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.38 0.01 2.25 11.84 0.47 14.23 15.71
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.04 0.01 2.19 11.17 0.46 14.37 15.73
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.63 0.01 2.09 10.81 0.44 14.46 15.71
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.39 0.01 2 10.79 0.42 14.53 15.69
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.11 0.01 1.91 10.97 0.41 14.54 15.62
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.54 0.01 1.83 11.13 0.4 14.57 15.58
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.46 0.01 1.79 11.29 0.4 14.6 15.51
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 211.15 0.05 1.92 11.87 0.43 14.57 15.47
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.9 0.29 1.77 13.28 0.42 13.94 14.89
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.82 0.51 1.35 14.22 0.35 13.35 14.35
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.03 0.39 1.07 19.34 0.3 13.41 14.38
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.28 0.07 0.41 53.38 0.2 9.5 9.9
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.4 0.04 0.25 56.84 0.14 7.74 8.01
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.65 0.04 0.22 56.75 0.13 7.56 7.79
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 184.97 0.06 0.34 53.27 0.15 7.48 7.73
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 185.76 0.1 0.61 50.59 0.22 7.47 7.78

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Âu Lâu, Yên Bái

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Âu Lâu, Yên Bái trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Âu Lâu, Yên Bái