Dự báo thời tiết Huyện Phú Tân, An Giang

mây đen u ám

Phú Tân

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
54%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Phú Tân, An Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Phú Tân, An Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

88.8

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

0.35

μg/m³
O3

29.82

μg/m³
SO2

0.23

μg/m³
PM2.5

0.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Phú Tân, An Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.8 0.04 0.35 29.82 0.23 0.51 0.93
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.02 0.04 0.42 29.88 0.26 0.55 1.16
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.24 0.03 0.57 30.39 0.32 0.64 1.36
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.4 0.02 0.93 30.3 0.41 0.79 1.58
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 103.47 0 1.39 29.6 0.5 1 1.86
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 112.11 0 1.68 28.99 0.59 1.24 2.19
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 124.28 0 1.95 27.8 0.66 1.64 2.86
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 141.21 0.01 2.21 26.13 0.72 2.26 3.89
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 158 0.02 2.38 24.71 0.78 2.95 4.95
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.8 0.03 2.47 23.66 0.78 3.57 5.79
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.8 0.03 2.53 23.03 0.73 4.1 6.12
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.99 0.02 2.67 22.99 0.74 4.68 6.34
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.17 0.01 2.8 23.43 0.8 5.19 6.55
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.06 0 2.91 23.21 0.78 5.83 6.93
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 229.57 0 3 23.24 0.76 6.39 7.22
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 240.57 0 3.07 23.36 0.74 7.05 7.7
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 258.35 0 3.11 22.98 0.71 7.98 8.61
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 282.51 0.14 3.09 22.62 0.73 9.18 9.94
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.54 0.45 3.07 24.46 0.83 11.21 12.2
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.69 0.39 3.32 29.79 0.94 13.94 15.19
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 365.43 0.24 3.15 38.44 1.04 16.28 17.66
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.9 0.15 1.82 48.16 0.9 12.55 13.48
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.29 0.09 1.44 53.64 0.9 13.46 14.33
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.7 0.07 1.31 56.42 0.89 14.49 15.28
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.8 0.05 1.22 56.38 0.8 14.03 14.76
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.06 0.03 1.16 53.68 0.65 12.41 13.12
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 206.4 0.02 1.11 50.5 0.52 10.43 11.07
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.24 0.03 1.47 44.99 0.52 8.96 9.71
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.38 0 2.16 39.09 0.62 8.42 9.62
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.96 0 2.78 36.23 0.84 8.44 10.2
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 226.13 0 3.37 34.91 1.13 9 11.35
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 241.44 0 3.45 33.13 1.17 9.72 12.47
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.62 0 3.25 31.36 1.03 10.4 13.23
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.7 0.01 2.95 29.89 0.81 10.6 12.85
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 257.9 0.01 2.7 28.95 0.62 10.48 12.21
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.85 0.02 2.44 28.63 0.47 10.16 11.5
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 240.92 0.01 2.14 28.83 0.36 9.34 10.36
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 231.71 0.01 1.97 29.2 0.33 8.69 9.54
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 231.18 0.01 1.96 29.21 0.36 8.51 9.28
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 241.09 0.02 2.1 28.37 0.43 8.82 9.55
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 252.13 0.02 2.2 27.12 0.49 9.05 9.71
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 259.12 0.04 2.37 26.1 0.58 9 9.63
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 262.48 0.21 2.38 26.32 0.7 8.78 9.45
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 275.59 0.42 2.2 30.04 0.85 9.71 10.52
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 289.35 0.35 1.86 40.21 0.99 12.92 13.81
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.79 0.18 1.15 52.91 0.97 15.39 16.05
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 277.95 0.12 0.87 60.39 0.97 19.9 20.62
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 288.24 0.08 0.79 66.49 1 24.82 25.62
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.96 0.06 0.8 70.48 1.02 28.84 29.68
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.18 0.06 0.83 70.56 0.96 30.6 31.43
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.99 0.05 0.87 69.32 0.84 30.07 30.79
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.9 0.04 1.11 62.7 0.69 25.16 25.8
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.28 0 1.52 56.16 0.57 22.03 22.88
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.93 0 1.77 52.72 0.54 20.9 22.02
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 285.41 0 2.08 50.07 0.56 20.68 22.27
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 303.62 0.01 2.34 47.86 0.6 21.24 23.4
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 318.37 0.01 2.49 46.84 0.68 21.96 24.58
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 326.01 0.01 2.62 46.62 0.76 22.49 25.32
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.37 0.01 2.49 46.39 0.67 23.09 25.88
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.08 0.02 2.29 46 0.59 23.94 26.43
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 339.52 0.02 2.23 46.6 0.64 24.8 26.92
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.7 0.01 2.48 47.58 0.77 25.22 27.06
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.4 0.01 2.82 47.54 0.87 25.5 27.05
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.64 0.01 3.2 46.95 0.94 25.73 27.06
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.26 0.02 3.31 46.3 0.94 25.74 27
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 369.64 0.19 2.75 46.44 0.86 25.64 26.94
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 350.51 0.32 1.69 48.22 0.6 24.63 25.86
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.53 0.29 1.57 47.8 0.53 25.08 26.54
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.98 0.14 1.62 48.35 0.49 25.01 26.6
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.94 0.02 0.79 58.15 0.26 19.18 19.95
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.94 0.01 0.69 57.49 0.2 17.64 18.31
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 259.23 0.01 0.66 55.66 0.17 16.22 16.84
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.29 0.01 0.6 54.46 0.14 13.72 14.18
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.2 0.01 0.53 51.54 0.12 11.03 11.43
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.05 0.01 0.48 48.4 0.1 8.51 8.87
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.37 0.01 0.6 44.42 0.12 6.69 7.11
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 172 0 0.82 39.79 0.16 5.41 5.96
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.13 0 0.96 36.09 0.19 4.4 5.07
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.66 0 1.18 32.47 0.23 3.84 4.77
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.25 0.01 1.41 29.26 0.26 3.77 5.08
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.66 0.01 1.51 26.99 0.28 3.89 5.53
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.64 0.02 1.51 25.65 0.26 3.89 5.67
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 157.46 0.02 1.44 25.02 0.21 3.73 5.35
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 152.92 0.02 1.33 24.79 0.18 3.55 4.79
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 144.07 0.01 1.16 25.13 0.14 3.14 4.02
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 136.55 0.01 1.03 25.85 0.12 2.75 3.37
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.09 0.01 0.91 26.85 0.11 2.41 2.87
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.61 0.01 0.81 27.88 0.1 2.14 2.52
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.52 0.01 0.78 28.5 0.11 2.1 2.48
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 127.61 0.02 0.81 29.36 0.15 2.19 2.66
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.48 0.07 0.91 30.42 0.19 2.35 2.95
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 135.43 0.08 0.9 31.64 0.19 2.44 3.09
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.86 0.06 0.73 34.03 0.16 2.46 3
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 118.62 0.03 0.4 37.7 0.07 2.24 2.48
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 117.95 0.03 0.35 38.2 0.06 2.22 2.42
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 117.36 0.02 0.36 37.7 0.06 2.15 2.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Phú Tân, An Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Phú Tân, An Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Phú Tân, An Giang