Dự báo thời tiết Huyện Sơn Động, Bắc Giang

mây thưa

Sơn Động

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
54%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
16%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Sơn Động, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Sơn Động, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

475.56

μg/m³
NO

4.59

μg/m³
NO2

19.18

μg/m³
O3

65.21

μg/m³
SO2

17.62

μg/m³
PM2.5

39.2

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Sơn Động, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 475.56 4.59 19.18 65.21 17.62 39.2 44.73
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 424.64 2.84 15.75 81.11 16.34 41.49 47.04
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 396.6 1.84 14.48 89.02 15.9 42.7 48.73
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 418.33 0.89 16.4 83.66 14.82 42.42 50.22
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 490.57 0.05 19.86 68.81 13.4 42.77 53.39
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 560.52 0 21.59 57.48 12.23 43.77 57.26
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 666.5 0.01 23.48 46 10.55 46.63 64.52
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 828.07 0.09 26.31 34.98 9.78 53.14 76.71
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 999.78 0.7 29.02 26.91 10.42 62 91.01
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1152.8 2.92 29.65 22.44 11.39 71.23 104.09
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1239.98 5.64 27.6 20.83 10.36 78.1 111.34
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1290.91 7.19 25.71 19.77 8.96 83.71 113.62
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1284.03 7.79 23.74 20.39 7.91 87.94 112.58
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1287.85 8.06 22.75 19.81 7.66 93.13 112.8
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1302.31 8.69 22.19 19.03 8.16 99.23 113.99
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1330.54 10.36 21.1 19.04 8.59 104.93 116.34
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1387.46 12.88 19.88 19.39 9.15 111.71 122.05
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1489.86 16.17 19.98 19.04 11.09 121.07 133.01
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1567.83 20.09 21.65 20.22 13.26 116.1 130.35
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1605.08 23.16 23.99 24.72 15.54 105.9 122.97
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1595.23 19.91 30.95 36.86 19.02 108.66 127.66
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 551.21 4.1 21.3 84.98 27.22 76.14 85.32
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.44 1.15 11.8 110.16 21.07 68.2 74.94
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.33 0.46 8.56 120.33 18.31 65.04 70.92
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.87 0.44 8.28 122.07 17.05 63.09 68.87
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.56 0.65 9.31 122 16.77 64.81 71.32
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.19 0.68 10.43 118.5 15.73 63.41 70.56
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.75 0.37 12.94 105.78 13.98 60.08 68.31
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.24 0.02 16.02 88.09 12.19 58.21 68.2
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 511.09 0 17.81 75.71 10.95 58.38 70.46
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 581.45 0 18.99 65.19 9.52 59.8 74.69
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 675.77 0 20.3 55.5 8.43 64.08 82.57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 766.84 0.01 21.48 48.23 7.97 69.82 91.78
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 841 0.03 22.62 42.17 7.63 74.73 98.99
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 882.43 0.09 23.16 37.43 7.03 77.99 102.42
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 921.96 0.2 23.46 33.52 6.87 81.88 106.52
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 987.51 0.6 23.88 28.42 6.99 87.7 113.43
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1069 1.79 23.09 23.37 6.7 94.69 120.42
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.63 3.51 21.49 21 6.41 101.73 124.1
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1151.61 4.99 19.34 23.3 6.63 105.82 123.22
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1186.29 6.58 17.6 22.67 7.42 110.19 125.82
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1259.95 9.45 16.82 21.32 9.58 116.3 133.39
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1150.54 9.51 19.93 24.61 13.39 112.65 130.59
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1086.98 10.7 20.7 32.69 15.97 107.5 127.23
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 969.37 8.65 22.56 52.01 19.1 106.97 126.67
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.72 2.25 11.49 91.29 18.17 65.36 73.8
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.33 0.7 5.44 105.88 12.45 51.02 56.54
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.22 0.37 4.05 109.8 10.32 44.26 48.9
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.01 0.37 4.4 109.51 9.82 39.71 44.21
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.72 0.49 5.34 108.46 10.35 37.69 42.73
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.16 0.51 6.25 103.82 10.15 33.92 39.43
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.96 0.32 8.32 94.96 9.76 30.54 36.94
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.45 0.02 10.87 84.71 9.56 29.79 37.48
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.79 0 11.82 79.6 9.17 30.55 39.57
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 380.04 0 12.44 73.96 7.98 32.12 42.91
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 458.47 0 13.64 66.52 6.99 34.59 47.65
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 535.51 0 15 59.37 6.69 36.56 51.76
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 598.97 0 16.46 52.44 6.6 37.49 53.41
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 621.49 0 17.1 48.3 6.33 36.93 51.41
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 617.06 0 16.72 46.18 6.1 36.14 49.06
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 633.25 0.01 16.99 42.4 6.31 36.86 48.75
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 687.07 0.02 18.3 36.16 6.59 39.97 51.64
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 747.13 0.08 19.83 30.15 6.89 44.45 55.58
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 779.86 0.2 20.89 26.93 7.36 48.2 58.48
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.76 0.34 21.87 23.96 8.14 51.99 62.39
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 838.04 1.08 23.15 22.4 9.65 55.67 66.92
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 824.2 3.35 23.83 26.21 11.86 55.47 66.78
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.59 4.81 24.18 30.38 13.22 53.19 63.82
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 689.68 4.51 23.24 37.61 14.12 49.15 58.33
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 476.52 2.35 16.98 58.18 13.21 36.48 42.43
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.48 1.62 11.72 74.96 11.64 32.61 37.48
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.91 1.1 8.41 91.06 10.57 32.33 36.67
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.72 0.74 7.27 102.04 10.12 33.54 37.84
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.74 0.57 8.29 101.86 10.04 33.7 38.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.42 0.35 9.6 96.82 9.41 30.94 35.72
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.62 0.18 10.91 88.47 8.03 27.04 32.05
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.33 0.01 12.61 77.91 7.04 25.13 30.95
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 452.01 0 14.03 69.43 6.67 25.03 32.17
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 484.83 0 14.63 63.65 6.35 25.14 33.56
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 501.7 0 14.68 59.83 6.25 25.3 34.61
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 509.47 0 14.73 57.36 6.58 25.98 36.01
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.85 0 15.57 52.89 6.9 28.21 39.2
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 617.91 0.01 17.33 46.06 6.77 32.36 44.21
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 691.57 0.03 19.31 40.54 7.24 37.58 50.04
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 763.62 0.08 21.74 36.38 8.4 44.01 57.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 821.66 0.17 24.16 33.53 9.76 49.64 64.49
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.58 0.34 26.42 31.12 11.19 53.78 68.69
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 878.61 0.5 26.7 29.35 11.82 54.59 68.83
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.63 0.68 24.27 26.97 10.82 53.8 67.35
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 874.99 2.44 21.12 26.78 10.71 54.16 67.74
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 830.99 5.52 18.23 32.88 12.12 50.81 63.81
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 783.81 5.82 18.67 37.28 12.86 45.89 58.52
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 724.93 4.19 19.76 44.21 13.48 43.41 55.12
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 447.8 1.49 14.7 69.47 14.37 33.21 39.74
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363.47 0.74 10.9 82.53 12.44 31.5 36.43
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 331.42 0.53 9.17 87.17 10.77 29.91 34.13

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Sơn Động, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Sơn Động, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Sơn Động, Bắc Giang