Dự báo thời tiết Thị xã Chũ, Bắc Giang

mây rải rác

Chũ

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
59%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
38%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị xã Chũ, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị xã Chũ, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

483.21

μg/m³
NO

3.06

μg/m³
NO2

15.94

μg/m³
O3

72.36

μg/m³
SO2

10.66

μg/m³
PM2.5

37.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị xã Chũ, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 483.21 3.06 15.94 72.36 10.66 37.76 42.39
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 435.91 1.89 12.17 88.95 9.93 41.69 46.27
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.54 1.28 11.41 96.94 10.32 45.66 50.65
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 478.43 0.7 14.57 83.96 10.55 49.9 56.93
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.9 0.04 19.28 60.98 10.08 54.28 64.68
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 685.61 0 21.47 46.29 9.34 58.13 72.12
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.99 0.01 23.37 35.26 8.53 62.32 80.55
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.95 0.06 24.64 25.88 7.96 68.11 90.68
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 992.86 0.29 24.81 18.76 7.87 74.18 100.26
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1056.28 1.08 23.59 13.9 7.75 78.94 106.27
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1081.06 2.05 21.24 11.19 6.66 82.24 108.18
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.22 2.61 18.97 9.56 5.52 85.1 107.74
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1062.58 2.86 16.76 9.25 4.77 86.73 104.58
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1045.4 2.97 15.57 9.03 4.54 88.91 103.09
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1043.48 3.19 15.12 9.17 4.69 92.38 103.58
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1064.85 3.89 14.84 10.19 4.87 96.48 105.97
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1101.75 4.83 14.02 10.74 4.94 100.11 109.31
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1155.63 6.43 13.1 11.69 5.74 103.22 114.02
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1219.49 9.32 12.62 16 6.86 101.42 114.35
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1303.34 10.95 14.86 26.33 8.26 102.61 118.11
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1381.51 9.07 19.87 55.77 10.92 118.71 136.01
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 590.51 2.38 14.12 111.32 19.55 97.86 106.64
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.56 0.7 7.08 130.89 14.86 87.99 94.59
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.83 0.37 5.51 138.81 13.67 86.24 92.28
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 367.72 0.33 5.39 141.3 13.16 83.35 89.11
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 357.99 0.38 5.9 138.79 12.72 78.41 84.11
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.26 0.36 6.84 134.95 12.6 74.35 80.15
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.92 0.2 10.14 116.49 12.28 74.21 81.33
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.85 0.01 14.15 91.62 11.28 76.15 85.69
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.74 0 16.34 74.97 10.06 77.6 89.7
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 624.82 0 17.85 60.64 8.61 78.38 93.55
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 708.83 0 18.68 47.69 7.4 80.81 99.39
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 776.63 0 18.58 38.35 6.71 84.02 105.53
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 814.84 0.02 17.97 31.3 6.16 86.09 108.71
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 830.7 0.04 17.22 25.76 5.33 87.86 109.72
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 844.07 0.09 16.47 21.48 4.81 90.75 111.1
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 860.72 0.23 16.13 18.55 4.79 95.42 113.57
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 889.46 0.62 16.02 17.04 5 101.75 118.17
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 919.59 1.19 15.67 16.82 5.22 107.88 122.15
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 933.27 1.68 15.15 17.84 5.55 112.49 124.19
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.35 2.22 14.46 16.73 5.86 116.81 127.78
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.17 3.64 13.44 14.6 6.39 121.87 133.89
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.36 5.82 12.05 20.78 7.34 119.74 133.69
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1035.31 7.15 13.03 30.89 8.53 117.13 134
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1047.84 5.24 15.3 58.8 10.36 128.48 146.89
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 415.6 1.32 7.91 108.59 13.44 82.99 91.38
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.18 0.5 3.95 117.01 10.22 67.89 73.8
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.07 0.33 3.12 122.28 9.68 64.82 70.23
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.6 0.31 3.27 126.5 9.7 62.98 68.27
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.2 0.36 4.1 128.87 10.28 63.97 69.64
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.07 0.37 5.36 124.84 10.65 61.3 67.28
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308 0.23 8.21 109.23 10.67 56.37 63.16
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.48 0.01 11.56 89.4 10.27 52.12 60.36
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 392.93 0 13.21 75.88 9.53 48.91 58.79
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 448.63 0 14.48 62.49 8.07 46.84 59.04
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 529.05 0 15.42 49.68 6.75 47.66 62.79
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 599.66 0 15.62 40.7 6.18 49.77 67.5
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 642.63 0.01 15.46 34.57 5.99 51.57 70.11
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.97 0.01 14.86 31.3 5.66 52.12 68.86
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.76 0.01 13.87 30.36 5.49 51.99 66.19
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.29 0.01 13.19 29.36 5.47 52.47 64.06
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 641.16 0.02 12.98 26.03 5.1 54.21 64.25
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.75 0.04 12.91 23.29 4.79 56.41 65.24
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 643.47 0.08 12.7 23.85 4.85 57.57 65.52
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.13 0.14 12.58 22.18 4.98 59.71 67.58
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 668.77 0.6 12.76 20.75 5.52 62.09 70.73
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.94 2.28 12.58 23.3 6.38 62.29 71.85
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 691.43 2.96 13.54 27.1 7.09 60.29 70.61
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 674.99 2.3 15.65 31.73 8.13 59.28 69.47
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.63 0.97 13.26 56.31 8.89 38.09 43.49
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.91 0.87 10.46 65.15 7.91 31.76 35.9
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 367.27 0.79 9.28 73.86 7.85 32.49 36.37
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.37 0.63 8.32 83.43 7.81 34.31 38.11
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.73 0.48 7.82 88.86 7.65 34.59 38.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.24 0.31 8.02 91.6 7.54 34.06 37.8
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 376.46 0.17 9.61 86.77 7.4 33.88 38.16
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.47 0.01 11.84 76.81 7.41 35.01 40.53
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472.09 0 12.95 69.9 7.46 36.22 43.17
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 523.72 0 13.75 60.05 6.97 38.12 47.12
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 574.22 0 13.9 48.55 6.24 40.81 51.83
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 611.58 0.01 13.56 39.49 5.69 43.25 55.51
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 644 0.03 13.28 31.79 5.1 45.39 57.37
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 677.15 0.05 13.39 25.79 4.54 47.81 59.04
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 707.82 0.06 13.64 21.64 4.38 51.01 61.45
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.67 0.09 14.25 18.72 4.67 54.59 64.76
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.86 0.12 15.35 16.99 5.23 57.54 67.37
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.69 0.18 16.86 15.74 5.93 60.1 69.17
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.71 0.25 18.35 15.02 6.58 62.03 70.51
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 825.38 0.35 18.08 13.63 6.42 62.95 71.23
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 837.33 1.38 15.88 13.56 6.2 63.42 72.23
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.87 3.62 13.16 18.6 6.58 61.15 70.59
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.13 4.96 12.51 25.82 7.15 58.74 69.3
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 826.5 4.08 13.46 41.18 7.86 63.55 74.6
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 465.65 0.96 8.48 91.32 8.66 49.71 55.48
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 373.72 0.42 5.78 101.62 7.29 44.02 48.34
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.27 0.3 5.45 102.23 6.95 42 45.88

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị xã Chũ, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị xã Chũ, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị xã Chũ, Bắc Giang