Dự báo thời tiết Tỉnh Bắc Ninh

mây đen u ám

Bắc Ninh

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
86%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Bắc Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

530.01

μg/m³
NO

3.86

μg/m³
NO2

19.42

μg/m³
O3

52.25

μg/m³
SO2

8.03

μg/m³
PM2.5

32.53

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mây rải rác
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 530.97 4.79 21.05 35.64 7.64 28.24 32.73
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 530.01 3.86 19.42 52.25 8.03 32.53 37.09
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 486.96 2.3 14.33 75.89 7.22 37.04 41.22
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 441.46 1.42 10.4 92.82 6.76 41.79 45.88
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 436.85 1.01 9.89 100.86 7.55 47.14 51.62
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.13 0.61 13.66 84.1 8.45 53.64 60.28
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.52 0.04 18.99 57.11 8.44 60.03 70.32
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 747.45 0 21.41 40.75 7.91 65.3 79.55
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 840.62 0.01 23.31 29.94 7.53 70.17 88.56
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 928.06 0.04 23.81 21.36 7.06 75.58 97.66
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 989.39 0.08 22.72 14.71 6.61 80.26 104.89
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1008.28 0.16 20.57 9.66 5.94 82.79 107.36
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1002.01 0.26 18.08 6.4 4.82 84.31 106.6
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 985.87 0.33 15.61 4.49 3.81 85.79 104.79
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.39 0.4 13.28 3.71 3.2 86.13 100.58
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 924.81 0.43 12 3.67 2.99 86.79 98.23
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 914.81 0.46 11.61 4.27 2.96 88.95 98.38
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 932.8 0.68 11.74 5.78 3.02 92.25 100.78
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 959.77 0.83 11.12 6.45 2.85 94.31 102.94
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 989.58 1.59 9.68 8.03 3.08 94.29 104.52
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1046.61 3.97 8.13 13.91 3.68 94.07 106.35
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1153.87 4.9 10.34 27.12 4.66 100.96 115.68
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1275.81 3.72 14.39 65.11 6.91 123.73 140.17
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.86 1.53 10.57 124.31 15.76 108.72 117.3
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 439.33 0.48 4.75 141.1 11.8 97.89 104.41
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.17 0.32 4.01 147.92 11.38 96.84 102.95
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 394.75 0.27 3.96 150.78 11.24 93.48 99.23
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 371.99 0.25 4.22 147.06 10.72 85.21 90.5
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 363.67 0.2 5.07 143.05 11.05 79.81 84.94
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.34 0.12 8.75 121.77 11.44 81.27 87.84
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.44 0.01 13.23 93.35 10.83 85.11 94.43
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.34 0 15.62 74.61 9.62 87.2 99.32
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.29 0 17.28 58.38 8.15 87.67 102.98
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 725.21 0 17.87 43.81 6.89 89.18 107.81
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.46 0 17.14 33.45 6.09 91.11 112.4
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.81 0.01 15.66 25.9 5.42 91.76 113.57
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 804.92 0.02 14.26 19.95 4.49 92.79 113.37
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.24 0.03 12.98 15.48 3.79 95.18 113.39
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 797.54 0.04 12.26 13.63 3.69 99.28 113.64
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 800.06 0.03 12.5 13.89 4.16 105.28 117.05
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 809.61 0.03 12.77 14.74 4.63 110.95 121.17
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 824.68 0.04 13.07 15.12 5.02 115.82 124.67
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 837.55 0.05 12.91 13.77 5.08 120.12 128.76
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.56 0.75 11.76 11.26 4.81 124.65 134.14
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 922.8 3.99 8.14 18.87 4.34 123.28 135.24
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1009.66 5.39 9.23 30 4.84 121.94 137.39
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1086.57 3.55 11.71 62.16 6.04 139.24 156.99
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 433.78 0.85 6.13 117.12 11.11 91.8 100.17
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 320.27 0.4 3.22 122.49 9.12 76.32 82.42
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 308.02 0.31 2.66 128.4 9.36 75.1 80.89
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.9 0.29 2.71 134.85 9.64 74.61 80.29
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 313 0.3 3.49 138.93 10.24 77.11 83.1
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.64 0.29 4.92 135.2 10.89 74.99 81.2
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.69 0.18 8.15 116.29 11.12 69.28 76.26
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.66 0.01 11.9 91.71 10.63 63.29 71.8
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.15 0 13.89 74.03 9.7 58.1 68.4
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.59 0 15.49 56.81 8.11 54.2 67.1
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.01 0 16.3 41.33 6.63 54.19 70.36
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.46 0 15.93 31.44 5.93 56.38 75.37
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.28 0.01 14.96 25.7 5.68 58.61 78.46
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 668.58 0.01 13.75 22.86 5.33 59.71 77.58
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.52 0.01 12.45 22.5 5.18 59.91 74.76
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.31 0.01 11.3 22.87 5.06 60.27 71.71
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.33 0.01 10.34 20.99 4.37 61.33 70.56
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 605.82 0.02 9.46 19.88 3.75 62.39 70.07
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.68 0.02 8.63 22.32 3.61 62.25 69.04
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.77 0.03 7.96 21.29 3.41 63.57 70.18
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 584.63 0.37 7.6 19.93 3.46 65.3 72.63
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.76 1.74 7 21.85 3.66 65.7 74.38
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.7 2.05 8.27 25.47 4.05 63.85 74.01
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.69 1.21 11.89 28.82 5.16 64.34 75.03
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.89 0.29 11.42 55.38 6.75 38.9 44.01
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.72 0.49 9.84 60.3 6.07 31.33 35.11
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.85 0.63 9.7 65.35 6.5 32.57 36.22
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 377.51 0.58 8.84 74.23 6.67 34.7 38.24
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.64 0.43 7.59 82.43 6.47 35.03 38.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.61 0.29 7.24 89.01 6.62 35.61 38.83
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.3 0.16 8.96 85.92 7.09 37.3 41.22
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 437.42 0.01 11.46 76.27 7.59 39.94 45.31
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 482.04 0 12.41 70.13 7.85 41.81 48.67
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.02 0 13.31 58.26 7.28 44.6 53.9
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 610.25 0 13.51 42.94 6.23 48.57 60.44
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 662.31 0.01 12.98 30.61 5.25 51.88 65.26
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.75 0.04 12.15 21.3 4.2 53.98 66.45
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 706.55 0.07 11.43 15.72 3.43 55.52 66.45
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.86 0.08 10.82 12.25 2.96 57.72 67.15
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.75 0.09 10.53 9.95 2.83 59.88 68.34
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 729.13 0.1 10.98 8.77 2.98 61.49 68.81
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.95 0.11 12.12 8.1 3.31 63.26 69.41
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 785.91 0.13 14.19 7.9 3.97 65.75 71.34
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.35 0.18 15 7 4.24 67.53 73.17
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 818.58 0.85 13.27 7 3.95 68.05 74.47
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 833.76 2.69 10.64 11.51 3.82 66.31 73.97
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.04 4.54 9.46 20.15 4.32 65.16 74.68
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 876.72 4.02 10.34 39.67 5.07 73.62 84.33
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 474.45 0.7 5.41 102.11 5.83 57.95 63.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Bắc Ninh