Dự báo thời tiết Thành phố Bến Cát, Bình Dương

mây đen u ám

Bến Cát

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

309.46

μg/m³
NO

0.68

μg/m³
NO2

7.14

μg/m³
O3

36.77

μg/m³
SO2

4.59

μg/m³
PM2.5

14.31

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 309.46 0.68 7.14 36.77 4.59 14.31 17.69
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 367.42 0.89 9.19 35.29 5.47 17.9 22.13
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 443.01 0.63 12.94 31.18 6.25 21.35 26.55
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 534.82 0.09 17.52 24.51 6.91 24.28 30.68
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 610.24 0.11 20.21 20.31 7.42 26.86 34.55
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 682.8 0.24 22.32 16.1 8.02 30.33 39.95
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 771.92 0.43 24.18 11.22 8.64 35.34 47.45
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 853.46 0.73 25.45 7.83 9.07 40.68 54.83
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 922.54 1.13 26.64 5.05 9.52 45.97 61.3
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 955.22 1.3 27.76 3.25 9.68 49.7 64.95
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 961.63 1.18 28.66 2.57 9.63 52.76 67.82
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 980.33 1.15 29.54 2.08 9.67 56.15 71.22
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1014.89 1.52 30.02 1.43 9.95 59.67 75.47
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1044.97 2.05 30.24 1.18 10.34 62.83 78.46
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.66 2.61 30.22 1.68 10.68 65.05 80.36
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.83 3 29.29 1.93 10.35 66.83 82.35
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.64 4.08 27.49 3.72 9.91 68.05 82.81
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 910.84 4.12 26.62 12.21 9.73 61.36 71.07
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 920.39 4.31 27.09 16.09 9.47 60.22 69.44
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.15 3.69 27.51 21.68 9.36 62.44 71.25
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 663.22 1.76 17.78 41.53 6.45 45.55 50.71
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 525.32 0.78 12.28 52.03 4.87 35.47 39.02
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 505.6 0.46 11 58.31 4.66 35.45 38.68
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 526.49 0.24 11.37 58.92 5.17 37.35 40.82
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.46 0.19 12.72 52.45 5.89 39.66 43.56
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 612.24 0.12 13.97 45.58 5.97 41.06 44.92
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 700.17 0.22 16.11 32.82 5.56 43.63 48.28
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 859.94 0.2 20.61 19.21 5.82 48.84 55.79
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1003.82 0.54 23.78 11.7 6.6 54.36 64.35
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1113.76 1.01 25.85 7.91 7.64 60.72 74.04
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1190.61 1.61 26.02 5.69 8.02 67.15 83.08
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1250.31 2.11 25.73 4.35 8.16 73.44 90.92
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1299.55 2.34 25.63 3.01 7.88 79.21 97.25
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1319.34 1.76 25.56 2.28 6.88 83.33 100.45
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.28 0.9 24.74 4.01 6.14 86.05 101.26
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.82 0.7 23.1 7.79 5.93 88.15 101.1
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1231.13 0.71 21.73 9.24 5.83 90.18 101.36
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1223.76 0.75 21.05 9.26 5.83 92.68 102.59
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1212.84 0.78 20.31 9.22 5.74 94.12 102.92
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1213.03 0.75 19.34 7.83 5.41 94.77 103.66
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1236.88 1.4 18.86 7.74 5.87 95.43 105.15
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1073.69 2.22 17.43 23.93 8.12 82.85 90.99
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.81 2.68 15.63 42.52 8.69 76.86 84.69
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 954.93 2.21 13.68 70.07 8.9 84.14 92.03
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.89 0.76 6.63 96.43 6.07 65.39 70.01
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.22 0.3 3.96 100.05 4.46 55.04 58.24
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 449.49 0.16 3.57 97.59 3.8 49.83 52.44
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.76 0.11 3.25 91.59 3.2 41.83 43.86
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.96 0.11 3.18 85.29 2.88 36.72 38.4
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 350.17 0.09 3.45 80.22 2.75 34.32 35.83
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.99 0.1 6.72 62.85 3.27 33.89 36.53
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 548.52 0.02 12.66 43.09 4.39 36.57 41.87
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 677.8 0.03 16.79 32.03 5.49 40.32 48.95
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 778.88 0.05 19.78 25.8 6.84 44.17 56.52
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 875.45 0.06 22.54 21.3 8.39 48.63 64.39
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 979.07 0.11 25.8 17.83 10.29 54.55 73.44
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1079.17 0.23 29.52 14.84 12.11 61.02 82.01
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1142.88 0.44 31.73 11.84 12.7 65.72 87.12
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1159.52 0.56 31.6 9.78 12.19 68.33 88.57
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.97 0.67 30.68 7.88 11.43 71.5 90.04
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1208.77 0.82 30.53 6.31 11.07 75.26 92.58
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1234.58 0.87 30.72 5.11 10.89 78.46 94.66
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1237.15 0.77 29.73 4.2 10.02 78.84 93.38
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1235.33 0.83 25.97 3.2 8.19 78.49 91.7
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1269.35 3.42 19.39 6.04 6.71 79.49 92.45
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 884.05 3.17 13.13 24.42 6.15 56.71 65.03
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 778.97 2.35 11.84 33.32 5.69 49.57 57.02
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 693.72 1.06 11.37 40.24 5.32 45.55 51.98
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 416.55 0.21 6.75 48.5 3.5 26.65 29.79
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 350.2 0.19 5.47 47.8 2.9 21.12 23.45
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 334.44 0.3 4.93 48.12 2.72 19.84 21.9
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 331.03 0.14 5.1 47.19 2.61 19.37 21.32
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.79 0.11 5.69 43.17 2.57 18.74 20.7
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 350.3 0.1 6.39 39.71 2.53 18.27 20.23
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 427.26 0.11 9.73 30.83 3.16 20.02 23.24
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 570.96 0.12 15.86 20.08 4.68 24.44 30.13
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 706.1 0.33 21.22 13.36 6.36 29.73 38.28
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 829.35 0.63 25.52 8.72 8.05 35.53 47.55
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 931.19 0.94 27.97 5.23 9.15 41.38 56.49
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1016.43 1.47 29.25 2.83 9.93 46.9 63.92
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1075.83 2.23 29.51 1.48 10.31 51.06 68.28
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.83 2.7 29.21 1.1 10.03 53.09 68.81
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.8 2.74 28.68 1.25 9.64 54.16 68.29
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1067.17 2.68 27.86 1.65 9.25 55.04 68.02
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1050.12 2.63 27.11 2.11 8.82 55.17 67.34
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1025.53 2.63 26.18 2.73 8.39 54.43 66.27
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.52 2.67 25.12 3.59 8.06 52.77 64.98
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 940.73 2.56 23.8 3.74 7.6 50.86 63.13
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 888.61 2.84 20.94 5.2 6.95 47.86 59.26
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 583.92 1.18 14.14 13.88 5.15 28.87 34.43
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 493.32 1.14 12.09 16.38 4.84 22.3 26.82
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 463.66 0.99 11.57 18.56 4.89 20.5 24.75
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 313.18 0.41 6.85 28.99 3.21 12.13 14.55
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 241.07 0.18 4.65 32.6 2.37 7.74 9.36
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.02 0.14 4.2 32.54 2.17 6.33 7.72
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.83 0.1 4.46 30.99 2.3 5.63 6.99

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thành phố Bến Cát, Bình Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thành phố Bến Cát, Bình Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thành phố Bến Cát, Bình Dương