Dự báo thời tiết Huyện Đồng Phú, Bình Phước

mây đen u ám

Đồng Phú

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Đồng Phú, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Đồng Phú, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

320.91

μg/m³
NO

0.49

μg/m³
NO2

7.91

μg/m³
O3

48.66

μg/m³
SO2

5.17

μg/m³
PM2.5

19.3

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Đồng Phú, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.91 0.49 7.91 48.66 5.17 19.3 22.46
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 378.56 0.85 10.05 47.28 6.55 22.75 26.82
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 443.05 1.32 12.48 46.48 7.8 26.7 31.79
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 511.87 1.41 16.24 43.05 9 30.17 36.16
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 575.44 1.37 20.24 36.71 10.02 32.6 39.32
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 619.02 1.57 22.9 31.56 10.77 34.47 41.82
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 666.98 1.65 25.25 26.27 11.13 37.05 45.71
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 745.49 1.95 27.28 21.11 11.27 41.57 52.35
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 818.52 2.28 28.88 17.59 11.29 46.57 59.08
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 885.07 2.8 30.08 15.14 11.24 52.04 65.9
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 930.56 3.42 30.98 13.97 11.25 56.59 71.22
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 950.49 3.74 31.45 13.9 11.33 59.95 75.2
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 979.2 3.82 32.28 12.63 11.79 63.36 79.35
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1016.23 4.06 33.2 10.6 12.56 67.09 84.5
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1054.23 4.51 34.17 9.04 13.49 71.19 89.25
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1086.03 5.07 35.26 7.87 14.45 74.85 93.15
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1101.71 5.54 35.32 6.49 14.62 77.77 96.33
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1123.05 6.8 35.37 6.25 14.82 80.27 97.89
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.18 6.82 36.38 13.27 15.22 74.47 86.04
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 968.55 7.68 35.82 19.73 15.04 71.96 82.43
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.49 7.21 35.74 29.05 14.97 74.03 84.23
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 690.23 2.97 21.87 57.83 9.18 55.82 61.76
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 528.38 1.1 13.43 76.37 6.29 45.28 49.24
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.94 0.6 11.16 86.59 5.69 44.38 47.89
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 519.16 0.27 11.79 88.61 6.34 45.87 49.64
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 577.45 0.2 14.11 83 7.58 49.47 53.87
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.41 0.1 16.64 75.2 8.24 52.14 56.74
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 734.04 0.1 19.81 60.47 8.3 54.54 59.75
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.66 0.17 24.35 44.67 8.77 58.67 65.67
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.46 0.51 27.37 34.34 9.48 63.37 72.83
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1111.12 0.95 29.11 27.99 10.09 68.26 80.47
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1165.7 1.52 29.15 24.39 10.13 73.01 87.33
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1192.43 1.98 28.46 22.57 9.96 76.83 92.31
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1175.03 2.1 27.29 22.26 9.3 78.64 94.16
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1139.03 1.32 26.66 20.51 8.16 78.92 93.45
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1075.22 0.32 25.27 19.87 7.2 77.62 90.42
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.82 0.05 22.41 21.32 6.27 76.14 86.74
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 969.91 0.07 19.92 21.04 5.53 76.15 85.39
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 964.19 0.13 18.73 19.4 5.36 77.81 86.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 973.6 0.24 18.29 17.25 5.46 79.64 87.49
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.67 0.44 18.26 14.46 5.76 80.98 89.05
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1052.11 1.41 19.19 12.61 7.14 82.42 91.67
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.67 2.31 21.37 25.12 11.47 69.67 77.21
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.23 3.75 20.25 35.89 12.16 61.33 68.59
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.96 3.58 19.58 53.65 12.12 62.68 69.97
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.55 1.14 12.77 85.26 8.06 55.63 60.66
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 513.56 0.47 8.88 95.19 6.07 49.84 53.61
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.42 0.22 8.19 94.34 5.49 45.04 48.28
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 415.4 0.21 8 88.58 5.18 37.78 40.58
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 387.16 0.36 8.03 82.25 5.03 32.77 35.37
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 372.66 0.39 8.2 77.1 4.84 29.81 32.28
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 427.91 0.32 11.22 60.51 5.24 28.39 31.87
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 576.41 0.09 17.55 41.39 6.67 30.17 36.24
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 714.9 0.41 21.87 31.21 8.35 33.8 43.27
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 824.06 0.99 24.92 26.29 10.35 38.13 51.2
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 920.69 1.42 27.9 23.46 12.43 43.29 59.41
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1021.23 1.95 30.97 21.08 14.34 49.83 68.44
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1116.13 2.6 33.73 18.71 15.83 56.54 76.52
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1164.51 3.15 34.91 16.58 16.15 61.2 80.77
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1163.36 3.16 34.02 15.49 15.16 63.78 81.5
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1153.14 3 31.31 14.59 13.02 66.26 81.77
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1148.22 2.99 29.39 14.13 11.85 68.8 82.96
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1141.52 2.94 28.15 14.07 11.11 70.57 83.13
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1111.91 2.66 26.2 14.38 9.85 69.66 80.55
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1079.29 2.47 22.32 14.36 7.74 67.9 77.89
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1090.38 4.14 18.26 16.1 6.72 67.12 77.21
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 805.32 3.63 16.84 28.13 7.46 49.41 56.74
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 727.57 3.02 16.89 32.73 7.56 43.03 50.01
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 693.65 2.05 17.39 35.07 7.46 40.15 46.83
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 425.7 0.83 11.54 44.81 5.77 23.48 27.27
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 375.54 0.83 9.3 46.93 4.96 19.52 22.71
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 372.01 1.02 8.42 49.57 4.78 19.23 22.3
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 373.31 0.79 8.49 51.25 4.73 19.58 22.57
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 377.69 0.6 9.03 48.86 4.68 19.38 22.24
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 386.26 0.39 9.75 45.52 4.56 19.18 21.88
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 452.79 0.34 12.75 36.83 4.87 20.79 24.39
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 576.03 0.32 18.24 26.66 6.03 24.53 30.07
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 690.41 0.65 22.71 20.34 7.39 28.99 36.84
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 797.55 1.25 26 15.98 8.69 33.91 44.73
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 897.87 1.94 28.07 12.61 9.74 39.29 53.15
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 988.2 2.75 29.56 9.96 10.78 44.73 61.17
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1065.41 3.77 30.66 7.71 11.85 49.45 67.23
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1108.39 4.53 31.29 6.22 12.3 52.6 69.77
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1126.14 4.81 31.25 5.4 12.24 55.04 71.13
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1136.57 4.88 30.86 4.79 11.99 57.56 72.86
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1149.61 4.89 30.84 4.37 11.73 59.9 74.76
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1155.56 4.86 30.48 4.22 11.26 61.78 76.1
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1124.11 4.71 29.36 5.15 10.47 62 76.36
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.82 4.49 28.34 5.25 10.02 62.22 76.83
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.66 5.04 26.61 5.85 9.98 62.96 77.25
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 846.24 3.91 22.16 12.14 9.37 49.23 58.48
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 773.78 3.8 21.27 13.44 9.28 44.25 52.35
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 745.09 3.37 21.35 13.35 9.28 42.22 49.7
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 455.36 0.97 13.05 27.85 5.73 22.19 25.9
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349.36 0.41 9.29 32.58 4.21 13.96 16.43
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 324.62 0.35 8.59 32.73 3.96 11.87 14.02

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Đồng Phú, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Đồng Phú, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Đồng Phú, Bình Phước