Dự báo thời tiết Tỉnh Cao Bằng

mây cụm

Cao Bằng

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
72%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
53%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Cao Bằng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

714.01

μg/m³
NO

9.5

μg/m³
NO2

11.76

μg/m³
O3

19.39

μg/m³
SO2

4.19

μg/m³
PM2.5

28.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 817.56 13.85 11.4 13.47 5.22 30.47 40.38
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 714.01 9.5 11.76 19.39 4.19 28.57 36.35
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 590.25 5.3 13.08 30.96 4.49 26.32 32.23
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 632.35 5.2 15.33 41.62 5.64 30.14 37.7
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 707.79 4.51 19.89 51.49 7.16 35.71 45.17
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 828.86 2.84 28.61 46.91 9.22 44.4 56.16
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 975.06 0.25 40.17 31.44 11.5 52.2 66.6
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1095.53 0.02 46.16 22.98 13.56 58.98 76
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1175.63 0.05 48.6 17.32 15.07 64.65 84.08
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1232.92 0.1 48.95 13.33 16.13 70.27 91.42
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1275.22 0.17 48.65 10.06 16.76 75.16 97.63
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1312.86 0.33 49.34 7.04 17.19 79.29 102.78
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1342.29 0.48 50.09 5.16 17.13 82.34 105.6
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1328.84 0.51 48.44 4.38 16.19 83.63 106.04
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1260.68 0.48 43.82 4.28 14.44 82.29 102.72
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1192.46 0.47 38.84 4.39 12.59 80.64 99.34
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1128.27 0.5 33.81 4.28 10.74 79.46 97.08
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1056.71 0.59 25.79 3.36 7.62 77.15 93.75
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 997.28 0.79 17.68 2.79 4.67 73.38 88.94
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.78 2.53 11.93 3.91 3.52 69.42 85.43
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1025.84 6.58 8.13 8.44 3.34 64.74 81.9
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1064.98 6.75 9.28 17.62 3.39 64.04 82.19
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1048.75 3.36 10.01 45.59 3.4 75.05 92.95
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.6 0.4 2.87 95.64 4.23 51.66 57.42
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 332.02 0.21 1.74 99.85 3.81 48.41 52.75
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.13 0.18 1.67 102.37 3.78 49.86 54.07
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.68 0.24 2.23 100.79 3.92 53.39 58.08
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.69 0.36 3.34 96.81 4.3 58.89 64.64
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.06 0.4 4.94 94.72 4.97 64.12 71.02
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.04 0.29 9.26 80.39 5.88 69.75 78.78
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 606.9 0.02 15.43 56.71 6.84 76.69 89.16
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.6 0 19.77 42.49 7.82 84.37 101.06
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.91 0 22.21 33.47 8.53 91.92 112.92
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 939.26 0 22.75 26.06 8.42 99.55 124.17
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.41 0.01 22.61 19.74 7.96 105.91 133.14
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1048.8 0.04 22.41 14.39 7.29 110.08 138.23
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.7 0.08 21.08 10.35 6.06 113.54 140.91
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1056.98 0.09 18.69 8.15 5.02 116.3 142.57
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1024.42 0.07 17.93 8.11 5.69 119.26 144.69
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.81 0.07 19.26 8.18 7.04 122.12 147.02
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.51 0.08 20.01 7.6 7.79 123.46 145.64
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 980.56 0.12 20.08 6.84 8.15 122.7 142.19
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 973.87 0.19 20.32 6.17 8.45 121.69 139.97
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1019.97 1.19 21.78 5.76 9.62 123.08 142.5
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1093.46 5.05 21.24 10.65 11.5 125.96 147.95
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1094.9 6.93 18.64 20.47 11.41 128.27 150.78
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 993.87 4.46 14.31 41.96 9.45 130.8 151.49
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.47 0.99 6.65 104.06 11.21 119.34 131.02
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.51 0.36 3.14 120.82 8.44 108.8 117.37
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.43 0.28 2.52 124.27 7.1 102.2 109.88
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 371.93 0.3 2.73 123.4 6.46 99.17 106.8
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.57 0.37 3.58 120.41 6.47 102.57 111.03
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 415.04 0.39 5.12 116.19 6.9 104.3 113.75
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.16 0.25 8.64 100.25 7.44 104.41 115.12
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 554.5 0.01 13.17 77.3 7.98 104.24 116.84
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.64 0 16.26 62.37 8.6 104.68 119.58
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.2 0 18.27 50.1 8.89 103.02 120.24
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 757.11 0 19.29 37.1 8.54 102.28 121.88
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.77 0.01 19.73 26.4 8.06 102.29 124.12
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 856.12 0.02 22.14 20.33 9.52 102.29 125.24
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 896.53 0.02 25.61 18.16 11.34 104.26 127.11
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 906.61 0.01 26.13 17.64 11.85 105.42 127.26
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 887.76 0.01 24.46 18.39 11.69 107.16 126.69
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 866.96 0.01 22.54 17.16 10.88 109.39 125.13
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.18 0.02 20.34 15.67 9.71 111.4 124.12
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 793.51 0.05 14.6 12.36 6.1 111.53 121.56
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 759.89 0.11 10.36 10.65 4 110.9 119.5
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 759.63 0.5 8.52 11.6 3.56 111.41 119.93
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 764.31 1.69 7.52 16.26 3.75 108.23 117.55
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.94 2.29 7.4 21.16 3.81 103.26 113.57
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.95 1.83 7.55 32.64 3.9 103.15 113.98
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.36 0.43 5.14 75.31 5.32 70.53 76.08
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.09 0.25 3.51 81.31 4.03 51.66 55.44
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.46 0.22 3.23 81.8 3.54 45.48 48.89
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 325.04 0.24 3.42 80.27 3.41 41.39 44.8
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.5 0.3 3.94 78.19 3.52 41.44 45.18
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.86 0.32 4.79 78.58 3.83 44.31 48.46
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.24 0.19 6.77 74.94 4.32 47.12 51.92
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.21 0.01 9.65 65.4 5.14 50.5 56.47
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.33 0 12.08 57.34 6.05 54.14 61.61
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 556.91 0 14.26 49.4 6.87 56.76 65.84
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.05 0 16.18 41.9 7.48 59.1 69.58
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.53 0 17.75 35.33 7.77 61.01 72.47
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.92 0.02 18.62 26.91 7.25 62.65 74.81
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 757.14 0.07 17.94 18.21 5.91 64.25 76.98
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 769.61 0.14 16.64 12.85 5.11 64.89 77.45
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 756.83 0.19 15.6 9.33 4.76 65.29 76.96
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 743.7 0.23 14.5 6.71 4.43 66.3 77.16
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 736.12 0.3 13.74 4.98 4.24 67.85 78.1
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 738.22 0.37 13.98 4.18 4.45 69.2 79.02
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.46 0.42 15.49 4.35 5.18 70.13 79.96
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 803.34 1.05 17.79 5.33 6.56 72.34 83.5
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 851.98 3.5 18.85 13.19 8.63 73.81 86.02
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.46 5.65 17.98 21.94 9.27 74.65 87.3
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 835.39 5.29 16.07 37.13 8.46 75.05 87.01
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.95 2.54 11.18 67.68 6.83 65.85 73.74

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Cao Bằng