Dự báo thời tiết Huyện Mường Nhé, Điện Biên

mây đen u ám

Mường Nhé

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
06:03
Mặt trời lặn
17:51
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Mường Nhé, Điện Biên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Mường Nhé, Điện Biên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

144.58

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.52

μg/m³
O3

24.64

μg/m³
SO2

0.18

μg/m³
PM2.5

0.74

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mây rải rác
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Mường Nhé, Điện Biên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 144.58 0.05 0.52 24.64 0.18 0.74 0.82
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 136.85 0.05 0.47 26.9 0.15 0.72 0.78
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 135.05 0.04 0.47 27.74 0.14 0.75 0.8
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 150.36 0.08 1.12 20.98 0.18 0.88 1.07
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.47 0.06 2.29 13.01 0.25 1.14 1.55
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 198.8 0.03 3 9.05 0.34 1.37 2.02
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.76 0.03 3.35 7.48 0.45 1.59 2.47
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.6 0.03 3.51 6.69 0.53 1.81 2.88
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.08 0.03 3.61 6.04 0.58 2 3.22
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.74 0.04 3.09 5.16 0.49 2.11 3.38
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.28 0.04 2.7 4.76 0.43 2.18 3.43
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 211.38 0.02 2.42 4.62 0.41 2.25 3.46
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 205.99 0.02 2.33 4.6 0.44 2.32 3.47
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.44 0.01 2.36 4.57 0.46 2.39 3.49
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.74 0.01 2.34 4.51 0.47 2.47 3.5
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.47 0.03 2.31 4.28 0.46 2.53 3.48
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 191.2 0.1 2.42 3.86 0.49 2.6 3.47
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.49 0.39 2.48 3.49 0.5 2.72 3.53
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.27 1 1.24 6.21 0.4 2.73 3.37
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 192.07 0.99 0.9 8.78 0.38 2.79 3.4
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 188.07 0.65 0.89 12.79 0.42 3.01 3.57
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 166.36 0.17 0.47 26.96 0.38 2.66 2.91
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 161.52 0.12 0.36 29.11 0.29 2.84 3.05
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 160.67 0.12 0.39 30.41 0.29 3.3 3.52
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 161.57 0.13 0.44 32.22 0.27 3.84 4.07
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 162.17 0.13 0.47 31.09 0.25 4.17 4.4
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 164.62 0.12 0.48 30.15 0.25 4.06 4.28
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 178.37 0.16 0.94 23.23 0.25 3.93 4.23
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.56 0.1 1.91 16.19 0.29 4.11 4.6
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 223.27 0.05 2.42 12.87 0.35 4.29 5
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.6 0.06 2.56 11.57 0.41 4.42 5.33
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 239.25 0.06 2.64 11.29 0.48 4.54 5.61
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 242.43 0.07 2.77 11.29 0.55 4.66 5.86
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 244.26 0.06 2.9 11.31 0.59 4.74 5.99
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 244.35 0.03 2.84 11.33 0.58 4.77 6
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 241.46 0.02 2.64 11.22 0.56 4.79 6
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 235.07 0.01 2.43 10.95 0.55 4.83 6.02
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 230.02 0.01 2.26 10.81 0.54 4.88 6.04
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 226.27 0.01 2.11 10.71 0.54 4.88 5.98
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 221.91 0.03 1.99 10.42 0.54 4.78 5.77
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 218.48 0.1 1.94 9.58 0.5 4.71 5.58
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 219.72 0.29 1.86 7.86 0.42 4.67 5.45
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 216.91 0.71 1.21 7.2 0.3 4.41 5.06
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 220.02 0.88 1.04 7.09 0.27 4.16 4.84
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 220.07 0.69 1.05 9.68 0.28 4.06 4.75
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 173.91 0.09 0.34 30.61 0.35 2.99 3.19
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 163.28 0.05 0.18 33.04 0.27 2.59 2.74
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 159.18 0.04 0.15 33.69 0.26 2.69 2.83
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.02 0.09 0.25 33.44 0.26 2.99 3.15
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 155.57 0.17 0.43 33.01 0.29 3.42 3.63
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 156.34 0.24 0.75 34.38 0.34 3.87 4.13
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 172.28 0.3 1.56 30.04 0.37 4.4 4.78
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 199.99 0.11 2.79 22.66 0.4 4.91 5.51
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 219.69 0.02 3.34 18.07 0.46 5.32 6.15
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 228.83 0.02 3.5 15.85 0.54 5.67 6.73
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 235.55 0.01 3.53 14.41 0.62 6.07 7.31
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 239.82 0.01 3.41 12.75 0.64 6.4 7.79
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 241.39 0.01 3.17 11.12 0.59 6.54 7.97
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 241.09 0.01 2.94 10.45 0.57 6.67 8.08
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 235.93 0 2.68 10.27 0.55 6.88 8.24
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 227.78 0 2.46 10.17 0.54 7.03 8.36
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 221.68 0 2.29 9.92 0.53 7.15 8.47
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 216.66 0.01 2.13 9.65 0.51 7.3 8.6
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 210.66 0.01 1.98 9.27 0.49 7.52 8.81
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.38 0.04 1.96 8.73 0.48 7.78 9.08
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 209.95 0.2 2.04 8.2 0.49 8.02 9.37
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 212.47 0.9 1.1 7.13 0.37 8.23 9.59
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 212.49 0.93 0.93 9.12 0.27 8.64 9.98
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 206.5 0.49 0.89 16.67 0.25 9.41 10.68
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 158.83 0.09 0.31 52.76 0.48 12.88 13.53
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 145.39 0.08 0.28 54.47 0.33 12.16 12.7
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 139.56 0.08 0.32 55.41 0.3 11.75 12.26
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 138.4 0.09 0.4 57.1 0.32 11.92 12.44
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 139.2 0.1 0.51 57.12 0.35 12.43 12.98
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 141.15 0.12 0.75 57.03 0.38 12.88 13.46
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 152.12 0.14 1.31 46.51 0.37 13.46 14.12
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 169.82 0.04 1.99 32.77 0.34 13.94 14.74
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.21 0 2.15 24.17 0.34 14.19 15.16
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.13 0 2.08 19.46 0.35 14.33 15.46
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.66 0 2.05 17 0.38 14.68 15.94
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.98 0.01 2.04 14.84 0.4 14.94 16.3
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.95 0.01 1.99 13.29 0.39 14.89 16.28
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.94 0.01 1.86 12.7 0.37 14.89 16.28
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 183.94 0 1.68 12.49 0.37 15 16.36
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 178.9 0 1.52 12.27 0.37 14.96 16.31
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 174.15 0 1.39 11.92 0.36 14.84 16.17
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 169.61 0.01 1.28 11.45 0.36 14.72 16.02
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 165.22 0.01 1.21 10.87 0.35 14.7 15.99
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 163.2 0.04 1.24 10.09 0.35 14.74 16.04
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.05 0.14 1.39 9.16 0.36 14.68 16.02
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 173.38 0.5 1.03 7.7 0.26 14.48 15.81
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.11 0.63 0.92 8.1 0.23 14.31 15.61
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.66 0.44 0.93 12.13 0.24 14.21 15.46
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 140.27 0.06 0.26 47.45 0.36 10.01 10.46
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.98 0.05 0.2 50.42 0.26 8.65 9.01
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 127.36 0.06 0.23 50.62 0.24 8.17 8.51

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Mường Nhé, Điện Biên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Mường Nhé, Điện Biên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Mường Nhé, Điện Biên