Dự báo thời tiết Huyện Định Quán, Đồng Nai

mây đen u ám

Định Quán

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
71%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Định Quán, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Định Quán, Đồng Nai

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

348.4

μg/m³
NO

0.65

μg/m³
NO2

8.92

μg/m³
O3

61.82

μg/m³
SO2

5.43

μg/m³
PM2.5

28

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Định Quán, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 348.4 0.65 8.92 61.82 5.43 28 31.47
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 365.34 0.77 8.78 64.52 5.54 30.22 33.84
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 386.47 0.82 9.23 66.13 5.71 32.27 36.22
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 414.85 0.49 11.12 64.79 6.02 33.8 38.1
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 452.39 0.03 14.21 58.83 6.73 34.77 39.64
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 495.74 0 17.49 51.79 7.85 35.95 41.66
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 539.71 0 20.85 45.01 8.84 37.9 44.68
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 593.46 0.01 23.08 40.07 9.34 41.4 49.35
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 638.85 0.03 23.84 37.43 9.34 45.48 54.16
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 669.5 0.1 23.15 36.53 8.77 49.76 58.77
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 683.88 0.19 22.61 36.82 8.52 53.03 62.25
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.09 0.22 22.34 37.79 8.54 55.01 64.51
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 729.24 0.26 24.69 34.91 8.92 58.86 69.41
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 793.89 0.34 27.79 29.76 9.35 63.63 75.86
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.15 0.47 29.8 25.82 9.71 68.11 81.12
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 882.29 0.63 31.26 22.79 10.1 71.37 84.61
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 926.54 0.8 33.57 18.86 10.71 75.44 89.4
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1000.59 1.96 36.74 15.32 11.78 81.61 96.16
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 985.06 4.83 36.69 22.28 12.83 81.85 93.88
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1013.76 6.86 36.94 32.2 13.54 83.75 95.48
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1044.36 6.75 37.91 48.73 14.37 92.59 104.46
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 722.37 2.75 21.53 86.3 8.97 75.98 82.47
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 550.61 0.93 11.05 113.07 5.72 66.21 70.33
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 506 0.49 7.76 127.12 4.68 63.7 67.11
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.25 0.29 7.61 132.4 4.52 63.32 66.74
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.82 0.26 8.79 131.46 4.68 65.66 69.49
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.55 0.2 10.18 124.25 4.52 65.03 68.89
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.21 0.13 12.33 106.06 4.19 62.09 66.32
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 734.85 0.13 15.45 84.57 4.49 60.63 66.16
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 834.07 0.38 17.68 68.1 5.32 61.27 68.86
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 893.04 0.71 18.59 57.14 6.23 61.52 71.32
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 907.15 1.14 17.72 51.08 6.3 60.72 71.91
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 883.11 1.48 16.01 48.39 6.02 58.69 70.18
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 773.3 1.56 13.14 50.18 5.02 52.98 63.24
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 697.19 0.98 12.16 47.18 4.03 48.36 57.52
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 625.43 0.22 11.05 43.66 3.26 44.05 51.71
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 562.99 0.02 9.35 42.49 2.83 40.84 46.69
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 531.96 0.01 8.44 41.04 2.83 39.83 44.65
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 533.01 0.01 8.7 38.82 3.3 41.06 45.45
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 552.12 0.01 9.85 36.17 4.17 43.2 47.38
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 589.68 0.02 11.74 32.61 5.34 45.92 50.55
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 645.35 0.31 14.68 29.34 7.01 49.18 54.97
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 601.91 1.09 16.43 34.17 9.19 44.2 49.86
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 571.22 1.98 15.77 40.43 9.17 39.73 45.26
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 545.58 1.93 13.9 52.49 7.98 39.9 45.04
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.36 1.25 9.7 71.38 5.79 37.35 41.27
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 383.19 0.73 6.29 83.84 4.22 35.1 38.1
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.79 0.35 4.12 90.85 3.19 32.32 34.7
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 264.34 0.19 2.91 90.21 2.36 26.17 28.02
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.24 0.18 2.4 84.87 1.82 20.21 21.71
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 196.44 0.17 2.32 78.12 1.53 16.04 17.33
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.02 0.14 3.8 65.19 1.61 13.73 15.42
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 278 0.02 6.67 52.4 2.09 13.82 16.69
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 339.68 0.02 8.59 45.97 2.67 15.25 19.74
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 381.74 0.04 9.82 43.68 3.48 16.9 23.16
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 417.44 0.05 10.98 43.11 4.36 18.83 26.6
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 463.72 0.08 12.62 42.42 5.33 21.83 31.04
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 515.08 0.16 14.48 41.29 6.17 25.23 35.42
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.05 0.31 15.34 40.48 6.34 27.66 37.91
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 546.76 0.4 14.87 40.62 5.96 28.83 38.23
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 551.94 0.47 13.96 40.1 5.49 30 38.38
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 563.52 0.57 13.55 39.4 5.22 31.4 39.16
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 565.57 0.58 13.09 39.12 4.91 32.14 39.1
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 551.42 0.46 11.85 39.16 4.18 31.05 36.92
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 538.32 0.42 9.6 38.91 3.17 29.77 34.96
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 548.82 1.42 7.39 39.54 2.87 29.5 34.63
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 381.13 1.17 5.73 48.49 2.94 20.01 23.19
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.55 0.8 5.06 53.44 2.69 17.19 19.99
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.86 0.31 5.01 55.98 2.51 16.03 18.54
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.29 0.12 4.07 57.26 1.96 13.3 15.12
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.98 0.21 3.4 58.88 1.78 13.05 14.65
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.66 0.3 2.72 62.67 1.67 13.87 15.36
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 241.67 0.18 2.7 65.91 1.61 15.18 16.63
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.41 0.14 3.08 64.75 1.62 15.66 17.09
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.99 0.13 3.66 61.34 1.64 15.58 16.98
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.39 0.12 5.66 53.43 1.95 15.92 17.9
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 367.63 0.09 9.38 44.44 2.88 17.48 20.7
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 443.45 0.22 12.71 38.21 4.06 19.84 24.63
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 508.49 0.42 15.3 34.15 5.3 22.45 29.12
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 572.56 0.58 17.34 30.54 6.49 25.57 34.29
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 646.66 0.82 19.46 26.47 7.74 29.39 40.33
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 728.43 1.18 21.71 21.88 8.74 33.51 46
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 790.22 1.45 23.46 18.24 9.01 36.78 49.34
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 823.08 1.52 24.14 16.02 8.79 39.05 51
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 851.32 1.53 24.65 14.27 8.57 41.47 52.98
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 879.16 1.56 25.47 13.01 8.51 43.74 54.88
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 891.43 1.61 25.57 12.58 8.28 45.15 55.8
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 822.21 1.66 23.21 15.34 7.87 43.45 53.59
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 791.51 1.58 22.3 15.66 7.68 43.38 53.62
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 811.68 1.87 22.14 14.76 7.87 45.48 55.82
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 680.92 0.7 19.58 17.5 6.96 36.97 43.82
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 638.41 0.57 18.94 17.95 6.52 33.57 39.4
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 611.57 0.56 18.19 18.38 6.08 31.69 36.9
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 441.66 0.48 11.52 29.13 3.91 20.65 23.66
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 341.89 0.2 7.99 33.44 2.66 13.56 15.48
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.11 0.17 6.91 33.84 2.26 11.15 12.67

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Định Quán, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Định Quán, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Định Quán, Đồng Nai