Dự báo thời tiết Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

mây đen u ám

Trảng Bom

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

229.8

μg/m³
NO

0.38

μg/m³
NO2

4.41

μg/m³
O3

40.1

μg/m³
SO2

2.61

μg/m³
PM2.5

10.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 229.8 0.38 4.41 40.1 2.61 10.87 12.71
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 264.46 0.51 5.22 40.34 2.97 13.5 15.89
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 301.42 0.58 6.45 39.91 3.35 16.01 18.96
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.89 0.36 8.67 37.59 3.82 17.92 21.36
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 379.66 0.05 11.12 33.19 4.28 18.99 22.93
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 412.35 0.02 12.77 29.33 4.65 19.81 24.25
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 444.33 0.04 13.97 25.47 4.83 21.14 26.37
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 496.89 0.08 14.87 21.8 4.91 24.09 30.7
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 543.59 0.15 15.16 20.07 4.9 27.42 35.19
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 587.42 0.29 15.36 19.27 4.89 31.08 39.24
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 618.04 0.42 15.85 18.88 5 34.07 42.31
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 633.86 0.47 16.52 19.06 5.25 36.43 44.76
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 663.97 0.49 17.83 18.28 5.66 39.56 48.32
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 702.85 0.67 18.64 16.35 5.88 42.97 52.4
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 734.67 0.95 18.8 14.73 5.94 45.79 55.16
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 753.28 1.2 18.67 14.21 5.98 47.53 56.61
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 774.03 1.29 18.96 13.56 6.05 49.86 59.19
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.66 1.89 19.43 13.63 6.32 53.21 62.97
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 704.85 1.87 19.84 21.33 6.82 50.58 57.77
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.22 2.4 20.44 26.8 6.98 52.66 59.73
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.6 2.33 21.28 34.95 7.19 58.52 65.59
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.8 1.08 14.53 56.48 5.17 51.6 55.88
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 499.13 0.44 9.88 70.81 3.72 45.96 48.9
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 478.54 0.27 8.46 78.97 3.31 46.15 48.75
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.8 0.15 8.22 81.53 3.29 47.38 50.04
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.87 0.14 8.66 77.49 3.43 48.51 51.4
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 530.36 0.1 9.16 71.14 3.36 48.07 50.96
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 576.1 0.2 10.29 59.51 3.17 47.96 51.37
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 671.9 0.12 13.09 46.28 3.41 49.82 54.68
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.98 0.29 15.07 37.49 3.95 52.32 59.14
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.81 0.55 16.11 32.22 4.59 55.27 63.89
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 874.22 0.86 15.74 29.19 4.69 58.1 67.92
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 901.03 1.12 15.07 27.63 4.65 60.61 71.11
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 904.94 1.23 14.41 27.22 4.42 62.06 72.6
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 897.27 0.83 14.48 26.42 4.02 62.81 72.84
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.68 0.24 14.52 26.72 3.75 62.88 71.78
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 842.07 0.06 14.25 27.53 3.68 63.05 71.14
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.63 0.06 13.5 26.34 3.48 63.97 71.22
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 834.44 0.06 12.51 24.73 3.21 65.44 71.8
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.28 0.05 11.18 24.5 2.94 65.3 70.78
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.39 0.05 10.35 23.77 2.96 64.37 69.83
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 814.53 0.48 10.37 23.82 3.45 64.61 70.6
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 752.78 1.23 9.87 33.46 4.46 58.09 63.8
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.94 1.41 8.88 45.86 4.53 54.32 59.8
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.36 1.13 7.37 61.46 4.25 56.29 61.39
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 457.03 0.51 4.3 77.72 3.34 44.13 47.04
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 372.26 0.26 2.88 80.53 2.6 37.78 39.84
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.16 0.15 2.34 78.8 2.1 33.1 34.73
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.67 0.1 2.02 74.97 1.67 27.87 29.16
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 271.22 0.09 1.95 71.03 1.42 24.6 25.68
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 264.71 0.07 2.05 67.85 1.29 22.84 23.82
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 303.08 0.08 4.1 56.9 1.54 22.73 24.48
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 387.24 0.01 7.64 44.28 2.16 24.37 27.79
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 461.59 0.02 9.95 37.74 2.78 26.55 31.99
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 506.61 0.03 11.19 35.1 3.51 28.03 35.42
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.26 0.03 12.19 33.81 4.32 29.29 38.24
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 583.7 0.05 13.78 32.77 5.27 31.56 42.05
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 633.86 0.11 15.7 31.49 6.06 34.43 46
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 663.29 0.21 16.61 29.88 6.14 36.48 48.23
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 670.14 0.27 16.17 28.5 5.67 37.51 48.7
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 687.5 0.33 15.49 26.49 5.15 39.35 50.06
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 712.2 0.4 15.46 24.78 4.85 41.65 51.98
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 728.15 0.42 15.55 23.68 4.64 43.39 53.26
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 723.47 0.35 14.77 22.96 4.12 42.94 52.13
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 714.67 0.35 12.51 21.88 3.21 41.77 50.49
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 729.43 1.72 9.46 22.81 2.88 41.91 50.73
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.74 2.06 6.98 31.64 2.8 33.75 40.42
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 517.21 1.37 6.35 37.04 2.51 29.74 35.3
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 446.73 0.5 5.96 40.5 2.24 25.78 30.05
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.26 0.08 4.07 44.8 1.68 16.72 18.87
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263 0.11 3.43 44.76 1.57 13.66 15.27
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.71 0.17 3.04 45.52 1.52 12.71 14.12
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.11 0.11 3.26 45.18 1.5 12.79 14.2
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.79 0.12 3.83 42.37 1.51 12.93 14.47
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.14 0.13 4.5 39.97 1.54 12.9 14.53
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 328.79 0.11 6.74 33.67 1.93 13.92 16.4
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 420.56 0.08 10.6 25.67 2.86 16.59 20.69
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 511.27 0.21 14.08 20.39 4 20.03 26.07
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 588.62 0.38 16.62 17.07 5.09 23.6 31.71
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 646.65 0.57 17.52 14.51 5.58 27.02 36.84
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 699.25 0.86 17.84 12.66 5.79 30.51 41.64
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 730.59 1.22 17.66 12.38 5.77 33.07 43.96
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 744.5 1.36 17.61 12.09 5.57 34.42 44.32
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 739.21 1.27 17.42 12.23 5.34 34.79 43.67
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 724.89 1.15 17 12.57 5.11 34.79 42.93
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 704.04 1.11 16.31 12.81 4.84 34.09 41.67
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 673.77 1.11 15.5 13.2 4.58 32.61 39.96
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 628.14 1.13 14.41 14.01 4.35 30.5 37.77
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 601.5 1.08 13.81 13.76 4.16 29.4 36.65
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 588.39 1.29 12.9 13.98 3.99 28.59 35.5
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 421.5 0.47 9.73 19.76 3.1 18.61 22.28
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 374.61 0.4 8.97 20.81 2.9 15.35 18.34
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 361.19 0.4 8.65 21.37 2.83 14.36 17.16
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 271.58 0.31 5.6 28.08 2.01 9.31 11.02
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.51 0.18 3.92 31.52 1.51 6.29 7.44
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.35 0.15 3.38 32.58 1.36 5.29 6.24

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Trảng Bom, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Trảng Bom, Đồng Nai