Dự báo thời tiết Tỉnh Hà Giang

mây cụm

Hà Giang

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
73%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Hà Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

342.13

μg/m³
NO

0.62

μg/m³
NO2

3.62

μg/m³
O3

37.67

μg/m³
SO2

0.2

μg/m³
PM2.5

9.95

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây rải rác
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 352.06 0.95 4.64 28.95 0.19 7.84 8.21
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 342.13 0.62 3.62 37.67 0.2 9.95 10.32
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 334.21 0.38 2.57 46.29 0.2 12.26 12.63
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.33 0.25 1.78 53.27 0.2 14.54 14.93
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.57 0.17 1.42 57.5 0.22 16.07 16.48
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.58 0.15 1.87 41.37 0.3 17.15 17.83
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 337.35 0.03 2.85 23.37 0.41 17.73 18.87
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 348.41 0.02 3.2 15.86 0.48 17.79 19.21
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.1 0.03 3.22 12.44 0.51 18.18 19.74
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.06 0.05 2.87 8.76 0.43 18.95 20.64
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 347.06 0.08 2.57 5.97 0.36 19.64 21.42
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 342.87 0.1 2.41 4.85 0.3 20.03 21.75
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 336.49 0.07 2.19 5.72 0.22 20.4 21.84
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.24 0.03 1.82 8.09 0.16 20.67 21.82
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.93 0.01 1.43 10.19 0.12 20.75 21.61
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.44 0.01 1.14 9.81 0.1 20.71 21.3
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.83 0.02 0.98 9.04 0.09 20.65 21.07
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.09 0.02 0.89 8.34 0.08 20.48 20.83
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.13 0.03 0.86 7.43 0.09 20.25 20.65
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 293.8 0.12 1.15 6.17 0.18 20.29 20.91
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.06 0.62 1.41 5.91 0.29 19.42 20.52
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 331.41 1.1 1.47 8.93 0.36 18.77 20.59
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340 0.87 1.64 19.03 0.39 20 22.07
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.16 0.1 0.53 69.11 0.39 23.57 24.51
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 245.22 0.07 0.37 69.32 0.46 23.7 24.57
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.32 0.07 0.35 69.33 0.52 25.37 26.29
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.78 0.07 0.36 70.67 0.56 27.62 28.61
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.97 0.07 0.4 71.72 0.6 29.73 30.82
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.17 0.06 0.48 73.17 0.65 31.43 32.63
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.26 0.1 1.66 61.41 0.85 33.26 34.85
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.19 0.02 3.97 54.73 1.35 35.3 37.56
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.51 0 5.7 52.69 1.81 37.35 40.31
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 332.58 0 6.63 52.07 2.14 40 43.63
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 343.44 0 6.7 51.25 2.27 42.46 46.57
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 339.97 0 6 45.99 2.05 44.2 48.44
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.45 0 4.09 28.37 0.97 43.43 46.74
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.36 0.01 2.94 21.02 0.52 41.83 44.74
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.23 0.01 2.19 18.92 0.33 41.93 44.84
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.74 0.01 1.68 18.19 0.23 41.99 44.82
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.81 0.01 1.41 17.55 0.2 42.02 44.8
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.8 0 1.3 17.74 0.2 42.14 44.93
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.79 0.01 1.27 18.13 0.21 42.58 45.42
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.87 0.01 1.29 16.84 0.21 42.93 45.82
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.52 0.07 1.7 14.72 0.3 43.31 46.42
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.98 0.48 2.23 13.25 0.47 43.71 47.17
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.64 0.85 2.46 14.21 0.55 43.9 47.64
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.36 0.81 2.6 19.47 0.56 44.31 48.21
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.93 0.05 0.93 94.42 1.93 56.41 59.45
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.29 0.06 0.64 99.05 1.88 53.21 55.83
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.3 0.06 0.52 98.61 1.71 52.6 55.06
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.92 0.06 0.49 97.48 1.57 53.2 55.58
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.11 0.06 0.53 95.07 1.44 53.39 55.72
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.06 0.05 0.65 92.85 1.37 54.05 56.39
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.87 0.07 1.64 66.17 1.1 56.89 59.51
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.59 0.01 3.07 39.27 0.91 59.81 62.96
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.87 0 3.73 27.01 0.83 61.71 65.46
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.84 0.01 3.78 20.84 0.79 63.87 68.24
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.19 0.02 3.28 15.35 0.64 67.13 71.79
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.73 0.03 2.73 11.56 0.5 69.76 73.67
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.14 0.04 2.25 10.53 0.4 70.54 73.3
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.01 0.02 1.87 12.2 0.34 72.5 74.17
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 354.93 0.01 1.44 14.36 0.3 75.35 76.5
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 345.33 0.01 1.11 15.5 0.29 77.4 78.5
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 337.15 0.01 0.98 15.74 0.28 78.53 80.16
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 331.87 0.01 0.94 16.44 0.3 80.76 83.14
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 330.56 0.01 0.95 17.09 0.32 83.8 86.77
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 327.43 0.01 0.96 15.59 0.31 85.86 89.24
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 330.07 0.06 1.21 13.21 0.36 87.12 90.95
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 344.48 0.53 1.28 12.69 0.47 88.61 92.94
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 359.98 0.79 1.32 17.24 0.56 90.52 95.23
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 370.58 0.54 1.28 29.04 0.67 93.62 98.5
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 319.25 0.06 0.45 104.84 2.74 81.61 85.21
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.94 0.05 0.35 99.17 2.23 68.51 71.35
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.53 0.04 0.35 95.33 1.94 65.26 67.82
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.47 0.04 0.37 91.61 1.66 60.95 63.25
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.12 0.04 0.38 87.17 1.39 55.62 57.67
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.72 0.04 0.43 83.14 1.17 50.13 51.94
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.09 0.06 1.16 56.65 0.79 46.31 48.1
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.16 0.01 2.24 32.56 0.61 44.31 46.37
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.36 0.01 2.81 21.75 0.6 43.52 46.01
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.76 0.01 3.08 17.9 0.73 42.45 45.38
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.17 0.01 3.13 16.97 0.85 42.04 45.33
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.67 0.01 3.22 16.96 0.96 42.18 45.78
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.28 0.01 3.19 16.23 0.93 42.18 45.84
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 294.99 0.01 2.62 13.29 0.61 42.22 45.2
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 291.73 0.01 1.96 11.62 0.38 42.34 44.67
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 285.27 0.01 1.46 10.75 0.25 40 41.65
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 279.47 0.02 1.18 9.6 0.18 37.55 38.85
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 274.63 0.02 1.02 8.46 0.15 35.82 36.95
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275.45 0.03 0.96 7.07 0.14 36.59 37.74
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 274.24 0.05 0.95 5.27 0.14 37.64 38.9
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275.9 0.15 1.15 3.72 0.2 38.09 39.63
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.19 0.64 1.28 3.38 0.33 38.82 41.04
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 312.56 1.14 1.26 5.73 0.41 39.98 42.7
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 325.08 0.88 1.47 13.82 0.44 42.53 45.4
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.8 0.1 0.68 68.44 0.88 42.07 43.96

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Hà Giang