Dự báo thời tiết Thành phố Hà Giang, Hà Giang

mây rải rác

Hà Giang

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
46%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thành phố Hà Giang, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thành phố Hà Giang, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

277.14

μg/m³
NO

0.19

μg/m³
NO2

1.31

μg/m³
O3

51.98

μg/m³
SO2

0.17

μg/m³
PM2.5

11.65

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây rải rác
28/09
mây rải rác

Dự báo chất lượng không khí Thành phố Hà Giang, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 277.14 0.19 1.31 51.98 0.17 11.65 11.96
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 269.78 0.14 1.12 54.71 0.17 12.18 12.5
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.32 0.2 2.06 39.84 0.36 13.09 13.69
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.68 0.07 3.96 22.98 0.62 14.11 15.22
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 344.46 0.04 5.07 15.67 0.84 14.77 16.34
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 360.65 0.06 5.77 12.61 1.04 15.55 17.53
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.12 0.06 5.82 10.22 1.08 16.49 18.79
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 375.47 0.07 5.62 8.5 1.05 17.33 19.86
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 376.1 0.08 5.39 7.6 0.98 17.87 20.44
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.42 0.06 5.1 7.53 0.87 18.31 20.66
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 366.1 0.03 4.65 8.37 0.77 18.79 20.91
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355.31 0.02 4.1 9.13 0.68 18.92 20.82
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.56 0.02 3.59 8.76 0.6 18.91 20.55
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 334.89 0.02 3.15 8.27 0.53 18.87 20.19
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 322.89 0.02 2.58 7.6 0.41 18.53 19.67
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 316.95 0.04 2.42 7.29 0.39 18.25 19.33
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.25 0.18 2.81 6.95 0.53 18.33 19.59
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 352.43 0.79 3.24 11.07 0.73 17.96 19.45
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369.31 1.39 3.06 15.26 0.8 17.87 19.76
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 370.64 1.11 2.61 24.63 0.68 19.57 21.52
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.54 0.12 0.69 64.8 0.32 18.64 19.38
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 236.12 0.08 0.42 64.71 0.35 17.52 18.15
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.79 0.07 0.38 64.39 0.38 18.46 19.11
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 213.32 0.08 0.39 64.58 0.41 19.63 20.32
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 209.72 0.08 0.45 64.17 0.44 20.9 21.67
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.21 0.09 0.57 64.87 0.49 22.47 23.34
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.84 0.16 1.89 52.59 0.72 24.46 25.69
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 273.38 0.04 4.38 40.76 1.14 26.56 28.39
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.1 0.02 5.99 35.65 1.5 28.45 30.96
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 330.47 0.02 6.96 33.71 1.81 30.55 33.73
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 342.55 0.02 7.15 32.54 1.93 32.69 36.37
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.39 0.02 6.8 29.46 1.85 34.35 38.33
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.5 0.03 5.97 20.89 1.38 34.56 38.25
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.35 0.02 5.59 17.47 1.19 34.41 37.9
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 332.22 0.01 5.22 16.74 1.09 34.99 38.44
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.57 0.01 4.85 16.64 1.02 35.39 38.78
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.81 0 4.59 16.54 0.98 35.71 39.07
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.26 0 4.41 16.79 0.96 36.2 39.56
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311 0 4.25 16.98 0.94 36.92 40.3
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 308.16 0.01 4.09 15.88 0.91 37.42 40.84
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 315.34 0.15 4.22 13.57 0.98 37.77 41.4
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 330.98 1.04 3.32 12.68 0.89 37.79 41.62
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 346.14 1.63 2.93 13.44 0.81 38.08 41.97
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.72 1.23 3.07 19.76 0.75 38.87 42.64
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.09 0.08 1.06 86.5 1.46 48.91 51.5
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.4 0.06 0.72 92.9 1.46 47.71 49.99
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.9 0.06 0.63 93.61 1.38 47.53 49.71
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.6 0.06 0.58 91.81 1.23 44.45 46.42
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.38 0.07 0.59 89 1.11 41.97 43.78
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.1 0.06 0.68 87.82 1.07 42.37 44.18
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 286.22 0.09 1.86 66.17 1 45.09 47.17
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.55 0.02 3.72 42.73 1 48.03 50.61
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.75 0 4.72 31.93 1.05 50.1 53.24
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.64 0.01 5.12 26.07 1.1 52.34 56.09
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 375.67 0.01 4.99 21.7 1.06 55.59 59.79
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.17 0.02 4.78 19.01 1.05 58.51 62.65
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.92 0.02 4.77 17.76 1.08 60 63.75
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.93 0.01 4.76 17.21 1.06 61.92 65.18
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.23 0.01 4.37 17.42 1.01 64.42 67.37
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.83 0 4 18.3 1 66.12 69
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.13 0 3.79 19.32 1 67.42 70.49
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.31 0 3.57 20.22 0.97 69.11 72.31
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.86 0 3.07 19.3 0.84 71.01 74.3
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.25 0.01 2.84 17.64 0.77 72.09 75.47
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.89 0.08 3.06 15.57 0.83 72.31 75.9
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.88 0.6 3.12 15.85 0.91 71.75 75.59
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.91 1.1 2.85 19.66 0.96 71.75 75.83
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.49 0.87 2.28 30.54 0.9 74.13 78.29
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.22 0.09 0.63 96.64 1.97 73.99 77.22
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.5 0.06 0.41 94.76 1.67 64.51 67.13
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.24 0.06 0.4 91.89 1.48 61.03 63.4
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.98 0.05 0.38 86.57 1.23 52.03 53.99
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.5 0.05 0.38 80.77 1 44.02 45.65
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 219.96 0.05 0.44 77.76 0.88 40.29 41.76
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.26 0.06 1.17 62.02 0.76 39.1 40.63
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.3 0.01 2.4 46.2 0.78 39.14 40.9
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.15 0 3.14 38.09 0.84 39.2 41.29
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.32 0.01 3.6 31.57 0.92 38.86 41.31
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.47 0.01 3.81 25.93 0.97 39.1 41.9
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.96 0.01 3.89 22.56 1.01 39.53 42.62
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.77 0.01 3.7 19.13 0.94 39.56 42.75
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.04 0.01 3.17 15.12 0.71 39.8 42.64
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 287.55 0.01 2.55 12.42 0.53 40.1 42.57
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 279.56 0.01 2 11.39 0.41 38.79 40.83
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 272.48 0.01 1.64 10.23 0.35 37.61 39.37
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 266.27 0.01 1.44 9.2 0.32 36.9 38.5
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 264.08 0.02 1.34 8.31 0.31 37.37 38.9
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 262.37 0.03 1.34 7.26 0.31 37.96 39.5
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 267.58 0.13 1.69 6.55 0.42 38.26 39.99
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 287.81 0.54 2.03 10.86 0.58 38.31 40.35
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 303.67 1.03 1.79 13.11 0.58 38.87 41.22
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 309.83 0.82 1.62 20.71 0.52 40.42 42.8
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 303.99 0.12 0.7 62.47 0.61 35.13 36.56
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 286.64 0.07 0.5 65.85 0.5 30.38 31.46
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.65 0.05 0.48 66.33 0.44 29.45 30.4
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 274.56 0.05 0.47 68.07 0.39 26.75 27.56

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thành phố Hà Giang, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thành phố Hà Giang, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thành phố Hà Giang, Hà Giang