Dự báo thời tiết Thành phố Chí Linh, Hải Dương

mây rải rác

Chí Linh

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
58%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
38%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thành phố Chí Linh, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thành phố Chí Linh, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

487.28

μg/m³
NO

1.81

μg/m³
NO2

13.2

μg/m³
O3

81.45

μg/m³
SO2

7.53

μg/m³
PM2.5

41.05

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mây rải rác
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Thành phố Chí Linh, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 487.28 1.81 13.2 81.45 7.53 41.05 45.75
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.43 1.32 12.45 93.77 8.41 50.05 55.39
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.15 0.67 15.15 86.84 9.36 58.13 65.27
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.27 0.04 18.98 66.17 9.34 63.55 73.53
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.75 0 20.46 51.36 8.66 67.36 80.43
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.63 0.01 21.36 39.96 7.79 70.34 86.7
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.42 0.02 21.64 29.08 6.93 74.56 94.29
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.63 0.05 21.07 19.56 6.29 79.31 101.72
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.46 0.11 19.68 12.27 5.52 82.3 105.04
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.24 0.19 17.84 8.07 4.42 83.61 103.84
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.62 0.26 15.85 5.62 3.54 84.63 100.97
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 968.49 0.32 13.76 4.59 2.98 84 96.51
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 929.63 0.32 12.27 4.63 2.74 83.22 93.01
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.5 0.29 11.4 6 2.68 83.89 91.51
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 868.5 0.35 10.7 9.73 2.78 85.59 92.1
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 848.16 0.43 9.7 11.57 2.79 86.91 93.36
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 848.34 0.88 8.77 13.45 3.22 87.92 95.67
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 881.3 2.37 8.2 19.07 4.09 87.44 97.16
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 943.6 3.24 9.3 32.46 5.28 89.79 101.92
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 995.35 2.5 10.95 70.82 7.65 107 120.75
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.28 1.03 7.55 125.38 14 99.52 107.61
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.1 0.41 4.36 138.5 11.76 93.72 100.2
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.24 0.3 4.21 144.13 11.78 94.31 100.47
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.61 0.26 4.35 147 11.77 91.8 97.62
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 360.88 0.24 4.42 144.91 11.07 84.02 89.35
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.36 0.19 4.86 141.35 10.73 76.97 82.02
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 376.35 0.11 7.65 124.59 10.68 76.12 82.35
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 443.63 0.01 11.19 101.45 10.13 77.73 86.25
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.37 0 13.04 84.99 9.07 78.08 88.86
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.39 0 14.49 68.01 7.61 77.56 91.17
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 648.39 0 15.48 51.67 6.46 78.86 95.69
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 715.02 0 15.62 39.38 5.89 81.45 101.08
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 752.12 0 15.11 29.87 5.49 83.37 103.42
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.71 0.01 14.28 23.21 4.64 84.62 103.04
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.8 0.02 13.32 18.55 3.98 86.52 102.89
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.38 0.03 12.57 15.99 3.67 90.1 102.91
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.28 0.03 12.49 14.34 3.68 96.08 106.45
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.71 0.04 12.49 13.27 3.79 101.92 110.66
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 812.89 0.06 12.43 12.21 3.93 106.96 114.33
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 825.77 0.08 11.89 11.14 4.02 111.58 118.57
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.78 0.56 10.98 11.59 4.24 116.51 124.24
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 819.03 2.56 8.64 28.26 4.92 112.45 121.8
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 845.03 3.58 9.08 42.76 5.74 109.24 121.25
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 863.06 2.44 9.86 76.34 7.09 122.51 136.3
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 371.72 0.65 4.69 115.43 9.05 78.81 85.79
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.3 0.35 2.67 115.47 7.56 63.08 68.19
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.4 0.29 2.35 120.23 7.91 62.73 67.66
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.91 0.28 2.54 127.17 8.35 64.21 69.27
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.01 0.31 3.33 131.76 8.96 67.68 73.29
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.24 0.3 4.56 128.24 9.31 65.58 71.67
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304 0.18 7.08 111.76 9.18 59.08 65.96
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.94 0.01 9.96 91.21 8.67 52.76 60.98
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.75 0 11.45 76.64 7.97 48.23 58
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 433.16 0 12.84 61.69 6.83 45.68 57.79
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 515.77 0 13.99 47.59 5.89 46.61 61.71
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 586.78 0 14.4 38.06 5.63 49.36 66.99
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.96 0.01 14.25 31.61 5.58 52.06 70.45
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.04 0.01 13.41 27.4 4.85 53.07 69.09
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.08 0.01 12.15 26.58 4.34 52.61 65.29
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.91 0 11.07 27.29 4.15 52.42 61.88
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.66 0.01 10.61 24.71 3.69 53.69 61.38
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 580.24 0.01 10.16 23.96 3.43 54.8 61.27
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.13 0.01 9.42 30.15 3.87 53.53 59.41
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.22 0.02 8.85 29.69 3.9 54.55 60.52
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.68 0.28 8.35 28.67 3.98 56.04 62.7
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.44 1.36 7.49 31.42 4.13 56.02 63.47
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 551.62 1.53 8.18 36.22 4.42 54.25 62.41
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.79 0.89 10.61 40.06 5.23 53.51 61.89
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.78 0.23 10.21 58.65 6.02 34.43 39.1
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.93 0.35 9.43 62.16 5.83 29.46 33.17
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.12 0.42 9.44 66.85 6.41 32.35 36.04
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.88 0.47 8.39 75.84 6.62 34.78 38.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.69 0.43 6.9 85.44 6.33 35.67 39.01
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.01 0.32 6.26 93.55 6.22 36.97 40.23
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.31 0.18 8.04 88.14 6.3 38.61 42.85
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.11 0.01 11.31 76.31 6.97 40.8 46.97
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 525.32 0 13.48 70.04 7.94 42.9 51.15
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 593.11 0 15.07 62.8 8.46 46.11 56.8
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.6 0 15.33 52.04 8.06 50.2 62.9
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 695.33 0.01 14.81 40.67 7.02 53.58 67.4
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 722.11 0.02 13.91 29.82 5.49 55.77 68.95
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.17 0.03 13.26 22.09 4.39 57.61 69.51
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 749.42 0.04 12.66 16.6 3.72 59.87 70.08
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.68 0.06 12.07 12.45 3.32 61.81 70.66
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.35 0.07 11.77 9.89 3.08 62.92 70.22
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.76 0.09 11.94 8.65 3.03 63.91 69.71
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.12 0.09 12.49 9.26 3.33 64.96 69.87
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.72 0.12 12.42 9.09 3.5 65.64 70.48
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.77 0.59 11.28 9.84 3.56 65.69 71.28
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 766.3 2.03 9.68 17.27 4.02 63.25 69.95
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 770.71 3.23 9.24 29.18 4.91 61.73 69.92
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.36 2.8 9.64 51.27 5.9 69.78 78.93
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.97 0.58 4.91 102.44 5.6 53.94 58.83
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.02 0.22 2.98 107.96 4.31 44.09 47.61
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.77 0.15 3.14 106.42 4.31 41.92 45.15
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 334.41 0.15 3.38 104.2 4.25 39.53 42.61

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thành phố Chí Linh, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thành phố Chí Linh, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thành phố Chí Linh, Hải Dương