Dự báo thời tiết Thị xã Kinh Môn, Hải Dương

mây rải rác

Kinh Môn

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
38%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị xã Kinh Môn, Hải Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị xã Kinh Môn, Hải Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

492.17

μg/m³
NO

2.15

μg/m³
NO2

16.17

μg/m³
O3

65.61

μg/m³
SO2

9.3

μg/m³
PM2.5

36.73

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị xã Kinh Môn, Hải Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 492.17 2.15 16.17 65.61 9.3 36.73 41.39
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 481.21 1.82 13.32 81.88 9.1 42.77 47.8
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 478.99 1.28 12.03 94.13 9.23 49.71 55.36
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.91 0.56 12.91 93.99 9.35 53.57 60.33
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 520.36 0.03 14.3 80.94 8.81 54.14 62.47
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 549.4 0 14.29 69.34 7.84 53.93 63.97
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.68 0 14.11 59.04 6.65 53.54 65.76
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.14 0 14.26 48.63 5.76 55.14 70.14
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.93 0.01 14.43 39.27 5.25 58.33 75.82
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 743.37 0.03 14.25 31.81 4.75 61.06 79.48
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 769.29 0.08 13.71 27.28 4.06 62.64 79.29
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 784.29 0.12 12.97 24.24 3.65 64.17 77.58
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 749.98 0.15 11.42 24.01 3.52 62.97 73.27
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 722.08 0.14 10.58 23.5 3.78 62.41 70.83
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.83 0.08 10.12 24.15 4.39 63.07 69.78
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.98 0.02 9.23 28.13 4.77 63.61 69.02
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.68 0.01 8.54 30.5 5.09 64.73 69.66
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.39 0.16 8.91 31.58 6 67.74 73.29
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.32 0.9 9.62 35.73 7.24 68.86 75.7
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.21 1.78 9.91 46.54 8.75 69.2 77.72
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 607.9 1.73 9.65 75.93 11.1 79.3 88.97
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 426.95 0.95 6.89 116.16 14.05 81.46 88.82
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 357.68 0.45 4.82 129.51 12.82 81.19 87.52
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 337 0.27 4.1 135.55 12 80.82 86.69
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 323.25 0.23 3.92 138.46 11.3 78 83.5
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.94 0.21 3.74 138.71 10.23 72.58 77.78
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.39 0.16 3.72 135.83 9.03 65.54 70.48
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.71 0.08 5.01 125.11 8.2 61.89 67.42
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.43 0.01 6.74 110.05 7.48 60.3 67.07
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.02 0 7.53 98.07 6.63 58.85 66.84
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.75 0 8.28 84.17 5.48 57.72 67.49
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.54 0 9.17 70.55 4.69 58.65 70.71
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484 0 9.86 60.13 4.43 61.12 75.36
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.97 0 10.27 51.54 4.34 63.57 78.35
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.76 0 10.27 45.68 3.85 64.96 78.64
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 556.64 0 9.99 41.64 3.48 66.41 79.1
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.84 0.01 9.8 37.67 3.25 69.13 79.94
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 613.69 0.02 9.95 32.51 3.07 73.9 83.47
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.18 0.03 10.17 28.71 3.1 78.9 87.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 635.22 0.06 9.72 29.41 3.59 82.05 88.75
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 649.65 0.07 9.6 28.29 4.25 86.31 92.55
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 674.7 0.28 10.19 28.85 5.6 91.62 98.44
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.15 1.09 10.3 45.47 7.72 88.79 96.33
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.77 1.81 10.34 58.95 9.07 86.8 95.65
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 563.64 1.52 9.36 86.45 10.34 94.1 103.76
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.26 0.65 4.71 108.7 8.91 65.91 72.26
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.41 0.33 2.44 109.2 6.78 50.88 55.63
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.44 0.24 1.87 111.32 6.11 46.94 51.34
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.56 0.24 1.99 114.93 6.02 46.18 50.72
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.36 0.26 2.54 117.34 6.25 47.65 52.85
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.13 0.26 3.27 113.95 6.1 45.12 50.88
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.72 0.15 4.55 103.52 5.6 39.62 45.95
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.35 0.01 5.95 91.76 5.12 35.16 42.24
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.1 0 6.56 83.92 4.68 32.73 40.74
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.94 0 7.25 75.15 4.1 31.86 41.23
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.62 0 8.18 65.97 3.75 32.62 43.57
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424 0 8.94 58.86 3.81 33.93 46.09
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 460.69 0 9.5 52.71 3.93 35.15 47.7
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 476.03 0 9.4 47.9 3.28 35.26 45.99
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 468.64 0 8.72 46.4 2.77 34.28 42.6
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 454.98 0 8.28 46.23 2.73 33.93 40.38
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.85 0 8.66 42.44 2.77 35.49 41.22
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 480.77 0 9.1 40.21 3.07 37.12 42.28
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 427.06 0 9.01 46.55 4.13 35.91 40.59
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.52 0 9.24 45.19 4.64 37.32 42.28
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.71 0.13 9.51 43.23 5.07 39.12 44.67
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 435.54 0.75 9.38 45.07 5.42 39.3 44.99
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 435.93 1.07 9.49 49.69 5.73 38.36 43.96
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 432.44 0.99 9.84 54.89 6.13 37.33 42.9
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.44 0.59 8.75 67.03 6.02 29.67 33.98
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.36 0.36 7.69 74.38 5.85 29.2 33.01
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.53 0.24 7.09 81.03 5.91 32.26 35.96
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.06 0.3 5.93 88.41 5.72 32.66 36.11
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.73 0.34 4.67 95.71 5.21 32.02 35.19
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.17 0.27 4 101.74 4.72 32.12 35.18
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.01 0.16 5.25 95.35 4.31 32 35.83
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.43 0.01 7.95 84.37 4.72 32.44 37.87
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 441.55 0 10.13 78.76 5.73 33.58 40.8
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 489.85 0 11.59 75.8 6.73 35.74 44.57
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 520.98 0 11.75 70.84 6.84 38.46 48.22
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 545.89 0 11.4 63.36 6.1 40.81 51.07
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 562.06 0 10.79 54.39 4.77 42.47 52.57
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 575.41 0 10.46 47.29 3.87 44.07 53.52
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 588.24 0.01 10.14 41.91 3.35 45.86 54.13
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 598.16 0.02 9.73 37.47 3.06 47.58 54.84
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 598.48 0.04 9.19 34.53 2.8 48.56 54.65
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 597.56 0.05 8.81 33.03 2.71 49.18 54.11
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 584.97 0.04 8.44 33.15 2.99 49.42 53.59
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 579.39 0.03 8.27 31.87 3.48 49.89 54.03
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 592.17 0.23 8.59 30.98 4.2 50.67 55.43
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 593.46 1 8.86 36.81 5.26 49.27 54.81
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 587.52 1.56 9.01 47.81 6.22 48.33 54.65
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.69 1.39 8.29 68.62 6.91 54.24 61.03
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 407.69 0.48 4.28 103.23 5.7 46.24 50.83
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 333.03 0.2 2.49 109.88 4.26 39.99 43.51
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.77 0.11 2.19 109.27 3.55 37.59 40.64

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị xã Kinh Môn, Hải Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị xã Kinh Môn, Hải Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị xã Kinh Môn, Hải Dương