Dự báo thời tiết Huyện Ân Thi, Hưng Yên

mây cụm

Ân Thi

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
68%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Ân Thi, Hưng Yên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Ân Thi, Hưng Yên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

414.31

μg/m³
NO

1.51

μg/m³
NO2

12.52

μg/m³
O3

50.26

μg/m³
SO2

5.21

μg/m³
PM2.5

22.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Ân Thi, Hưng Yên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 414.31 1.51 12.52 50.26 5.21 22.24 25.56
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 427.73 1.53 10.96 63.7 5.64 29.17 32.93
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 446.76 1.15 10.4 76.59 6.32 38.42 42.8
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 481.68 0.55 11.64 74.15 7.01 46.11 51.64
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.86 0.03 13.26 58.59 6.95 50.18 57.33
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.69 0 13.49 46.6 6.36 52.19 61.05
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.67 0 13.43 37.64 5.48 53.33 64.01
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.15 0 13.6 29.54 4.77 55.82 68.7
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.57 0.01 13.69 22.54 4.35 59.34 74.11
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.15 0.03 13.37 17.55 3.84 61.75 76.87
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.4 0.07 12.61 15.08 3.14 62.85 75.92
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.77 0.12 11.57 13.44 2.61 63.86 73.69
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 746.48 0.15 10.14 10.87 2.16 63.07 70.6
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 708.47 0.14 8.74 8.13 1.8 61.53 67.3
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.08 0.08 7.7 8.12 1.67 60.75 64.87
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.87 0.02 6.61 11.48 1.74 60.43 63.62
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.39 0.01 5.63 13.48 1.84 60.46 63.53
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 550.14 0.11 5.33 15.96 2.29 61.81 65.63
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.88 0.53 5.61 24.77 3.08 62.32 67.56
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 573.82 1.07 5.57 32.28 3.99 61.15 68.15
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.21 0.9 5.07 58.46 5.65 69.77 77.94
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.31 0.37 3.13 109.53 8.53 71.49 77.18
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.43 0.25 2.73 117.29 8.21 70.83 75.71
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.18 0.2 3.04 122.95 8.58 73.82 78.58
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.04 0.19 3.28 127.26 8.73 73.94 78.51
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.61 0.17 3.26 128.06 8.21 69.54 73.79
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.06 0.14 3.35 127.62 7.69 64.88 68.92
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.66 0.08 4.78 113.27 7.38 64.9 69.7
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.38 0.01 6.7 92.6 6.93 66.89 73.16
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.76 0 7.68 77.81 6.22 67.62 75.33
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.71 0 8.69 62.9 5.22 67.83 77.51
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.74 0 9.68 48.73 4.49 69.77 81.82
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.92 0 10.23 37.64 4.19 72.39 86.57
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.44 0 10.53 30.37 4.14 74.14 88.54
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 580.81 0 10.44 26.82 3.74 74.96 87.94
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.48 0 10.07 24.53 3.38 76.09 87.87
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 599.29 0.01 9.55 23.02 3.06 78.16 87.68
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.58 0.02 9.24 21.17 2.78 82.48 90.36
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 621.45 0.03 8.98 18.91 2.57 86.85 93.27
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 627.98 0.06 8.37 12.56 2.17 89.73 94.94
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 632.54 0.07 7.55 9.73 2.11 92.86 97.72
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 638.51 0.25 7.02 12.8 2.6 96.34 101.69
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.76 0.78 6.24 33.09 3.87 91.7 97.62
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 543.33 1.21 6.09 45.61 4.64 88.61 95.78
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 520.04 0.94 5.5 70.8 5.69 95.94 103.97
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.68 0.31 2.3 109.1 5.14 61.64 66.15
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.06 0.22 1.52 103.14 4.28 45.27 48.51
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.76 0.19 1.47 104.81 4.56 44.36 47.51
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.02 0.21 1.72 110.83 5.03 47.08 50.51
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 226.69 0.24 2.31 116.19 5.67 51.8 55.87
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.87 0.24 3.12 116.68 6.07 52.94 57.69
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.61 0.14 4.59 102.83 5.95 50.66 56.22
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.89 0.01 6.16 83.9 5.48 47.9 54.52
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.6 0 6.86 71.19 4.97 46.05 53.8
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.67 0 7.67 58.52 4.36 45.32 54.73
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 398.33 0 8.62 46.05 3.94 46.75 58.2
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 447.21 0 9.32 38.11 4 49.08 62.16
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.81 0 9.74 33.51 4.12 50.98 64.43
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.34 0 9.38 29.97 3.4 51.4 62.62
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.72 0 8.54 28.87 2.78 50.51 59.03
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 451.07 0 7.82 28.35 2.53 49.79 56.09
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.11 0 7.67 23.96 2.24 50.55 55.71
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.75 0 7.52 21.92 2.19 51.09 55.45
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 394 0.01 7.07 27.48 2.82 49.39 53.43
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.12 0.01 6.69 27.3 2.97 49.73 53.98
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.52 0.14 6.21 27.59 3.06 50.24 55
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.3 0.67 5.47 37.62 3.26 49.25 54.37
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.69 0.69 5.6 43.06 3.41 47.69 52.81
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.89 0.4 6.5 47.35 3.78 46.06 51.08
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.3 0.13 6.14 65.26 3.72 28.41 31.71
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.37 0.15 6.09 66.07 3.84 23.23 25.95
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.53 0.16 6.22 67.98 4.32 25.35 28.08
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 316.44 0.27 5.46 73.87 4.54 26.93 29.57
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.44 0.31 4.45 80.89 4.36 27.87 30.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.06 0.24 4.02 87.04 4.19 29.33 31.8
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.01 0.14 5.45 80.31 4.09 31.13 34.49
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.64 0.01 8.18 68 4.66 33.25 38.32
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.05 0 10.31 61.18 5.72 35.27 42.17
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 510.38 0 11.71 56.26 6.69 37.95 46.51
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.15 0 11.82 48.96 6.76 40.94 50.53
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 562.74 0 11.44 40.46 6.01 43.27 53.39
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 574.65 0 10.79 31.38 4.65 44.7 54.56
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 583.11 0 10.36 23.57 3.68 46.04 55.14
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 590.18 0.01 9.92 17.32 3.06 47.54 55.32
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 589.98 0.02 9.28 12.29 2.59 48.53 55.09
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 581.25 0.04 8.54 8.89 2.14 48.74 53.94
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 573.21 0.06 7.96 7.23 1.84 48.73 52.68
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 551.76 0.05 7.29 7.92 1.79 48.39 51.51
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 533.79 0.04 6.65 8.35 1.85 48.01 51.03
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 531.14 0.24 6.26 10.16 2.13 47.61 51.16
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 527.49 0.95 5.87 21.13 2.84 45.61 49.9
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 520.08 1.32 6.06 30.94 3.68 44.69 49.82
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.13 1.1 6.02 47.88 4.53 50.59 56.28
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.23 0.32 3.04 91.43 3.69 38.93 42.11
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 294.52 0.14 1.9 93.72 2.67 30.31 32.53
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 283.42 0.09 1.89 92.78 2.5 29.48 31.5

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Ân Thi, Hưng Yên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Ân Thi, Hưng Yên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Ân Thi, Hưng Yên