Dự báo thời tiết Tỉnh Lạng Sơn

mây cụm

Lạng Sơn

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
57%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
64%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

504.29

μg/m³
NO

5.83

μg/m³
NO2

21.69

μg/m³
O3

43.82

μg/m³
SO2

16.11

μg/m³
PM2.5

30.94

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mây rải rác
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 538.29 7.74 24.66 29.43 16.94 30.71 36.88
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 504.29 5.83 21.69 43.82 16.11 30.94 36.54
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 450.8 3.75 17.67 64.25 14.81 32.26 37.36
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 413.21 2.47 14.95 80.22 14.32 36 41.01
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 397.97 1.65 14.27 89.2 14.54 39.15 44.35
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 579.47 1.17 23.16 69.99 15.44 45.53 54.55
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 926.48 0.15 38.91 36.45 16.92 55.81 71.72
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1235.64 1.28 48.72 17.57 19.45 67.1 90.71
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1470.95 4.55 52.46 9.58 22.53 79.24 110.68
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1661.42 7.41 52.82 5.25 23.01 90.93 128.94
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1827.68 10.31 51.59 2.42 22.64 102.34 145.67
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1948.19 13.8 48.69 0.97 22.1 111.58 157.58
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2014.34 17.1 45.39 0.54 20.99 118.22 164.19
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2041.26 19.31 42.5 0.38 20.13 123.86 165.32
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2049.34 20.85 39.08 0.32 18.44 129.68 166.6
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2066.68 22.26 34.95 0.31 15 135.8 165.67
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2084.28 23.63 30.95 0.29 11.74 141.48 164.74
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2091.45 24.89 26.99 0.21 9.46 145.57 164.08
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2108.53 26.07 23.49 0.15 8.82 148.88 165.41
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2174.13 28.64 22.36 0.5 10.56 154.9 172.91
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2027.88 27.83 28.48 4.79 17.01 148.12 167.67
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1982.41 27.97 30.95 13.74 19.76 139.78 162.02
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1906.48 20.52 38.81 37.49 22.8 143.48 167.04
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 638.04 3.66 19.54 103.59 24.77 89.28 99.22
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.01 0.98 8.86 132.11 17.99 78.88 85.75
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.02 0.53 6.61 145.35 16.6 79.2 85.47
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.38 0.6 7.79 149.94 17.05 82.37 89.3
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 447.71 0.84 11.06 148.64 18.57 88.25 96.87
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 514.33 0.86 15.35 140.33 20.1 90.97 101.18
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 630.5 0.45 23.31 117.42 21.53 92.08 104.43
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.06 0.02 30.83 88.57 21.85 93.43 108.28
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 873.33 0 34.39 69.57 21.35 94.54 111.85
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 935.78 0 35.51 54.1 19.15 94.8 114.73
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1004.95 0 35.6 40.84 16.34 97.6 120.52
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1041.42 0.01 34.68 32.26 14.63 100.19 125.3
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1075.38 0.03 34.1 23.77 12.87 102.43 129.14
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1155.61 0.16 34.18 13.77 10.1 106.89 134.68
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1199.09 0.49 32.56 7.65 8.74 110.91 139.18
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1234.39 1.15 30.77 4.08 8.54 116.03 143.62
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1266.93 2.29 28.62 2.53 8.26 121.93 147.86
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.27 3.73 26.38 2.25 8.14 127.18 149.39
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1294.49 5.12 24.16 2.32 8.27 130.23 148.54
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1306.74 6.72 21.84 2.08 8.56 132.37 149.38
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1385.12 10.24 20.14 2.5 10.21 136.28 154.8
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1411.1 14.75 19.48 8.44 12.89 132.41 152.77
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1473.19 17.85 20.76 17.27 14.7 128.85 152.34
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1453.17 13.81 26.47 42.66 17.22 135.67 160.66
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 537.16 3.78 16.73 98.69 22.52 90.42 101.25
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 364.33 1.21 8.48 125.15 16.65 78.29 85.59
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 329.81 0.6 5.71 142.48 15.15 77.98 84.42
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.77 0.53 5.77 146.88 14.69 73.47 79.54
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.32 0.63 7.84 143.26 15.69 70.01 76.41
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.3 0.62 10.88 134.51 17.1 66.14 73.08
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.12 0.35 16.21 116.82 18.82 61.25 69.1
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.92 0.02 21.6 95.18 20.4 58.15 67.46
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 511.2 0 24.14 79.21 20.62 56.08 67
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 549.7 0 25.11 65.23 18.82 54.14 67.08
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.56 0 25.82 53.25 16.64 54.55 70.14
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 673.2 0 26.32 44.32 15.16 56.31 74.51
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.94 0.01 27.91 33.59 13 59.73 80.27
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.85 0.08 29.3 24.16 11.05 63.07 83.98
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 887.87 0.2 28.6 19.61 10.46 65.23 85.31
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 913.59 0.4 28.78 16.66 11.8 68.24 87.5
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 959.87 0.69 29.43 12.97 12.63 72.51 91.31
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1008.81 1.09 30.04 9.52 12.89 77.26 94.82
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1047.07 1.67 29.68 6.71 12.41 81.34 96.97
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1069.68 2.38 28.01 4.86 11.35 84.62 98.93
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1105.76 3.68 27.95 4.32 11.96 88.41 102.95
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1059.55 4.89 30.19 7.85 14.27 88.09 102.17
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.57 6.15 31.7 9.81 15.82 84.46 98.55
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 987.73 6.14 33.15 12.25 17.41 81.12 94.46
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.08 2.44 23.49 45.39 14.88 50.92 57.7
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 427.33 1.95 16.23 62.05 12.39 37.37 42.31
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 395.38 1.67 13.08 76.84 11.91 35.15 39.67
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 393.59 1.23 11.51 92.93 12.24 38.31 42.9
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 406.44 1.01 11.91 99.27 12.96 40.99 45.91
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 418.96 0.82 13.5 97.66 13.37 40.52 45.61
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 452.87 0.45 17.22 87.24 13.81 39 44.72
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 519.27 0.02 21.65 71.2 14.3 38.75 45.83
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 576.86 0 23.91 59.06 13.98 39.01 47.64
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 629.27 0 24.96 47.99 12.55 39.31 49.82
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 688.49 0 25.49 37.91 11.14 40.7 53.3
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 743.56 0.01 25.87 30.48 10.47 42.9 57.29
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 806.69 0.03 26.59 23.3 9.81 45.86 61.34
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 869.63 0.08 27.09 16.51 8.82 48.78 64.26
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 906.8 0.18 26.87 12.03 8.39 51.29 66.4
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.41 0.36 26.77 9.05 8.41 54.13 68.79
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 953.66 0.59 27.08 7.1 8.68 56.73 71.1
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 962.85 0.83 27.63 5.75 9.17 58.47 72.06
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 945.82 0.91 27.82 5.07 9.68 58.39 71.21
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 926.82 1.25 26.63 4.18 9.78 57.89 70.53
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.39 3.81 24.03 5.21 10.81 58.91 72.57
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 965.16 9.13 20.38 11.59 12.91 57.79 72.11
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 972.08 11.7 20.37 18.06 14.62 55.65 70.33
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 948.36 10.43 23.09 29.57 16.62 57.51 71.91
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 548.11 3.8 18.71 68.4 17.39 42.96 50.47

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Lạng Sơn