Dự báo thời tiết Huyện Bình Gia, Lạng Sơn

mây thưa

Bình Gia

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
53%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
17%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Bình Gia, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

543.28

μg/m³
NO

4.31

μg/m³
NO2

19.74

μg/m³
O3

79.7

μg/m³
SO2

14.44

μg/m³
PM2.5

34.86

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Bình Gia, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 543.28 4.31 19.74 79.7 14.44 34.86 39.58
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 473.29 2.39 16.06 98.07 13.63 38.48 42.9
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 453.52 1.48 15.43 105.65 13.6 41.25 45.81
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 776.13 1.39 31.19 75.8 16.39 50.59 60.05
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1368.57 0.28 58.69 27.61 20.56 66.35 84.57
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1874.15 4.04 72.59 2.98 25.03 83.2 111.13
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2248.49 12.92 76.89 0.03 33.71 103.61 141.63
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2549.54 19.09 83.16 0 42.52 123.22 169.57
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2776.35 24.86 85.57 0 48.82 139.8 192.02
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2867.26 29.24 83.37 0 51.35 149.12 202.35
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2888.95 32.12 81.99 0 51.89 154.83 206.67
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2893.72 33.88 81.47 0 51.98 162.02 213.36
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2812.46 33.85 74.16 0 45.06 166.64 214.05
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2729.98 33.24 64.18 0 33.72 169.92 208.47
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2689.91 33.56 55.39 0 23.79 174.17 207.71
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2674.61 34.79 47.45 0 16.92 178.62 206.76
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2667.09 36.23 40.25 0 14.11 181.12 204.67
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2710.72 39.81 34.35 0.08 14.5 183.51 205.37
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2840.12 45.27 32.63 0.87 16.32 175.38 196.9
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2918.11 47.44 35.72 5.11 18.47 167.93 192.36
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2826.85 35 51.72 24.06 21.48 171.89 198.26
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.47 5.21 25.21 102.32 22.81 92.03 101.94
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.92 1.27 10.53 141.79 15.25 82.24 88.81
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.26 0.64 7.08 161.83 13.56 85.9 91.9
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.98 0.59 7.51 169.01 13.9 87.58 93.67
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.74 0.7 10.69 172.33 16.17 92.3 99.23
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.06 0.64 15.51 168.98 18.92 96.77 104.83
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.76 0.38 30.52 138.04 23.01 108.13 120.35
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1263.18 0.02 50.02 87.48 25.75 124.47 143.3
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1637.89 0 62.48 52.14 25.75 139.29 164.65
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1826.8 0 67.17 32.59 24.11 149.48 179.94
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1845.01 0.01 65.01 23.93 22.16 154.33 186.88
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1728.7 0.01 59.38 22.03 21.41 152.24 183.82
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1534.56 0.04 52.49 21.23 20.33 144.68 173.37
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1587.65 0.33 50.4 9.87 14.67 146.34 175.37
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1615.52 1.07 46.03 3.51 11.4 147.93 177.75
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1638.82 2.4 41.2 0.93 10.21 151.08 182.13
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1674.49 4.29 37.54 0.17 10.37 157.04 188.22
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1722.95 6.59 35.4 0.03 11.71 163.62 192.68
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1775.52 9.6 33.8 0.01 13.58 169.21 196.36
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1857.69 13.59 31.1 0.01 14.12 174.87 200.27
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2071.86 21.3 28.83 0.09 16.14 184.79 210.35
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2360.48 32.48 27.79 0.92 18.42 182.47 209.12
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2543.09 39.6 29.39 4.84 19.84 171.27 200.79
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2538.82 31.81 42.62 20.94 21.77 171.17 201.84
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 933.27 8.78 34.91 88.11 32.06 128.21 143.32
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.16 2.67 17.98 138.94 22.86 112.44 122.65
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.02 1 9.6 176.69 18.8 113.43 122.1
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.85 0.78 8.88 192.26 18.32 112.08 120.67
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.05 0.98 13.28 196.51 21.66 120.05 130.38
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.99 1 19.16 183.03 24.3 119.59 131.45
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.1 0.5 27.06 153.53 26.33 110.77 123.56
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.08 0.02 32.54 121.12 28.27 100.43 113.84
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 790.29 0 35.33 94.73 29.64 92.25 106.63
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.11 0 36.83 71.72 28.69 82.76 98.33
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.64 0 38.12 54.61 26.89 76.59 93.88
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.62 0 38.87 43.04 25.24 73.9 92.91
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.68 0.02 41.77 26.48 19.87 78.15 100.33
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1131.49 0.33 44.54 10.77 14.97 84.7 109.06
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1209.38 0.87 43.64 3.75 13.25 88.33 113.17
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1253.03 1.73 42.71 1.34 14.82 92.47 117.35
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1300.39 2.93 40.99 0.45 15.39 98.15 122.75
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1343.57 4.45 38.41 0.14 14.91 103.82 126.3
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1386.66 6.48 35.27 0.03 13.71 108.49 128.59
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1433.9 8.74 31.58 0.01 12.46 112.85 130.98
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1519.37 12.04 29.85 0.38 13.23 118.25 135.84
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.67 13.2 36.67 3.69 18.39 117.34 133.07
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.62 16.38 40.57 5.79 21.88 115.9 131.82
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1453.46 18.2 44.99 5.32 24.75 114.72 130.99
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.3 6.8 38.8 31.04 20.24 79.61 88.83
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.27 4.4 25.18 57.59 15.61 59.01 65.62
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.55 3.24 18.77 84.15 14.17 57.28 63.33
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.15 1.76 13.55 118.45 13.21 64.27 69.97
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.46 0.97 10.71 136.13 12.49 65.53 70.85
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.47 0.7 11.29 133.77 12.44 60.42 65.61
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.14 0.41 17.76 114.4 14.73 55.96 61.95
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.71 0.02 26.77 86.72 17.88 55.31 62.93
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 705.89 0 31.72 67.1 19 55.76 64.87
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.92 0 34.2 51.9 18.01 56.09 66.66
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 834.11 0 35.36 40.28 16.4 57.93 69.91
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.73 0 35.34 32.46 15.27 60.09 72.64
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 970.36 0.03 35.38 22.42 12.87 63.72 77.27
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1078.54 0.19 35.61 11.75 10.16 68.23 83.03
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1150.84 0.55 35.08 5.41 8.76 72.05 88.3
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1201.97 1.2 34 2.1 8.28 76.04 92.13
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1231.91 2.01 33.14 0.8 8.16 79.56 95.31
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1236.45 2.71 33.26 0.36 8.56 82.42 97.38
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1207.07 2.77 35.12 0.38 9.87 83.46 97.44
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1194.58 3.78 35.34 0.16 11.2 84.75 98.77
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.34 7.48 34.59 0.36 13.73 88.42 104.01
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1370.59 14.62 32.47 2.45 16.85 89.77 106.86
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1446.18 21.53 30.09 8.16 19.5 87.52 105.48
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1428.79 21.88 33.66 19.64 23.41 89.78 107.63
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.05 8.25 29.34 67.07 22.28 68.64 78.16
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.3 2.31 16.33 117.52 15.98 65.69 71.88
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.62 0.88 9.36 153.56 13.43 73.3 78.63

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Bình Gia, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Bình Gia, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Bình Gia, Lạng Sơn