Dự báo thời tiết Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

mây đen u ám

Quỳ Châu

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

170.42

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

0.31

μg/m³
O3

39.51

μg/m³
SO2

0.05

μg/m³
PM2.5

1.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.42 0.04 0.31 39.51 0.05 1.85 1.99
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.94 0.06 0.37 39.42 0.07 2.27 2.42
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 183.33 0.07 0.42 39.68 0.09 2.73 2.89
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.04 0.11 0.8 32.1 0.12 3.46 3.71
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.32 0.04 1.48 22.06 0.14 4.14 4.54
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.51 0.03 1.82 16.1 0.18 4.55 5.1
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.99 0.03 2.04 12.75 0.23 4.89 5.6
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.44 0.02 2.23 10.53 0.3 5.22 6.05
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 262.56 0.02 2.34 9.08 0.35 5.49 6.43
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 262.02 0.02 2.41 7.86 0.39 5.66 6.66
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.16 0.01 2.27 6.97 0.38 5.82 6.82
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 247.18 0.01 1.82 6.39 0.3 6.04 7.03
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 234.8 0.01 1.29 5.31 0.19 6.26 7.22
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 223.1 0.02 0.97 4.14 0.14 6.46 7.42
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.22 0.02 0.76 3.47 0.11 6.73 7.63
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.79 0.02 0.6 3.25 0.1 7.12 7.9
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 197.88 0.04 0.52 3.29 0.09 7.57 8.34
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.74 0.21 0.46 4.41 0.11 8.05 8.86
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.19 0.61 0.51 21.18 0.2 10.49 11.4
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.49 0.64 0.73 25.26 0.22 11.99 12.97
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.84 0.33 0.77 31.97 0.24 13.83 14.84
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.81 0.07 0.31 51.41 0.25 11.39 11.96
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 153.34 0.05 0.23 50.64 0.21 9.4 9.88
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 144.19 0.05 0.21 50.77 0.19 9.2 9.69
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 136.83 0.05 0.21 52.4 0.18 8.79 9.27
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 132.38 0.05 0.22 53.82 0.19 8.81 9.29
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 136.45 0.05 0.28 56.49 0.24 10 10.53
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 159.03 0.08 0.73 50.33 0.32 12.79 13.49
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.65 0.02 1.49 39.98 0.37 16.39 17.33
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.54 0.01 1.9 33.97 0.4 19.36 20.52
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.89 0.01 2.02 26.67 0.37 21.66 23.01
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.79 0.01 1.88 18.11 0.3 23.57 25.05
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.98 0.01 1.69 12.31 0.25 24.99 26.55
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.47 0.01 1.5 8.61 0.21 25.65 27.22
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.37 0.02 1.31 6.42 0.17 26.48 28.05
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.37 0.02 1.07 5.34 0.14 27.45 29.02
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.72 0.02 0.87 4.6 0.12 28.2 29.67
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.36 0.02 0.72 4.1 0.11 28.92 30.34
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.49 0.02 0.6 3.9 0.11 29.64 31
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.55 0.02 0.51 4.21 0.11 30.39 31.77
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.14 0.03 0.49 5.1 0.12 31.18 32.59
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.62 0.14 0.55 7.89 0.18 31.92 33.41
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.98 0.46 0.6 24.63 0.38 33.63 35.31
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.57 0.47 0.76 29.66 0.4 33.67 35.43
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.59 0.25 0.71 38.6 0.44 33.63 35.37
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 148.9 0.05 0.26 69.04 0.38 15.86 16.62
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 123.32 0.03 0.19 65.86 0.22 8.69 9.09
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 117.97 0.03 0.18 64.26 0.16 6.65 6.94
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 117.55 0.03 0.2 64.38 0.13 5.64 5.87
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 119.55 0.03 0.24 64.44 0.12 5.34 5.54
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 123.88 0.02 0.32 65.27 0.14 5.52 5.71
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.75 0.02 0.71 59.32 0.2 6.63 6.88
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 163.26 0 1.27 49.11 0.26 8.24 8.62
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 181.27 0 1.6 42.47 0.3 9.82 10.34
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.48 0 1.66 34.02 0.29 11 11.66
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 190.85 0 1.56 25.76 0.26 11.98 12.78
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 190.35 0 1.43 20.88 0.25 13.03 13.94
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.16 0 1.33 18.13 0.24 13.93 14.93
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.32 0 1.22 16.14 0.21 14.59 15.61
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.39 0 1.01 15.05 0.18 14.85 15.88
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.52 0 0.82 13.83 0.16 14.79 15.81
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 163.62 0.01 0.7 11.38 0.14 14.69 15.72
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 156.89 0.01 0.62 9 0.13 14.54 15.52
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 151.3 0.01 0.56 7.29 0.12 14.27 15.21
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 148.72 0.02 0.55 6.62 0.12 13.97 14.93
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 153.11 0.14 0.58 7.63 0.15 13.77 14.78
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.24 0.46 0.56 19.63 0.2 13.21 14.19
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.99 0.47 0.69 24.11 0.19 12.52 13.44
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.05 0.22 0.61 31.04 0.19 12.08 12.89
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 156.68 0.03 0.2 63.42 0.1 5.73 6.06
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 150.61 0.02 0.16 65.05 0.07 3.6 3.81
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 149.56 0.01 0.19 64.31 0.06 3.14 3.33
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 152.55 0.01 0.26 63.53 0.06 3.03 3.2
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 156.79 0.01 0.33 60.59 0.08 3.18 3.37
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.23 0.02 0.4 57.99 0.09 3.41 3.59
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.92 0.03 0.69 38.42 0.1 3.9 4.17
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.74 0.01 1.1 20.35 0.11 4.52 4.93
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 198.23 0.01 1.28 12.09 0.13 4.96 5.5
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.26 0.01 1.3 8.33 0.14 5.24 5.83
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 203 0.02 1.2 6.1 0.14 5.43 6.06
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 201.71 0.02 1.09 4.41 0.14 5.61 6.21
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.28 0.04 0.99 3.14 0.13 5.54 6.09
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.8 0.04 0.89 2.42 0.11 5.45 5.89
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 184.12 0.03 0.8 2.28 0.11 5.41 5.75
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.04 0.02 0.68 2.16 0.1 5.53 5.8
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.95 0.01 0.59 2.42 0.09 5.73 5.95
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.24 0.01 0.53 3.61 0.09 5.93 6.13
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.84 0 0.53 6.61 0.1 6.14 6.32
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.09 0 0.52 7.52 0.1 6.29 6.48
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.54 0.04 0.53 7.76 0.11 6.38 6.62
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.48 0.18 0.53 8.75 0.12 6.48 6.78
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.44 0.3 0.52 9.55 0.13 6.43 6.81
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 193.95 0.25 0.53 12.74 0.13 6.39 6.83
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.23 0.04 0.27 51.13 0.06 4.96 5.13
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 181.54 0.03 0.2 54.23 0.04 4.29 4.42
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.42 0.02 0.2 53.5 0.04 4.35 4.48

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Quỳ Châu, Nghệ An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Quỳ Châu, Nghệ An