Dự báo thời tiết Huyện Lâm Thao, Phú Thọ

mây cụm

Lâm Thao

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
70%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Lâm Thao, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Lâm Thao, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

197.23

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

0.95

μg/m³
O3

40.58

μg/m³
SO2

0.36

μg/m³
PM2.5

4.45

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Lâm Thao, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.23 0.13 0.95 40.58 0.36 4.45 4.85
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.33 0.12 0.79 43.65 0.36 5.48 5.87
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.5 0.11 0.79 47.98 0.39 7.13 7.55
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.85 0.12 1.35 39.11 0.43 9.38 10.07
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 242.39 0.02 2.23 26.15 0.46 11.47 12.63
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 259.08 0.01 2.52 19.26 0.47 12.73 14.39
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 270.15 0.01 2.65 15.81 0.51 14.01 16.17
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 279.84 0.02 2.65 13.76 0.54 15.45 18
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.17 0.03 2.55 12.33 0.56 16.44 19.25
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.88 0.05 2.4 11.54 0.55 16.55 19.17
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 279.46 0.05 2.25 11.37 0.51 16.58 18.79
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 275.36 0.04 2.1 11.49 0.48 16.86 18.54
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.11 0.03 1.87 11.13 0.42 16.73 17.96
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.91 0.02 1.53 9.93 0.33 16.3 17.23
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.93 0.02 1.25 9.23 0.26 15.74 16.52
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.24 0.02 1 8.86 0.21 15.54 16.31
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.29 0.02 0.85 9.2 0.19 15.53 16.39
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.65 0.03 0.9 11.68 0.25 15.69 16.73
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 257.66 0.08 1 34.79 0.49 20.28 21.55
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.48 0.19 1 37.12 0.52 21.52 22.96
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.67 0.22 0.88 41.26 0.56 23.23 24.79
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.08 0.08 0.45 63.41 0.86 22.75 23.9
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.23 0.06 0.34 63.96 0.82 21.17 22.17
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 179.23 0.06 0.35 66.82 0.88 23.01 24.05
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 177.49 0.06 0.41 69.79 0.95 25.78 26.91
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 179.02 0.07 0.51 70.63 1.01 28.48 29.72
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 183.29 0.07 0.66 72.65 1.1 31.43 32.8
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 198.14 0.07 1.22 61.09 1.09 35.69 37.36
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.46 0.01 2.07 44.21 1 40.41 42.55
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.81 0 2.48 34.44 0.89 43.92 46.58
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.16 0 2.74 28.64 0.84 46.84 50.06
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.39 0 2.84 24.36 0.8 50.12 53.88
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.54 0 2.79 21.22 0.76 52.1 56.29
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.75 0.01 2.84 20.02 0.82 52.02 56.36
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.8 0 3.04 20.59 0.94 52.22 56.53
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.72 0 3.18 21.43 1.05 53.34 57.37
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.53 0 3.17 22.16 1.11 53.82 57.44
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.79 0 2.99 22.37 1.11 53.76 57.1
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.72 0 2.68 21.65 1.03 53.64 56.74
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.73 0.01 2.05 17.17 0.71 53.41 56.37
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.03 0.02 1.52 12.09 0.46 53.02 56.03
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.53 0.07 1.26 9.63 0.4 52.11 55.27
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.16 0.25 1.04 13.98 0.53 50.68 53.93
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.16 0.4 1.03 14.9 0.53 50.77 54.09
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.89 0.35 0.99 21.48 0.59 53.16 56.53
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.13 0.07 0.49 93.97 1.75 50.29 52.55
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.83 0.06 0.36 86.71 1.22 36.07 37.58
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.65 0.06 0.36 82.46 1.04 31.68 32.95
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 166.85 0.06 0.37 79.4 0.96 28.12 29.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.61 0.06 0.44 79.37 1.07 28.27 29.43
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.87 0.06 0.59 82.5 1.35 31.6 32.95
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.47 0.04 1.1 75.46 1.58 37.23 38.97
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.36 0 1.79 61.63 1.59 43.3 45.55
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.58 0 2.13 52.61 1.5 47.78 50.53
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.23 0 2.3 44.21 1.35 50.7 53.92
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.42 0 2.29 35.43 1.15 53.4 57.06
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.75 0 2.16 29.08 1.02 55.17 59.11
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.58 0 2.04 24.69 0.9 55.02 58.82
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.99 0.01 1.97 22.34 0.8 54.81 58.19
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.94 0.01 1.86 21.18 0.73 54.9 57.76
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.21 0.01 1.7 17.61 0.63 54.06 56.49
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.78 0.01 1.53 14.44 0.52 52.74 54.81
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.24 0.01 1.37 12.59 0.45 51.33 53.14
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 236.11 0.01 1.22 11.05 0.38 50.31 52.02
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232 0.01 1.05 9.97 0.32 49.57 51.34
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231.81 0.03 1.01 11.24 0.33 48.79 50.71
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.37 0.04 1.1 19.15 0.53 50.31 52.53
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.04 0.08 1.23 20.78 0.57 51.57 53.97
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.81 0.08 1.34 25.59 0.66 53.17 55.66
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.18 0.03 0.6 75.85 0.92 31.23 32.52
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.93 0.03 0.45 72.15 0.61 20.15 20.91
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.72 0.04 0.47 68.58 0.53 17.61 18.23
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.42 0.04 0.52 66.93 0.48 15.77 16.31
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.04 0.03 0.6 65.25 0.44 13.79 14.27
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.66 0.02 0.74 63.85 0.42 12.57 13.01
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.55 0.01 1.11 49.95 0.43 12.54 13.12
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.02 0 1.54 35.86 0.45 13.31 14.14
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.73 0 1.69 28.37 0.45 13.83 14.91
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.12 0 1.71 23.34 0.42 14.25 15.61
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.53 0.01 1.67 19.02 0.39 14.75 16.27
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.98 0.02 1.61 15.82 0.38 15.09 16.64
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.14 0.04 1.51 12.81 0.35 15.09 16.55
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.76 0.05 1.35 9.73 0.28 15.03 16.26
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.72 0.05 1.16 7.46 0.23 14.99 16
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 202.72 0.04 1.01 6.16 0.19 14.78 15.62
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 194.72 0.04 0.89 5.58 0.17 14.46 15.2
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.28 0.03 0.82 5.58 0.16 14.05 14.71
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.89 0.02 0.75 6.13 0.16 13.69 14.34
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.96 0.02 0.67 6.02 0.15 13.34 14
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.34 0.06 0.65 6.64 0.17 12.99 13.73
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.05 0.21 0.63 9.07 0.21 12.81 13.67
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.21 0.3 0.67 9.62 0.22 12.81 13.85
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 191.3 0.26 0.75 12.5 0.25 13.26 14.42
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 198.65 0.05 0.4 55.35 0.27 9.34 9.77
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 191.11 0.04 0.3 59.48 0.21 7.76 8.06
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 191.05 0.04 0.28 60.49 0.2 8.43 8.72

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Lâm Thao, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Lâm Thao, Phú Thọ