Dự báo thời tiết Huyện Tân Sơn, Phú Thọ

mây cụm

Tân Sơn

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
54%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Tân Sơn, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Tân Sơn, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

168.87

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.25

μg/m³
O3

28.25

μg/m³
SO2

0.14

μg/m³
PM2.5

2.33

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Sơn, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.87 0.05 0.25 28.25 0.14 2.33 2.58
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.36 0.06 0.27 26.65 0.14 2.51 2.79
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.64 0.07 0.32 26.78 0.15 2.79 3.09
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 179.06 0.08 0.52 24.85 0.18 3.16 3.56
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.99 0.03 0.92 21.03 0.21 3.59 4.17
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.55 0.01 1.16 18.61 0.25 3.95 4.77
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 209.98 0.01 1.28 17.2 0.3 4.37 5.42
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.06 0.01 1.35 16.23 0.33 4.86 6.09
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.14 0.01 1.37 15.41 0.35 5.26 6.65
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.69 0.01 1.4 14.7 0.36 5.39 6.78
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.97 0.01 1.44 14.72 0.36 5.38 6.62
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 213.48 0.01 1.46 15.24 0.37 5.4 6.43
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 211.35 0 1.44 15.96 0.38 5.33 6.18
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.89 0 1.35 16.45 0.38 5.15 5.87
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.55 0 1.24 16.58 0.38 4.99 5.6
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.84 0 0.96 14.2 0.3 5.02 5.6
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 192.19 0 0.8 13.52 0.28 5.16 5.77
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.34 0.04 0.76 14.81 0.32 5.39 6.1
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.98 0.15 0.67 25.56 0.41 7.89 8.7
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 225.31 0.18 0.61 30.47 0.44 9.21 10.08
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.33 0.13 0.49 37.23 0.49 10.69 11.57
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.2 0.09 0.36 53.23 0.49 10.91 11.57
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.36 0.07 0.29 53.62 0.45 10.59 11.18
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.78 0.06 0.28 53.87 0.43 11.44 12.03
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 184.36 0.06 0.29 52.81 0.42 12.49 13.11
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 177.31 0.07 0.29 48.56 0.39 13.44 14.08
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 168.12 0.06 0.3 46.52 0.38 14.41 15.09
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 163.69 0.06 0.46 39.59 0.36 16.11 16.91
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 173.06 0.01 0.85 29.97 0.32 18.26 19.31
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 181.77 0 1.08 25.05 0.32 19.96 21.29
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.32 0 1.24 22.69 0.34 21.64 23.25
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.79 0 1.32 21.17 0.36 23.72 25.59
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 189.05 0 1.35 20.07 0.4 25.22 27.3
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 188.74 0.01 1.38 19.75 0.44 25.59 27.75
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.1 0 1.41 20.57 0.48 26.11 28.26
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.23 0 1.41 21.79 0.51 27.16 29.21
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.4 0 1.38 23.13 0.55 27.78 29.67
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.72 0 1.3 24.51 0.58 27.9 29.76
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.19 0 1.21 25.6 0.59 27.99 29.88
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.92 0 1.09 24.65 0.57 28.42 30.32
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.48 0 0.93 20.34 0.48 28.62 30.54
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.22 0.04 0.79 15.49 0.39 28.5 30.5
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.3 0.22 0.49 12.13 0.27 28.51 30.59
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.95 0.27 0.41 12.84 0.25 28.97 31.11
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.42 0.2 0.4 17.73 0.28 30.13 32.32
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.06 0.08 0.39 74.91 1.17 36.68 38.52
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.83 0.06 0.33 71.96 0.93 29.58 31
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.76 0.05 0.29 69.14 0.8 26.89 28.1
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.27 0.05 0.27 66.21 0.66 24.31 25.35
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.2 0.05 0.26 62.34 0.53 22.19 23.08
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 158.69 0.05 0.3 60.51 0.45 21.33 22.14
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 158.3 0.04 0.45 52.94 0.41 22.15 23.01
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.38 0.01 0.71 41.82 0.4 23.9 24.92
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 171.84 0 0.84 35.36 0.4 25.21 26.42
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.13 0 0.94 32.17 0.42 26.18 27.6
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.39 0 0.98 29.42 0.44 27.66 29.31
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.17 0 0.98 27.2 0.47 28.74 30.6
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.77 0 1 26.18 0.51 28.63 30.58
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.11 0 1.05 26.45 0.54 28.27 30.16
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 185.59 0 1.07 26.55 0.55 28.05 29.77
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 179.1 0 0.96 21.07 0.44 27.61 29.14
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 172.2 0 0.85 16.56 0.35 27.07 28.43
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 165.29 0 0.76 14.71 0.3 26.56 27.8
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 159.28 0 0.65 13.72 0.26 26.61 27.82
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 156.09 0 0.53 13.27 0.23 26.94 28.19
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 158.37 0.01 0.47 15.56 0.24 27.29 28.63
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 169.25 0.04 0.45 24.35 0.36 29.16 30.68
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 179.79 0.07 0.44 26.52 0.4 31.11 32.73
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 189.58 0.07 0.44 31.08 0.46 33.21 34.89
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 191.62 0.04 0.38 65.43 0.66 25.16 26.27
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.22 0.04 0.3 65.67 0.5 18.59 19.34
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.81 0.03 0.28 63.81 0.41 16.61 17.22
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.83 0.02 0.28 62.26 0.35 15.18 15.7
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.55 0.02 0.29 59.93 0.3 13.76 14.18
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.69 0.02 0.31 57.9 0.26 12.6 12.97
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.42 0.01 0.42 45.56 0.21 11.77 12.17
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.06 0 0.6 34.85 0.2 11.46 11.98
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.89 0 0.73 29.62 0.21 11.35 12.02
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 184.96 0 0.81 26.48 0.22 11.13 11.94
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 184.98 0 0.86 23.49 0.23 10.96 11.83
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.83 0 0.86 20.1 0.22 10.84 11.71
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.52 0 0.8 15.9 0.2 10.75 11.59
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 174.91 0 0.76 12.79 0.18 10.73 11.51
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 169.39 0 0.73 11.45 0.18 10.68 11.39
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 165.13 0 0.72 11.39 0.19 10.61 11.24
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 161.65 0.01 0.71 11.74 0.2 10.54 11.1
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 158.44 0.01 0.7 12.33 0.21 10.49 11
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 155.32 0.01 0.67 13.21 0.22 10.4 10.88
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 153.21 0.01 0.64 14.14 0.23 10.31 10.77
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 156.34 0.03 0.65 14.99 0.25 10.23 10.74
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.98 0.1 0.65 15.49 0.26 9.99 10.59
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.11 0.14 0.57 16 0.25 9.51 10.19
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.86 0.12 0.44 18.98 0.25 9.06 9.74
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.46 0.05 0.27 47.49 0.27 6.06 6.33
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.44 0.04 0.2 48.68 0.2 4.82 5.04
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.91 0.04 0.19 47.67 0.18 4.59 4.8

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Tân Sơn, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Tân Sơn, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Sơn, Phú Thọ