Dự báo thời tiết Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng

mây đen u ám

Vĩnh Châu

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
6km/h
Tầm nhìn
8.7km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

90.68

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

0.32

μg/m³
O3

35.47

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

1.18

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.68 0.03 0.32 35.47 0.11 1.18 2.61
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.47 0.03 0.36 34.88 0.11 1.09 2.44
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.7 0.02 0.42 33.9 0.11 1.02 2.34
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.72 0.01 0.5 32.43 0.11 0.98 2.36
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.86 0 0.57 30.82 0.11 0.91 2.25
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.59 0 0.62 29.32 0.11 0.84 2.08
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.25 0 0.67 28.29 0.12 0.79 1.99
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.69 0 0.69 27.67 0.12 0.74 1.93
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.22 0 0.7 27.41 0.12 0.71 1.89
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.66 0 0.69 27.38 0.12 0.65 1.73
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.98 0 0.66 27.44 0.12 0.63 1.71
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.54 0 0.6 27.45 0.11 0.65 1.8
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.68 0 0.54 27.31 0.11 0.69 1.94
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 86.5 0 0.52 27.23 0.12 0.75 2.09
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.09 0 0.54 27.09 0.12 0.8 2.2
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 88.52 0 0.6 26.93 0.13 0.84 2.26
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 90.21 0 0.65 26.81 0.13 0.88 2.25
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 92.52 0 0.73 26.75 0.14 0.91 2.17
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 96.03 0.03 0.81 26.52 0.17 1.01 2.41
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 100.49 0.06 0.84 26.65 0.2 1.18 2.85
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 104.76 0.08 0.8 27.53 0.23 1.36 3.17
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.39 0.07 0.75 28.99 0.24 1.53 3.37
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.26 0.06 0.73 30.21 0.22 1.72 3.65
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 110.83 0.06 0.73 31.28 0.19 1.89 3.83
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 111.41 0.06 0.7 32.83 0.16 1.91 3.44
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.99 0.07 0.62 34.25 0.14 2.01 3.5
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.38 0.07 0.56 35.45 0.13 2.09 3.46
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.91 0.05 0.59 36.32 0.12 2.04 3.37
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.12 0.01 0.7 35.9 0.13 1.93 3.28
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.29 0 0.76 35.07 0.14 1.86 3.23
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 106.83 0 0.83 34.41 0.15 1.89 3.19
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.28 0 0.87 33.9 0.16 1.87 3.08
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.78 0 0.86 33.37 0.15 1.75 2.88
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 102.32 0 0.81 32.86 0.14 1.55 2.66
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 98.92 0 0.75 32.4 0.14 1.42 2.73
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.54 0 0.69 32.03 0.13 1.4 3.1
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 93.97 0 0.64 31.57 0.13 1.39 3.31
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 92.52 0 0.62 31.25 0.13 1.3 2.96
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 91.45 0 0.64 31.04 0.12 1.19 2.49
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 91.01 0 0.67 30.88 0.11 1.09 2.08
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.82 0 0.71 30.74 0.11 1.03 1.85
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 90.83 0 0.77 30.73 0.11 0.98 1.7
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 92.62 0.03 0.81 30.61 0.13 1.03 1.79
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.02 0.07 0.81 31.02 0.16 1.2 2.01
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 99.42 0.11 0.71 33.04 0.2 1.51 2.32
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.63 0.11 0.49 37.37 0.21 2.24 3.07
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.73 0.07 0.37 40.66 0.2 3.05 3.88
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.28 0.05 0.31 42.55 0.16 3.58 4.34
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.3 0.03 0.29 43.63 0.09 3.34 3.91
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.43 0.02 0.3 43.08 0.08 3.12 3.69
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 99.2 0.02 0.33 42.35 0.07 2.98 3.64
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.93 0.01 0.36 41.67 0.08 2.9 3.72
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 104.47 0 0.39 41.04 0.08 2.81 3.72
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 106.83 0 0.4 40.42 0.08 2.66 3.6
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 108.29 0 0.4 39.92 0.08 2.4 3.33
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 109.45 0 0.39 39.57 0.07 2.02 2.92
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 110.46 0 0.38 39.27 0.07 1.66 2.53
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 111.61 0 0.37 39.07 0.06 1.35 2.06
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.26 0 0.37 38.73 0.06 1.17 1.76
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.06 0 0.37 38.42 0.06 1.09 1.64
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.2 0 0.38 38.08 0.07 1.09 1.63
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 114.38 0 0.39 37.75 0.07 1.11 1.7
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.44 0 0.38 37.27 0.07 1.1 1.78
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.32 0 0.37 36.52 0.07 1.08 1.83
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 108.37 0 0.36 35.53 0.08 1.02 1.83
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.38 0 0.36 34.32 0.08 0.95 1.79
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.04 0.01 0.37 32.95 0.08 0.86 1.71
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 96.88 0.01 0.36 31.95 0.09 0.81 1.67
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.71 0.02 0.34 31.32 0.09 0.79 1.63
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.28 0.03 0.3 31.16 0.09 0.85 1.72
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.99 0.03 0.29 31.23 0.09 0.95 1.98
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.21 0.04 0.29 31.59 0.1 1.07 2.35
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.49 0.03 0.32 32.36 0.1 1.21 2.71
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 101.98 0.03 0.41 32.89 0.1 1.33 2.88
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 106.87 0.02 0.51 33.31 0.1 1.46 3
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.61 0.01 0.62 33.73 0.1 1.56 3.08
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 115.26 0 0.69 33.86 0.1 1.62 3.11
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.57 0 0.71 34.01 0.09 1.64 3.11
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.58 0 0.7 34.11 0.09 1.63 3.11
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.63 0 0.68 34.18 0.09 1.59 2.97
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.36 0 0.64 34.24 0.09 1.54 2.79
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.44 0 0.6 34.34 0.09 1.47 2.54
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 116.7 0 0.56 34.33 0.09 1.45 2.49
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.8 0 0.53 34.21 0.09 1.46 2.58
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.11 0 0.49 33.94 0.09 1.45 2.62
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.12 0 0.46 33.57 0.09 1.41 2.53
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.55 0 0.43 33.32 0.09 1.37 2.44
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.75 0 0.41 33.24 0.09 1.33 2.34
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.44 0 0.4 33.32 0.09 1.29 2.26
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 109.71 0 0.41 33.53 0.09 1.27 2.17
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.87 0.01 0.43 33.97 0.08 1.28 2.16
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 112.82 0.01 0.44 34.65 0.08 1.32 2.15
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.05 0.01 0.44 35.57 0.08 1.36 2.11
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 117.27 0.02 0.43 36.54 0.07 1.38 2.05
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 118.89 0.02 0.41 37.16 0.07 1.47 2.18
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 120.04 0.03 0.41 37.68 0.08 1.61 2.44

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng