Dự báo thời tiết Huyện Như Thanh, Thanh Hóa

mây cụm

Như Thanh

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
72%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Như Thanh, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Như Thanh, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

224.33

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

0.89

μg/m³
O3

35.74

μg/m³
SO2

0.3

μg/m³
PM2.5

6.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Huyện Như Thanh, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.33 0.15 0.89 35.74 0.3 6.56 7.11
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.81 0.11 0.9 36.31 0.29 7.03 7.57
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 227.01 0.08 1.05 36.54 0.3 7.16 7.7
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.24 0.06 1.42 33.03 0.31 6.81 7.4
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 248.85 0.02 1.93 26.49 0.3 6.34 7.06
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.58 0.01 2.07 21.91 0.29 6.01 6.88
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.76 0.01 2.15 19.25 0.31 5.92 6.93
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 261.4 0.01 2.09 18.41 0.34 6 7.16
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.08 0.01 1.93 18.53 0.35 6.21 7.46
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.05 0.01 1.76 18.09 0.34 6.71 8.03
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 247.97 0.01 1.56 16.64 0.31 7.44 8.76
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 240.23 0 1.26 15.89 0.27 8.46 9.73
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.56 0 0.96 15.27 0.22 9.64 10.87
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.3 0.01 0.78 14.97 0.19 10.81 12.01
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.74 0.01 0.66 15.09 0.17 12.01 13.16
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 212.5 0.01 0.57 15.58 0.17 13.34 14.42
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.01 0.01 0.54 16.75 0.18 14.73 15.88
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.65 0.08 0.61 19.56 0.24 16.11 17.38
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.26 0.26 0.72 29.22 0.34 17.99 19.37
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 239.01 0.32 0.78 33.74 0.38 19.36 20.84
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 238.93 0.22 0.69 40.76 0.42 20.78 22.27
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.99 0.09 0.42 52.82 0.44 19.98 21.21
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.38 0.07 0.37 53.59 0.43 18.21 19.31
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 177.93 0.06 0.43 54.9 0.47 17.51 18.55
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 175.27 0.06 0.5 57.07 0.53 17.61 18.61
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 176.93 0.07 0.54 58.16 0.59 18.87 19.88
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 183.3 0.08 0.63 59.98 0.68 20.89 21.94
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.8 0.08 1.05 55.46 0.73 23.09 24.26
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.67 0.01 1.74 46.12 0.74 25.16 26.55
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.04 0 2.07 39.84 0.73 26.82 28.48
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.71 0 2.23 31 0.6 26.49 28.44
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.5 0 2.14 21.85 0.45 25.68 27.85
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.58 0.01 1.91 16.72 0.38 25.28 27.46
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.27 0.01 1.68 14.1 0.34 25.42 27.57
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.75 0.01 1.42 13.05 0.3 26.3 28.34
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.97 0.01 1.13 12.66 0.26 27.3 29.42
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.53 0.01 0.87 12.45 0.23 28.29 30.46
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.14 0.01 0.69 12.79 0.21 29.32 31.47
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.47 0.01 0.57 13.75 0.2 30.24 32.33
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.9 0.01 0.51 15.77 0.2 31.01 33.1
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.27 0.01 0.52 17.97 0.22 31.71 33.85
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.47 0.06 0.69 20.91 0.28 32.33 34.62
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.05 0.21 0.88 30.27 0.42 32.13 34.42
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.85 0.27 0.96 35.11 0.45 30.22 32.38
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.65 0.2 0.82 44.09 0.49 29.26 31.25
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.7 0.08 0.47 65.4 0.47 21.44 22.72
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.17 0.05 0.39 66.45 0.37 15.85 16.69
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 151.28 0.04 0.43 66.11 0.35 12.6 13.2
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 147.11 0.04 0.5 65.34 0.38 10.9 11.37
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 148.23 0.05 0.54 62.65 0.41 10.81 11.27
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 152.17 0.06 0.63 60.72 0.48 11.86 12.36
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.13 0.04 0.97 56.87 0.54 13.69 14.34
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.95 0 1.5 51.54 0.6 15.13 15.98
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.28 0 1.82 48.11 0.62 15.7 16.75
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 196.13 0 2.06 41.79 0.62 15.66 16.94
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.09 0 2.12 33.74 0.56 15.4 16.89
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 204.55 0 1.95 28.46 0.47 14.85 16.43
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.51 0 1.71 25.38 0.38 14.12 15.63
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.17 0 1.47 23.74 0.3 13.52 14.91
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 190.52 0 1.2 22.7 0.24 13.11 14.39
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.5 0 0.96 21.4 0.19 12.96 14.17
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.59 0 0.78 19.49 0.15 12.72 13.87
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.94 0 0.67 17.76 0.13 12.28 13.36
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.51 0 0.61 16.82 0.11 11.8 12.83
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.24 0.01 0.59 17.49 0.11 11.36 12.37
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.99 0.05 0.65 20.05 0.13 11.01 12.06
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.76 0.18 0.74 28.07 0.17 10.65 11.71
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.24 0.19 0.83 32.24 0.18 10.12 11.16
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 180.83 0.11 0.77 37.05 0.19 9.68 10.64
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 172 0.04 0.56 51.86 0.16 7.5 8.2
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 169.81 0.03 0.55 51.97 0.15 7.03 7.65
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.81 0.02 0.69 50.94 0.19 7.11 7.7
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 179.23 0.02 0.86 49.02 0.23 7.26 7.83
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.89 0.03 1 45.83 0.26 7.53 8.09
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 194.25 0.04 1.19 43.96 0.3 7.94 8.51
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.94 0.03 1.61 35.76 0.31 7.83 8.47
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 225.08 0.01 2.06 26.28 0.3 7.42 8.21
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 236.19 0 2.17 21.01 0.28 7.04 8.01
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 240.67 0.01 2.18 18.3 0.28 6.83 8
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 243.8 0.01 2.22 17.29 0.31 6.78 8.15
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 245.84 0.01 2.28 17.39 0.34 6.78 8.26
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 245.59 0.01 2.34 17.8 0.36 6.8 8.29
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 242.6 0.01 2.29 17.44 0.35 6.86 8.16
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 236.02 0.01 2.08 16.31 0.32 6.98 8.16
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.34 0.01 1.73 14.41 0.28 7.14 8.21
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.53 0.01 1.39 13.18 0.23 7.36 8.28
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.26 0 1.08 12.6 0.18 7.64 8.45
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 207.49 0 0.94 14.77 0.17 8.13 8.88
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 209.28 0 0.96 18.51 0.18 8.71 9.48
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 215.75 0.02 1.15 21.75 0.23 9.14 10.03
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.39 0.15 1.43 25.11 0.29 8.86 9.99
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.7 0.28 1.33 28.33 0.31 8.69 9.98
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.77 0.24 0.94 32.02 0.28 9.41 10.61
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 193.15 0.05 0.32 56.61 0.14 6.75 7.18
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.57 0.03 0.24 56.79 0.12 5.59 5.89
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.03 0.02 0.28 55.84 0.16 5.69 5.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Như Thanh, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Như Thanh, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Như Thanh, Thanh Hóa