Dự báo thời tiết Huyện Tân Phước, Tiền Giang

mây đen u ám

Tân Phước

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
61%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Tân Phước, Tiền Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Tân Phước, Tiền Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

147.81

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

1.75

μg/m³
O3

32.92

μg/m³
SO2

0.65

μg/m³
PM2.5

2.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Phước, Tiền Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 147.81 0.14 1.75 32.92 0.65 2.56 3.54
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 143.22 0.11 1.87 31.97 0.61 2.2 3.15
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 147.66 0.11 2.43 30.31 0.78 2.18 3.2
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.5 0.06 3.78 27.67 1.14 2.59 3.87
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.91 0.01 5.44 23.93 1.41 3.49 5.35
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 241.28 0.01 6.46 20.98 1.46 4.52 6.93
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 288.37 0.03 7.45 17.8 1.52 6.28 9.54
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 350.89 0.08 8.59 14.57 1.65 8.83 13.1
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 405.71 0.18 9.3 12.32 1.75 11.34 16.35
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 446.4 0.3 9.62 10.85 1.72 13.28 18.41
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 469.35 0.38 9.63 9.94 1.48 14.54 19.04
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 485.91 0.44 9.57 9.42 1.31 15.81 19.76
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 499 0.47 9.47 9.21 1.21 16.89 20.35
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 500.1 0.38 9.22 9.49 1.12 17.15 20.06
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 476.54 0.15 8.65 11.18 1.06 16.23 18.43
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 414.71 0.02 7.51 16.19 1.05 14.29 15.97
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 386.21 0.01 6.94 18.6 1.08 13.98 15.65
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 408.64 0.05 7.73 19.64 1.44 15.69 17.9
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 464.34 0.59 9.31 21.4 2.22 18.84 21.92
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 531.64 1.28 10.89 23.86 3.1 23.02 27
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 583.15 1.5 12.2 28.03 3.94 27.92 32.36
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 446.16 0.61 7.3 46.45 2.78 21.19 23.81
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 397.39 0.25 5.14 53.17 2.21 19.82 22.04
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 388.61 0.15 4.6 56.31 2.12 20.58 22.79
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 389.48 0.09 4.46 57.46 2.12 21.64 23.89
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.47 0.09 4.39 55.57 1.97 22.48 24.71
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.88 0.08 4.29 52.39 1.67 22.32 24.25
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 417.56 0.05 5.36 44.29 1.51 21.92 23.95
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 479.27 0.01 7.62 35.49 1.69 23.07 26.19
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 540.37 0.01 9.41 29.44 1.92 24.86 29.31
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 594.58 0.02 10.78 25.95 2.14 27.4 33.38
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 638.7 0.03 11.43 23.39 2.15 29.92 37.08
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 676.19 0.05 11.64 21.16 2.07 32.27 39.48
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 718.38 0.1 11.79 18.66 1.91 34.73 41.5
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 760.97 0.21 11.84 16.13 1.64 37.15 43.14
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 786.57 0.33 11.54 14.81 1.5 39.09 44.13
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 793.63 0.38 10.97 14.16 1.45 40.53 44.48
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 783.54 0.26 10.31 14.26 1.33 40.93 44.14
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 777.34 0.1 9.92 15.62 1.28 41.53 44.46
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 740.35 0.02 9.07 19.49 1.4 40.67 43.5
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 737.18 0.02 8.71 18.65 1.52 40.39 43.52
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 759.21 0.66 8.06 17.82 1.76 40.26 44.15
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 711.88 1.5 6.6 26.88 2.22 38.61 42.76
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 715.85 1.17 6.42 41.4 2.43 43.94 48.71
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 727.51 0.66 5.49 61.54 2.54 54.79 60.18
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 491.82 0.29 2.65 72.88 2.02 40.93 44.24
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 427.64 0.21 1.82 78.97 1.73 39.23 42.14
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 422.06 0.18 1.56 86.93 1.7 44.54 47.32
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 384.76 0.15 1.4 87.6 1.46 41.83 44.2
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 340.67 0.11 1.47 81.22 1.19 35.35 37.27
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.81 0.06 1.69 74.52 0.96 30.13 31.57
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 339.54 0.06 3.83 60.2 1.23 27.64 29.74
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 426.85 0.01 7.36 46.07 1.8 29.31 33.3
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 507.92 0 9.77 36.54 2.24 31.35 37.53
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 570.93 0.01 11.11 30.76 2.58 33.81 42.15
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 619.14 0.01 11.6 27.27 2.67 36.24 46.13
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 660.02 0.03 11.8 24.27 2.68 38.28 49.31
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 686.52 0.05 11.78 21.61 2.5 39.42 50.9
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 709.9 0.09 11.74 19.26 2.19 40.46 51.89
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 730.12 0.12 11.4 17.49 1.94 41.74 52.86
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 747.11 0.18 11.32 16.14 2.02 42.98 52.56
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 764.93 0.23 12.02 15.62 2.37 44.56 52.68
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 787.35 0.29 13.01 15.59 2.68 46.58 53.83
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 811.08 0.32 14.04 15.96 2.9 48.58 54.63
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 819.84 0.3 13.99 16.29 2.89 49.88 54.96
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.83 1.47 10.43 19.67 2.42 50.19 54.73
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 695.57 1.2 7.33 28.74 1.63 41.86 45.7
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 690.53 1 7.27 31.07 1.61 40.93 45.62
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 667.06 0.51 7.5 32.67 1.62 38.95 44.13
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.1 0.13 3.77 44.05 0.86 17.53 19.85
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.65 0.16 3.16 45.29 0.71 14.23 16.08
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.74 0.17 2.8 46.13 0.62 12.81 14.36
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.45 0.14 2.57 45.59 0.53 11.1 12.32
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 243.17 0.12 2.84 42.79 0.57 9.91 11.22
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 247.45 0.11 3.24 39.96 0.64 9.01 10.46
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 276.62 0.07 4.55 35.11 0.88 9.32 11.31
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.61 0.01 6.51 28.41 1.21 10.69 13.67
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 380.61 0.01 7.78 23.49 1.45 12.32 16.42
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 425.8 0.03 8.67 19.61 1.66 14.28 19.83
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 475.23 0.08 9.37 16.27 1.75 16.53 23.27
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 518.62 0.18 9.61 13.52 1.75 18.6 25.3
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 544.75 0.35 9.36 11.72 1.59 19.76 25.96
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 550.05 0.46 8.84 11.21 1.25 19.88 25.09
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 544.22 0.43 8.27 11.53 0.98 19.7 24.1
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 533.41 0.35 7.67 12 0.77 19.04 22.71
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 505.74 0.23 7.01 12.69 0.62 17.44 20.31
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 455.04 0.11 6.16 14 0.5 14.79 16.88
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 350.67 0.02 4.71 17.26 0.39 10.1 11.57
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 299.38 0.02 4.02 17.98 0.39 7.85 9.26
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 261.18 0.08 3.59 18.65 0.49 6.22 7.75
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.46 0.15 3.38 19.93 0.58 4.88 6.49
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.51 0.26 3.34 20.58 0.66 4.24 5.93
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 204.06 0.32 3.07 22.1 0.66 3.68 5.27
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 139.97 0.11 1.82 28 0.35 1.71 2.46
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 128.39 0.08 1.54 29.17 0.29 1.36 1.93
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 127.59 0.06 1.5 29.77 0.28 1.41 1.93

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Tân Phước, Tiền Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Tân Phước, Tiền Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Phước, Tiền Giang