Dự báo thời tiết Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Phú Mỹ

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

186.66

μg/m³
NO

0.17

μg/m³
NO2

2.82

μg/m³
O3

34.96

μg/m³
SO2

1.14

μg/m³
PM2.5

5.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.66 0.17 2.82 34.96 1.14 5.81 7.18
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.74 0.15 3.55 33.88 1.25 6.76 8.37
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.32 0.09 4.7 32.14 1.47 7.48 9.23
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.1 0.03 5.89 29.35 1.69 8.01 10.04
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 274.44 0.02 6.7 26.71 1.85 8.52 10.84
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 296.01 0.04 7.19 24.17 1.9 9.26 11.93
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.63 0.08 7.61 22.07 1.94 10.88 14.25
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.61 0.13 7.69 21.39 1.95 12.66 16.61
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 379.82 0.22 7.72 21.41 1.96 14.51 18.5
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 396.45 0.3 7.78 21.49 1.91 16 19.84
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 404.16 0.32 7.91 21.83 1.91 17.18 20.81
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 416.95 0.32 8.17 21.86 1.99 18.76 22.38
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 436.84 0.44 7.96 20.95 1.9 20.54 24.17
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 452.45 0.63 7.36 20.13 1.69 21.74 25.14
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 459.63 0.77 6.66 20.23 1.49 22.1 25.22
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 474.74 0.75 6.64 20.54 1.52 23.12 26.32
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 499.93 0.88 7.17 21.34 1.88 25.2 29.1
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 445.58 0.47 7.98 26.8 2.53 24.95 28.38
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.85 0.59 8.66 31.22 2.81 28.68 32.43
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 499.52 0.53 9.41 38.79 3.09 34.95 38.95
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.39 0.24 7.4 54.85 2.7 37.14 39.99
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 415.41 0.11 5.7 65.26 2.17 38.31 40.57
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 407.86 0.08 5.12 71.49 1.98 41.18 43.22
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.57 0.06 4.8 74.56 1.87 42.31 44.15
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 407.99 0.07 4.78 73.05 1.8 41.92 43.79
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.95 0.08 4.82 70.2 1.73 40.5 42.39
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.22 0.16 5.25 64.74 1.68 39.39 41.54
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.61 0.04 6.74 57.51 1.78 39.81 42.67
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 523.14 0.04 7.88 52.02 1.99 40.85 44.64
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 564.13 0.07 8.5 48.27 2.17 42.52 46.95
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 592.12 0.1 8.37 45.63 2.13 44.28 48.99
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 615.66 0.13 8.1 43.69 2.08 46 50.82
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 636.82 0.18 7.95 41.96 2.07 47.6 52.45
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 651.68 0.18 8.21 40.61 2.12 48.89 53.76
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 650.83 0.09 8.72 40.22 2.27 49.75 54.39
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.65 0.05 9.48 39.32 2.46 50.29 55.25
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.68 0.05 9.49 37 2.37 51.09 55.9
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 683.32 0.06 8.73 35.01 2.06 51.85 56.16
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 666.32 0.04 7.28 34.76 1.67 50.72 54.43
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 642.06 0.03 6.08 34.65 1.49 48.47 52.06
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 633.23 0.36 5.34 35.44 1.54 47.21 50.85
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 608.74 0.91 4.4 41.75 1.58 44.28 47.92
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 567.59 0.66 3.83 51.21 1.52 43.43 46.89
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 526.36 0.35 2.87 61.49 1.36 45.11 48.2
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.38 0.15 1.46 70 1.24 35.01 36.45
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.68 0.1 1.07 70.53 1.05 30.95 31.96
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.46 0.08 0.92 69.58 0.86 28.68 29.52
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 286.13 0.07 0.92 68.35 0.74 26.93 27.67
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.92 0.05 1.04 66.49 0.68 25.63 26.33
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 271.87 0.03 1.2 64.48 0.64 24.18 24.86
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 288.67 0.03 2.38 58.21 0.77 23.34 24.47
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 324.15 0 4.14 50.67 1.05 23.19 25.17
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 352.85 0 5.18 46.25 1.29 23.26 26.19
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 365.64 0 5.57 43.86 1.5 22.74 26.49
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 372.2 0 5.79 42.3 1.74 21.99 26.36
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 383.11 0 6.31 41.27 2.07 21.86 26.87
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 398.41 0 7.04 40.16 2.34 22.16 27.64
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 405.73 0 7.37 38.7 2.28 22.3 27.83
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 407.65 0 7.2 36.98 2.06 22.32 27.83
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 421.66 0.01 7.18 34.58 1.92 23.25 29.02
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 441.35 0.02 7.56 32.59 1.87 24.6 30.48
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 456.69 0.03 7.99 31.19 1.87 25.84 31.8
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 461.35 0.04 8.01 30.23 1.82 26.11 32.07
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 461.69 0.07 7.26 29.06 1.58 25.75 31.67
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.1 0.81 5.74 29.25 1.48 26.08 32.14
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 440.54 1.38 4.22 32.66 1.31 24.09 29.24
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 400.9 0.91 3.93 35.49 1.12 21.89 26.13
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.54 0.33 3.56 37.45 0.93 18.66 21.76
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.55 0.05 2.26 40.6 0.71 11.38 12.81
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.65 0.04 1.88 40.49 0.7 8.74 9.77
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.85 0.04 1.77 40.3 0.72 7.69 8.58
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 190.93 0.06 1.96 39.36 0.73 7.43 8.36
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 201.14 0.09 2.32 37.42 0.73 7.45 8.53
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 209.33 0.1 2.69 35.97 0.76 7.3 8.5
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 233.83 0.07 3.82 32.5 0.97 7.65 9.33
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 279.67 0.03 5.57 27.64 1.34 8.93 11.46
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.49 0.06 7.15 24.18 1.8 10.72 14.26
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 369.13 0.1 8.25 21.8 2.18 12.64 17.18
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 400.39 0.18 8.22 19.84 2.11 14.43 19.74
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 428.27 0.31 7.78 18.61 1.85 16.25 22.03
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 436.74 0.43 7.08 19.03 1.53 17.27 22.31
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 438.05 0.4 6.78 19.26 1.32 17.57 21.81
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 429.19 0.26 6.65 19.73 1.22 17.25 20.85
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 411.96 0.13 6.34 20.39 1.12 16.45 19.56
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 384.09 0.07 5.42 20.88 0.87 14.92 17.61
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 348.75 0.04 4.54 21.44 0.67 12.81 15.29
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 314.26 0.02 3.88 21.89 0.55 10.72 12.93
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 299.08 0.02 3.67 21.62 0.52 9.62 11.74
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 290.11 0.14 3.61 21.66 0.6 8.76 10.9
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 223.21 0.13 2.99 24.91 0.6 5.4 6.77
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 203.02 0.19 2.85 25.64 0.63 4.35 5.53
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.07 0.25 2.68 26.5 0.65 4.06 5.19
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.45 0.2 1.9 30.04 0.59 2.94 3.7
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 142.2 0.14 1.42 32.21 0.51 2.4 3
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.12 0.11 1.21 33.46 0.48 2.25 2.81
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.65 0.08 1.29 33.77 0.49 2.33 2.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thành phố Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu