Dự báo thời tiết Huyện Tuy Đức, Đắk Nông

mây đen u ám

Tuy Đức

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Tuy Đức, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Tuy Đức, Đắk Nông

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

293.55

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

9.11

μg/m³
O3

37.3

μg/m³
SO2

6.55

μg/m³
PM2.5

10.21

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Tuy Đức, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.55 0.14 9.11 37.3 6.55 10.21 12.78
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 391.34 0.47 14.91 29.16 9.83 13.15 17.41
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 503.96 1.65 20.25 22.84 12.75 16.99 23.01
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 617.79 3.36 25.42 16.96 15.4 21.38 28.74
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 699.53 5.31 28.97 12.44 17.09 25.24 33.35
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 722.94 6.27 30.76 9.78 18.03 27.95 36.27
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 741.94 6.56 30.77 7.4 16.96 30.42 39.23
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 809.42 7.67 30.33 5.16 15.57 34.49 44.98
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 875.61 8.71 30.83 3.34 14.82 38.96 50.97
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 937.89 9.99 31.54 1.93 14.26 43.77 57.34
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 961.07 10.87 30.42 1.37 12.88 46.76 60.59
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 935.38 10.56 27.73 1.42 11.39 47.48 60.67
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 895.74 9.99 24.74 1.36 11.43 46.93 59.66
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 880.36 10.15 22.78 1.02 12.78 47.43 60.59
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 886.23 10.8 21.98 0.78 14.38 49.02 63.04
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 899.16 11.59 21.77 0.61 16.01 50.49 65.18
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.03 12.47 21.3 0.49 17.15 51.16 66.01
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 954.88 14.31 22.01 1.14 18.81 52.14 67.13
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 835.35 13.13 26.3 7.14 20.88 49.67 60.26
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 813.09 13.57 27.32 14.9 21.91 50.49 60.33
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.71 11.78 28.86 28.69 22.4 52.6 62.35
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 535.46 3.56 18.59 63.33 13.11 38.28 43.64
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.53 1.08 12.19 74.96 9.06 29.54 33.08
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.17 0.39 11.23 75.99 8.34 27.16 30.26
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.38 0.1 13.49 70.44 10.01 27.18 30.72
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.18 0.11 18.15 62.8 13.09 31.06 35.75
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.6 0.05 22.16 56.57 14.99 35.66 41
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 658.47 0.02 25.69 49.29 15.31 39.46 45.11
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 794.26 0 30.45 40.12 15.76 43.95 50.58
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 916.09 0 34.55 32.23 16.39 49.36 57.5
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.65 0.01 36.43 26.52 15.86 54.47 63.8
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 993.3 0.01 35.89 23.48 14.82 58.13 67.8
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 973.14 0.01 33.98 21.75 13.58 59.44 68.53
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 961.88 0.02 31.96 18.62 12.15 59.99 68.8
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 953.16 0.05 30.1 14.2 10.69 59.77 68.39
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.22 0.06 27.78 11.73 9.75 58.35 66.7
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.7 0.08 25.71 10.04 8.99 57.41 65.78
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.93 0.15 24.09 7.88 8.35 57.64 66.14
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 864.37 0.29 23.09 5.82 8.11 58.31 66.94
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.33 0.56 21.93 3.99 7.88 58.11 66.66
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 848.3 1.09 20.34 2.59 7.89 56.52 65.26
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.45 3.72 18.8 4.06 9.87 55.57 65.25
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 773.42 6.01 20.71 17.19 15.33 49.48 57.52
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 764.17 7.1 22.98 24.61 17.65 47.98 56.01
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 781.41 6.05 28.2 32.11 19.54 51.01 59.47
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 585.09 0.92 21.52 64.03 12.06 43.02 47.96
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 504 0.3 17.03 73.54 9.47 38.25 42.03
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 495.71 0.27 17.14 73.74 9.65 37.46 41.2
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 522.94 0.6 18.32 72.83 10.86 38.88 43.06
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 568.37 1.13 20 71.22 12.2 41.58 46.5
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 606.69 1.18 21.72 69.06 12.7 42.73 48.08
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 729.71 0.85 26.63 56.37 13.82 43.03 49.73
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 966.29 0.28 36.25 37.24 17.01 45.8 55.7
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1171.35 1.51 41.95 25.68 20.69 50.94 65.14
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1307.28 3.76 42.75 18.72 22.67 56.65 74.96
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1410.16 5.44 42.61 12.81 23.79 62.6 84.17
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1506.14 7.37 42.45 9.25 25.06 69.37 93.5
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1592.98 9.55 42.42 6.91 26.3 75.62 101.02
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1611.92 10.88 41.89 5.19 26.35 78.55 102.52
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1550.81 10.38 40.09 4.11 24.66 78.92 100.01
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1476.14 9.34 37.77 3.36 22.18 79.7 98.45
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.24 8.73 35.89 2.85 20.75 81.02 98.37
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1360.2 8.4 33.97 2.51 19.41 81.47 96.18
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1281.38 7.91 31.13 2.34 17.34 79.62 92.08
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1207.81 7.42 26.91 2.14 13.93 76.69 88.23
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1196.68 8.59 23.09 3.87 11.44 74.77 86.66
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1028.53 8.81 23.56 13.84 12.88 64.47 75.04
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 981.45 8.25 24.91 18.14 13.37 59.95 70.39
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 967.15 6.44 26.79 24 13.61 59.1 69.53
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 614.57 2.95 22.51 42.91 13.02 40.41 47.13
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 551.25 2.67 18.96 48.17 11.68 34.02 40.18
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 566.38 2.85 17.85 51.11 11.45 33.1 39.39
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 602.18 2.69 18.82 51.48 12.06 33.99 40.55
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 633.3 2.19 20.93 47.07 12.59 34.94 41.48
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 662.43 1.4 23.5 39.58 12.62 34.68 40.93
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 712.43 1.06 25.89 30.27 12.01 34.35 40.69
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 790.05 0.85 28.62 21.1 11.55 35.28 42.42
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 854.03 1.41 29.46 15.55 11.07 36.88 45.23
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 918.95 2.75 28.26 10.9 10.12 39.37 49.96
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1006.34 4.53 26.43 6.86 9.43 43.28 56.91
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1081.39 6.19 25.04 4.46 9.48 47.28 63.41
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1142.26 7.83 24.82 2.91 11.18 50.52 67.94
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1156.12 8.81 24.99 2 12.72 51.62 68.32
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1132.51 8.93 24.55 1.6 13.22 51.74 67.22
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1105.13 8.8 23.94 1.33 13.38 52.23 66.94
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.39 8.52 22.83 1.06 12.99 52.63 66.92
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1027.03 7.92 21.42 0.83 11.77 52.26 64.66
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 950.79 6.7 20.3 0.75 9.2 49.86 60.03
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 892.98 6.07 19.77 0.81 8.53 48.31 57.98
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 896.71 7.26 19.99 1.76 10.04 49.3 60.17
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 862.19 9.38 21.69 5.66 13.05 49.08 60.03
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 850.99 10.95 22.45 7.89 14.46 48.9 59.59
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 827.48 11.1 23.92 10.61 15.92 49.06 59.12
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 458.5 2.8 18.96 30.79 10.6 26.51 31.21
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 371.59 1.19 15.54 36.02 8.47 18.9 22.27
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 373.71 0.95 15.99 35.12 8.52 18.02 21.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Tuy Đức, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Tuy Đức, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Tuy Đức, Đắk Nông