Dự báo thời tiết Tỉnh Long An

mây đen u ám

Long An

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Tỉnh Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Tỉnh Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

145.43

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

1.57

μg/m³
O3

31

μg/m³
SO2

0.76

μg/m³
PM2.5

2.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Tỉnh Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 145.7 0.21 1.68 30.09 0.92 2.35 3.37
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 145.43 0.18 1.57 31 0.76 2.48 3.44
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 141.99 0.14 1.5 31.07 0.64 2.31 3.21
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 139.41 0.11 1.64 30.27 0.63 2.08 2.98
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 144.72 0.12 2.21 29.17 0.84 2.15 3.14
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.2 0.07 3.74 26.63 1.25 2.72 4.05
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.85 0.01 5.69 22.61 1.56 3.83 5.87
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 256.36 0.01 6.94 19.64 1.66 5.07 7.81
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 313.55 0.04 8.23 15.72 1.75 7.21 11.08
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.95 0.09 9.61 11.19 1.9 10.29 15.57
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 461.08 0.19 10.45 7.83 2.01 13.39 19.76
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 514.62 0.33 10.8 5.55 1.96 15.85 22.57
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 546.31 0.41 10.83 4.32 1.65 17.52 23.44
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 569.85 0.46 10.85 3.97 1.47 19.21 24.23
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 585.83 0.48 10.84 4.44 1.43 20.57 24.82
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 592.46 0.38 10.64 4.67 1.35 21.19 24.66
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 570.27 0.16 10.07 6.52 1.29 20.45 23.01
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 505.63 0.02 8.85 11.76 1.25 18.67 20.57
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 478.01 0.01 8.16 13.86 1.25 18.72 20.59
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 507.34 0.17 8.81 14.51 1.63 21.11 23.61
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 574.79 0.96 10.27 17.05 2.48 25.57 29.09
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 649.56 1.57 12.03 21.33 3.41 31.38 35.95
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 691.94 1.63 13.25 27.59 4.23 36.89 41.88
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 465.17 0.61 7.34 45.45 2.76 23.1 25.51
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 388.82 0.2 4.92 49.67 2.02 19.06 20.69
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 370.65 0.08 4.41 49.61 1.83 18.07 19.45
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.73 0.02 4.33 48.44 1.78 17.78 19.09
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 376.45 0.01 4.29 47.12 1.69 18.04 19.41
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.34 0.01 4.18 46.2 1.51 18.09 19.43
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 421.33 0.03 5.64 38.47 1.57 19.63 21.78
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 502.43 0.01 8.45 28.8 1.95 22.64 26.41
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.64 0.01 10.81 23.28 2.42 25.9 31.56
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 652.7 0.02 12.76 19.8 2.9 29.58 37.3
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 710.07 0.03 13.5 16.01 2.9 33.08 42.34
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 756.98 0.05 13.49 12.49 2.61 36.19 45.55
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 801.04 0.11 13.29 9.06 2.2 38.95 47.31
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 844.64 0.23 13.09 6.01 1.79 41.44 48.58
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 869.08 0.35 12.61 4.49 1.59 43.34 49.19
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 866.56 0.4 11.76 4.4 1.5 44.2 48.67
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 845.22 0.27 10.89 5.16 1.35 43.92 47.48
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 833.12 0.11 10.42 6.89 1.3 44.13 47.37
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 798.23 0.03 9.64 10.68 1.44 43.38 46.53
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 799.96 0.04 9.29 9.78 1.57 43.29 46.71
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 823.77 0.68 8.62 9.29 1.83 43.23 47.35
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 767.11 1.55 6.95 19.61 2.25 40.99 45.18
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 759.28 1.31 6.43 35.62 2.33 45.65 50.21
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 758.53 0.72 5.27 58.7 2.32 56.71 61.56
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 482.03 0.23 2.09 72.09 1.62 40.54 42.67
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.61 0.14 1.4 74.42 1.24 36.79 38.34
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 402.18 0.12 1.36 78.67 1.2 40.13 41.63
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 370.36 0.09 1.32 76.83 1.02 36.27 37.55
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.63 0.08 1.37 71.12 0.88 31.2 32.3
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326 0.06 1.59 67.5 0.83 29.07 30.09
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.21 0.07 3.94 54.13 1.23 29.6 31.65
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 471.43 0.02 7.61 38.81 1.77 32.56 36.59
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.73 0 10.07 28.93 2.15 35.42 41.66
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 632.56 0.01 11.59 22.01 2.46 38.48 47.11
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 695.55 0.02 12.31 17.23 2.59 41.67 52.32
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 750.49 0.04 12.76 14.08 2.74 44.53 56.85
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 791.19 0.07 13.12 11.76 2.77 46.52 59.82
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 817.63 0.1 12.99 9.27 2.4 47.9 61.23
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 838.77 0.14 12.45 7.03 2.04 49.41 62.21
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 852.29 0.19 12.25 5.99 2.12 50.72 61.65
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 870.24 0.24 13.19 5.97 2.58 52.48 61.72
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 900.62 0.3 14.57 5.68 3.01 54.97 63.12
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 937.39 0.33 16.08 5.19 3.35 57.6 64.41
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.43 0.31 16.2 4.95 3.38 59.23 65.03
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.98 1.66 12.06 8.32 2.86 59.65 64.93
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 801.07 1.48 7.79 20.26 1.79 50.14 54.47
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 791.32 1.23 7.53 23.24 1.67 49.08 54.21
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 760.95 0.58 7.81 25.29 1.61 46.71 52.25
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.12 0.07 3.4 46 0.62 19.79 21.59
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.68 0.11 2.87 47.06 0.51 15.98 17.3
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.53 0.14 2.68 47.33 0.5 14.9 16.08
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.23 0.13 2.57 47.16 0.5 13.82 14.96
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.23 0.11 2.75 45.48 0.54 12.68 13.9
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.63 0.11 3.07 43.42 0.6 11.49 12.82
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 307.85 0.08 4.45 37.76 0.86 11.61 13.54
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.77 0.01 6.59 29.42 1.24 12.92 16
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 416.55 0.01 7.99 23.46 1.5 14.44 18.79
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 467.87 0.03 9.12 17.7 1.76 16.45 22.5
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 526.93 0.08 10.04 12.3 1.88 18.93 26.49
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 577.45 0.2 10.33 8.19 1.89 21.19 28.99
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 606.19 0.37 10.03 5.58 1.72 22.38 29.84
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 609.89 0.48 9.44 4.6 1.34 22.36 28.71
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 600.83 0.45 8.83 4.56 1.04 21.99 27.19
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 581.04 0.36 8.14 5.13 0.82 20.89 25.04
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 544.1 0.24 7.4 5.95 0.65 18.86 21.99
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 484.04 0.12 6.48 7.72 0.53 15.83 18.05
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 371.58 0.02 4.97 11.57 0.42 10.85 12.38
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 317.37 0.02 4.25 12.36 0.43 8.51 9.99
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 278.81 0.1 3.81 13.19 0.55 6.88 8.59
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 250.57 0.19 3.67 14.72 0.67 5.62 7.51
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 238.74 0.29 3.62 16 0.74 4.95 6.94
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 216.3 0.32 3.19 19.04 0.69 4.18 5.94
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 138.56 0.08 1.61 27.97 0.28 1.77 2.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Tỉnh Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Tỉnh Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Tỉnh Long An