Dự báo thời tiết Huyện Yên Lập, Phú Thọ

mây cụm

Yên Lập

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
61%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Yên Lập, Phú Thọ

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Yên Lập, Phú Thọ

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

173.28

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

0.25

μg/m³
O3

30.01

μg/m³
SO2

0.12

μg/m³
PM2.5

2.77

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Yên Lập, Phú Thọ

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 173.28 0.06 0.25 30.01 0.12 2.77 3.06
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.35 0.06 0.27 29.99 0.13 2.87 3.16
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.64 0.07 0.32 31.27 0.14 3.07 3.36
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.98 0.08 0.55 26.58 0.16 3.47 3.87
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.15 0.03 1 19.6 0.19 4.03 4.65
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.62 0.01 1.21 15.88 0.22 4.5 5.39
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.61 0.01 1.36 13.97 0.26 5.07 6.22
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.1 0.01 1.43 12.62 0.29 5.78 7.15
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.73 0.01 1.43 11.54 0.31 6.36 7.92
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.08 0.01 1.4 10.77 0.31 6.51 8.12
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.75 0.01 1.4 10.64 0.31 6.5 7.94
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.78 0.01 1.42 10.95 0.32 6.54 7.77
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.04 0.01 1.4 11.42 0.33 6.39 7.41
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.29 0.01 1.25 11.48 0.31 6.04 6.89
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 206.67 0.01 1.1 11.72 0.29 5.72 6.44
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.65 0 0.9 12.02 0.26 5.81 6.51
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.91 0 0.77 12.66 0.25 6.16 6.9
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 204.13 0.04 0.73 14.49 0.28 6.61 7.45
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.97 0.14 0.62 32.17 0.43 11.19 12.11
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.52 0.15 0.57 36.41 0.44 12.81 13.75
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 238.01 0.12 0.47 41.17 0.47 14.1 15.02
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 207.49 0.07 0.32 53.61 0.43 12.4 13.04
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.61 0.06 0.25 52.96 0.39 11.15 11.7
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 170.71 0.05 0.24 53.06 0.38 11.74 12.29
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 167.29 0.05 0.25 53.02 0.38 12.82 13.4
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 164.21 0.06 0.26 51.16 0.38 14.06 14.69
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 160.92 0.06 0.3 50.89 0.41 15.46 16.13
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 164.95 0.06 0.55 41.88 0.4 17.83 18.66
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.14 0.01 1.03 29.89 0.36 20.74 21.86
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.21 0 1.27 23.51 0.34 23.01 24.44
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 197.78 0 1.45 20.28 0.34 25.1 26.86
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.91 0 1.56 18.24 0.36 27.47 29.53
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.58 0.01 1.59 16.82 0.39 28.97 31.26
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.59 0.01 1.6 16.46 0.43 28.99 31.38
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.37 0 1.62 17.15 0.46 29.18 31.56
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.24 0 1.65 18.19 0.49 29.97 32.29
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.95 0 1.6 19.19 0.52 30.16 32.38
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.12 0 1.44 19.81 0.52 29.82 31.99
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.55 0 1.27 19.99 0.5 29.47 31.62
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.49 0 1.1 18.96 0.46 29.52 31.67
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.18 0.01 0.92 16.32 0.39 29.46 31.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.4 0.06 0.77 13.59 0.33 29.04 31.25
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.51 0.28 0.49 11.33 0.25 28.76 31.04
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.72 0.34 0.43 12.18 0.23 29.19 31.52
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.21 0.24 0.45 17.18 0.27 30.78 33.13
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.32 0.06 0.4 82.61 1.42 42.54 44.57
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.93 0.05 0.33 79.06 1.09 33.32 34.81
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.54 0.05 0.29 74.4 0.87 28.64 29.86
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.98 0.05 0.25 69.36 0.66 23.74 24.7
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.01 0.05 0.25 64.83 0.5 20.31 21.09
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 151.28 0.05 0.3 63.26 0.44 19.46 20.18
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 155.67 0.04 0.53 56.33 0.45 21.14 21.93
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.57 0.01 0.87 45.84 0.47 24.38 25.4
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.2 0 1.02 39.5 0.5 27.49 28.77
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.78 0 1.11 33.25 0.47 30.08 31.66
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.57 0 1.13 26.52 0.42 32.67 34.57
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.65 0 1.08 21.74 0.4 34.56 36.73
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.12 0 1.07 19.66 0.42 34.85 37.16
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.89 0 1.16 20.11 0.46 34.94 37.24
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.45 0 1.22 20.87 0.5 35.29 37.4
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.15 0 1.21 18.91 0.46 35.1 36.99
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.6 0 1.16 17.27 0.43 34.52 36.2
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.1 0 1.08 16.58 0.4 33.91 35.44
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 179.79 0 0.94 15.24 0.35 33.69 35.18
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 174.27 0 0.74 13.42 0.27 33.64 35.16
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 173.77 0.01 0.62 14.31 0.25 33.52 35.09
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 183.87 0.04 0.55 22.91 0.38 35.74 37.48
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.16 0.08 0.51 25.55 0.43 38.2 40.1
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.82 0.08 0.5 30.52 0.51 40.65 42.64
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.76 0.04 0.38 71.99 0.8 30.1 31.34
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.85 0.03 0.3 69.32 0.56 21.06 21.83
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.51 0.02 0.29 66.22 0.45 18.44 19.04
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.19 0.02 0.29 64.28 0.38 16.34 16.82
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.66 0.02 0.28 61.77 0.31 14.12 14.51
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.6 0.02 0.3 59.71 0.26 12.59 12.9
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.72 0.01 0.43 44.44 0.21 11.61 11.97
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.7 0 0.64 29.76 0.18 11.28 11.79
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.63 0 0.73 22.71 0.18 11.12 11.8
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.51 0 0.78 19.28 0.19 11.03 11.89
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.25 0.01 0.82 16.91 0.2 11.08 12.05
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.16 0.01 0.85 14.77 0.21 11.12 12.12
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.39 0.01 0.84 12.58 0.21 11.06 12.06
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 178.25 0.01 0.8 10.61 0.19 11.03 11.96
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 171.93 0.01 0.73 9.41 0.17 10.99 11.82
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.52 0.01 0.69 9.08 0.17 10.9 11.62
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 161.87 0.01 0.66 9.32 0.17 10.79 11.44
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 157.6 0.01 0.64 9.94 0.18 10.7 11.3
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 153.85 0.01 0.62 10.73 0.19 10.62 11.18
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 151.15 0.01 0.57 11.47 0.19 10.52 11.05
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 153.2 0.04 0.55 12.47 0.2 10.42 10.99
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 160.56 0.13 0.51 13.51 0.2 10.12 10.76
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.55 0.16 0.46 14.08 0.19 9.66 10.36
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.79 0.12 0.4 17.27 0.19 9.25 9.96
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.25 0.04 0.25 49.04 0.21 6.09 6.36
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.03 0.04 0.19 51.07 0.16 4.86 5.06
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.26 0.04 0.16 50.01 0.15 4.67 4.85

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Yên Lập, Phú Thọ

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Yên Lập, Phú Thọ trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Yên Lập, Phú Thọ