Dự báo thời tiết Huyện Tân Châu, Tây Ninh

mây đen u ám

Tân Châu

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Tân Châu, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Tân Châu, Tây Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

349.87

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

7.33

μg/m³
O3

42.25

μg/m³
SO2

4.69

μg/m³
PM2.5

13.2

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Châu, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.87 0.16 7.33 42.25 4.69 13.2 16.19
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.09 0.12 9.28 39.06 5.3 14.7 18.08
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 495.85 0.22 12.83 33.06 5.71 17.7 22.26
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 661.7 0.11 18.62 24.1 6.44 22.54 29.36
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 815.04 0.28 22.94 17.96 7.48 27.93 37.47
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 932.4 0.63 26.66 13.82 9.2 33.74 46.17
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1024.2 1.09 29.98 10.86 10.96 39.46 54.24
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1103.86 1.76 32.33 8.55 12.21 45.3 61.72
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1148.61 2.5 33.52 6.6 12.79 49.71 67.36
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1126.75 2.51 32.78 5.04 11.6 50.96 67.38
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1068.74 1.98 30.59 3.89 9.44 51.03 65.51
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1025.13 1.72 27.85 3.13 7.21 50.98 63.55
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1034.9 2.34 25.95 2.56 6.36 52.21 64.15
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.14 3.27 25.01 2.23 6.39 54.08 65.83
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1089.16 4.16 24.56 1.99 6.68 55 66.69
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1100.17 4.69 23.05 1.83 6.32 53.88 65.66
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1088.45 5.89 21.1 3.83 6.71 51.28 62.5
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1001.55 7.42 18.8 12.08 7.37 47.59 56.86
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 962.68 6.36 19.13 20.65 7.51 47.86 56.75
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 879.94 3.96 18.9 33.59 7.6 48.51 56.56
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 508.24 1.15 9.42 52.77 5.06 29.6 33.51
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 383.99 0.41 5.98 56.45 4.07 22.36 24.99
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.32 0.19 5.93 57.23 4.13 21.22 23.63
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.44 0.15 6.91 55.66 4.77 20.36 22.92
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 409.92 0.17 8.86 52.3 5.79 21.1 24.15
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 450.49 0.19 10.81 48.66 6.36 22.21 25.58
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 536.23 0.23 14.04 41.37 6.57 24.7 28.84
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 680.5 0.05 19.43 31.51 7.07 29.68 35.55
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 824.4 0.03 24.15 23.73 7.7 36.03 44.01
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 938.83 0.07 27.57 18.1 8.09 43.01 53.27
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1014.3 0.11 29.02 14.73 8.12 49.17 61
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1067.28 0.16 29.38 12.51 7.98 54.48 66.64
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1140.19 0.42 29.47 9.55 7.35 60.4 72.82
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1232.94 0.98 29.28 6.4 6.41 66.83 79.65
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1299.43 1.5 28.59 4.83 6.14 73.62 86.57
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1348.4 1.8 28.86 3.99 6.71 80.08 92.95
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1386.96 1.91 29.87 3.25 7.41 85.17 97.69
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1424.12 2.11 31.28 2.56 8.2 89.65 101.87
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1448.18 2.27 31.93 2.07 8.61 92.98 104.8
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1443.53 2.16 30.36 1.83 7.94 94.22 106.32
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1423.29 3.36 27.29 5.59 8.15 93.65 105.83
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1159.78 3.96 21.46 31.6 10.38 85.8 94.59
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1071.67 3.42 18.85 59.67 11.21 87.77 95.94
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1073.32 2.24 16.48 98.02 11.63 104.07 112.45
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.79 0.61 6.08 112.34 6.53 68.04 72.27
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.58 0.26 2.96 109.04 4.31 50.56 53.22
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 446.5 0.19 2.6 110.88 3.86 49.27 51.65
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.4 0.16 3.16 113.08 4.01 51.28 53.78
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.29 0.12 4.4 109.98 4.42 53.89 56.67
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.95 0.05 5.75 102.66 4.57 54.07 57.01
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.8 0.02 8.19 88.79 5.03 52.36 55.71
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.77 0 12.01 74.25 5.78 52.69 57.14
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 711.09 0 14.84 63.22 6.36 54.12 60.01
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.44 0 17.9 51.9 6.93 57.31 65.75
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.96 0 21.15 41.67 7.86 62.69 74.32
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.69 0 24.09 35.24 9.45 68.35 82.73
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1155.24 0.01 27.79 30.6 11.42 74.49 90.68
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1230.68 0.01 31.14 26.06 12.44 79.36 96.03
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1271.47 0.01 32.95 22.34 12.81 83.78 100.22
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1313.3 0.02 34.38 19.29 13.15 89.14 105.23
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1370.32 0.04 35.68 15.83 13.37 94.79 110.54
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1434.45 0.1 37.15 11.96 13.65 100.59 116.04
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1492.88 0.26 38.05 8.06 13.61 105.69 120.39
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1541.35 0.57 36.46 5.25 12.47 109.65 123.48
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1599.75 3.27 29.38 8.04 9.91 112.77 126.59
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1120.21 3.54 17.91 30.95 8.65 84.32 93.12
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.9 3.09 15.95 47.08 8.13 78.41 86.8
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 970.63 1.81 14.86 65.91 7.91 80.77 88.63
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 494.48 0.48 6.58 71.19 4.93 43.58 46.86
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 369.98 0.21 4.52 66.06 3.53 30.23 32.35
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.9 0.08 4.69 61.31 3.25 26.75 28.63
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 344.35 0.03 4.95 57.21 3.18 24.24 25.97
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.95 0.07 5.17 55.03 3.17 22.72 24.38
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.59 0.09 5.38 53.45 3.13 21.42 22.99
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 389.25 0.06 7.7 46.99 3.57 21.8 24.12
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 492.57 0.01 11.79 37.35 4.27 24.49 28.38
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 593.32 0.01 15.17 29.81 4.68 27.94 33.52
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 707.16 0.05 18.52 22.12 5.04 32.73 41.01
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 840.27 0.2 21.37 14.94 5.38 38.7 50.23
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 956.04 0.56 22.94 9.93 5.89 44.44 57.68
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1043.75 1.14 23.88 6.48 6.43 48.88 62.66
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1087.57 1.51 24.41 4.18 6.24 51.46 64.31
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1105.89 1.61 24.86 2.64 6.04 53.34 64.52
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1118.06 1.66 24.77 1.65 5.77 54.97 64.82
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1117.01 1.63 23.67 1.11 5.01 55.56 63.97
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1103.91 1.58 22.44 0.84 4.27 55.11 62.23
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1046.66 1.39 21.01 1.8 3.98 52.6 58.65
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1008.34 1.35 19.7 1.87 3.7 49.79 55.61
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 944.52 1.6 17.99 3.03 3.95 45.47 51.85
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 743.12 1.96 14.52 9.91 4.65 34.64 39.81
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 654.8 3.2 11.48 17.26 4.99 29.59 34.46
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 582.62 2.97 9.89 30.05 5.41 28.15 32.76
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 329.1 0.83 4.34 49.04 3.33 17.2 19.46
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.75 0.27 2.57 52.27 2.38 12.74 14.26
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.29 0.14 2.53 50.2 2.21 10.87 12.22
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 243.02 0.08 3.9 44.33 2.61 10.06 11.8

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Tân Châu, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Tân Châu, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Châu, Tây Ninh