Dự báo thời tiết Huyện Đông Hưng, Thái Bình

mây đen u ám

Đông Hưng

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
90%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Đông Hưng, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Đông Hưng, Thái Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

373.9

μg/m³
NO

1.02

μg/m³
NO2

8.99

μg/m³
O3

60.99

μg/m³
SO2

4.34

μg/m³
PM2.5

22.1

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Đông Hưng, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.9 1.02 8.99 60.99 4.34 22.1 25.02
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 374.92 1 7.61 74.36 4.55 28.43 31.46
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 386.37 0.76 7.21 88.16 5.08 37.49 40.87
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 428.31 0.37 8.72 90.66 5.81 48.14 52.63
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.66 0.02 10.61 80.21 5.95 56.08 62.15
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.4 0 10.95 70.98 5.52 59.66 67.24
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.15 0 10.81 61.24 4.92 60 69.3
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 580.04 0 11.07 51.51 4.76 60.33 71.8
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.39 0 11.7 44.22 5.02 62.3 75.78
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 666.03 0.02 12.11 36.63 5.03 63.79 77.19
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 678.12 0.04 11.37 27.6 4.13 64.25 75.75
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.31 0.06 10.13 20.29 3.03 64.72 73.28
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.53 0.08 8.68 16.04 2.21 63.51 69.61
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.03 0.07 7.7 13.04 1.77 62.08 66.75
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 642.35 0.05 7.02 11.76 1.59 61.24 64.9
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 628.41 0.02 6.4 12.48 1.61 61.04 64.21
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.72 0.02 5.8 12.77 1.74 61.78 64.9
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.07 0.16 5.67 13.17 2.17 63.36 67.14
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.49 0.81 5.91 16.35 2.93 63.62 68.58
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 696.31 1.52 6.24 25.98 3.83 66.19 72.74
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 711.26 1.29 6.42 53.01 5.29 77.6 85.42
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.07 0.4 3.57 103.03 7.73 67.22 72.48
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.33 0.22 2.74 108.28 7.18 62 66.4
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.49 0.15 2.86 110.97 7.25 61.33 65.38
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.02 0.15 2.93 114.25 7.21 60.33 64.24
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.54 0.17 2.76 117.98 6.84 57.69 61.49
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.33 0.14 2.7 119.92 6.29 54.08 57.75
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.78 0.09 3.95 108.66 5.77 53.76 58.2
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.68 0.01 5.76 90.94 5.27 54.64 60.51
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.28 0 6.65 78.86 4.74 54.17 61.46
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.8 0 7.14 67.35 4.05 52.7 61.61
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.98 0 7.59 55.14 3.51 52.51 63.13
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.42 0 8.03 44.2 3.29 53.92 66.08
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.05 0 8.28 34.54 3.09 55.4 67.81
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.81 0 7.98 28.41 2.56 55.9 66.35
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.81 0 7.41 24.93 2.21 56.31 64.78
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.79 0.01 7.03 21.51 1.96 58.73 65.09
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.17 0.01 6.97 17.29 1.75 63.22 68.37
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.69 0.02 6.97 14.32 1.65 67.72 72.1
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.61 0.04 6.87 12.01 1.65 71.71 75.52
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.97 0.05 6.52 10.96 1.77 75.51 79.16
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.29 0.23 6.42 12.76 2.3 79.69 83.89
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 582.35 0.99 6.05 24.99 3.31 79.54 84.51
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 599.29 1.57 6.21 36.36 4.07 81.05 87.29
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 597.83 1.22 6.19 63 5.19 90.71 97.86
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.16 0.32 2.4 98.48 4.45 54.6 58.48
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.01 0.21 1.43 94.18 3.73 41.46 44.45
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.76 0.19 1.34 97.47 4.1 42.85 46
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.17 0.19 1.52 105.09 4.56 46.94 50.57
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 222.36 0.21 1.92 111.41 4.95 51.16 55.6
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.11 0.19 2.37 110.32 4.76 48.27 53.47
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.89 0.11 3.31 98.6 4.16 40.64 46.71
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.89 0.01 4.37 84.3 3.63 33.42 40.18
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.09 0 4.84 75.24 3.25 28.74 35.95
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.9 0 5.17 68.44 2.85 26.14 33.81
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.16 0 5.55 63.38 2.6 25.83 34.06
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.07 0 5.9 59.51 2.63 26.68 35.32
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.71 0 6.22 54.32 2.68 27.82 36.41
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.54 0 6.23 46.92 2.26 28.42 35.97
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.86 0 5.87 41.46 1.91 28.39 34.54
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.09 0 5.66 36.92 1.81 29.54 34.58
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.58 0 5.87 33.1 1.79 31.96 36.53
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.36 0 6.19 32.29 1.99 34.1 38.49
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384 0 6.45 35.23 2.61 34.74 39.21
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.68 0 6.86 32.86 2.92 36.86 41.58
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.23 0.16 7.26 30.49 3.23 39.74 45.03
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 440.76 0.87 6.97 32.19 3.52 41.35 47.01
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 443.97 0.94 7.29 37.41 3.75 40.93 46.53
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 429.94 0.52 8.12 44.07 4.07 38.68 44.04
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.1 0.2 6.45 61.67 3.54 25.23 28.51
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.76 0.22 5.64 66.11 3.32 21.75 24.27
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 316.94 0.23 5.2 70.69 3.45 24.04 26.41
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.53 0.26 4.39 77.59 3.46 27.25 29.52
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.5 0.28 3.65 85.08 3.35 31.27 33.53
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.29 0.24 3.29 91.35 3.15 34.12 36.43
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.08 0.14 4.37 81.13 2.9 34.87 37.96
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.28 0.01 6.54 64.7 3.16 34.74 39.29
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.06 0 8.2 55.87 3.82 35.08 41.26
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 460.68 0 9.19 51.01 4.42 35.84 43.44
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 486.95 0 9.18 44.64 4.41 37.35 45.69
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 512.62 0 8.93 36.55 3.95 39.4 47.84
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 530.22 0 8.55 27.99 3.13 41.21 48.85
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 541.08 0 8.18 21.22 2.49 42.71 49.43
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 547.02 0.01 7.73 16.62 2.09 44.12 49.75
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 552.89 0.02 7.25 12.6 1.81 45.52 50.36
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 557.98 0.04 6.78 8.95 1.55 46.62 50.66
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 563.79 0.06 6.46 6.66 1.39 47.56 50.88
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 566.74 0.08 6.13 6.17 1.38 48.51 51.4
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 571.76 0.09 5.74 6.12 1.47 49.41 52.33
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.26 0.36 5.43 7.55 1.81 50.26 53.77
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.35 1.07 5.16 17.71 2.48 50.1 54.2
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 599.31 1.41 5.24 28.3 3.03 52.18 57.2
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.17 1.03 4.99 48.43 3.54 60.8 66.53
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.54 0.27 2.36 95.7 3.31 42.97 45.86
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 289.22 0.13 1.47 94.45 2.35 32.3 34.32
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 272.43 0.09 1.42 91.35 2.1 30.3 32.17

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Đông Hưng, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Đông Hưng, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Đông Hưng, Thái Bình