Dự báo thời tiết Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên

mây rải rác

Phổ Yên

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
41%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

307.95

μg/m³
NO

0.52

μg/m³
NO2

4.01

μg/m³
O3

78.55

μg/m³
SO2

2.7

μg/m³
PM2.5

23.1

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.48 1.02 6.12 65.85 3.07 20.14 21.95
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 307.95 0.52 4.01 78.55 2.7 23.1 24.72
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 303.88 0.36 3.71 87.6 2.95 27.08 28.78
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 359.31 0.32 6.3 67.92 3.24 32.8 35.7
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 457.02 0.03 10.19 39.8 3.27 38.69 43.7
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 533.12 0.01 11.85 24.69 3.14 42.93 50.18
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 589.83 0.03 12.81 16.7 3.17 47.01 56.61
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.77 0.05 12.65 11.63 3.08 51.06 62.55
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.6 0.11 11.69 7.92 2.92 53.64 66.24
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 644.3 0.19 10.32 5.48 2.66 54.14 66.13
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.27 0.23 8.85 4.09 2.17 54.49 65.18
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 610.06 0.22 7.4 3.52 1.7 55.16 64.16
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.16 0.22 6.12 3.5 1.42 55.38 62
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 567.68 0.23 5.44 3.63 1.32 55.88 61.07
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.86 0.25 5.23 3.56 1.28 56.62 61.11
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.65 0.38 5.45 3.36 1.28 57.72 62.05
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 594.78 0.46 5.39 3.82 1.19 58.01 62.55
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.3 0.81 5.11 6.78 1.3 56.94 62.35
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.1 1.92 4.61 21.22 1.6 56.37 62.82
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 709.47 2.53 5.76 26.5 1.91 59.7 67.24
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.72 2.05 7.58 45.33 2.65 71.18 79.51
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.14 0.76 5.1 96.93 7.04 67.34 71.83
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.19 0.25 2.18 105.07 5.15 60.77 64.25
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.02 0.18 1.78 112.86 5 62.48 65.82
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.38 0.18 1.85 119.82 5.05 65.84 69.19
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.73 0.18 2.21 120.39 5.01 67.68 71.08
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.47 0.16 2.89 120.53 5.37 70.39 73.96
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 354.23 0.11 5.34 102.17 5.57 75.19 79.65
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.39 0.01 8.38 73.61 5.23 80.49 86.47
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.21 0 9.82 54.86 4.62 84.23 91.83
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 529.4 0 10.42 41.36 3.98 86.37 95.72
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.02 0 10.29 30.19 3.39 89.09 100.23
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.39 0.01 9.6 22.11 2.93 91.08 103.58
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 593.52 0.02 8.98 17.42 2.67 91.14 104.08
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 593.58 0.02 8.9 15.68 2.57 91.88 104.49
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 597.08 0.02 8.71 15.06 2.54 94.04 105.11
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 598.34 0.02 8.64 15.77 2.72 96.73 105.53
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.59 0.01 8.84 17.33 3.08 99.45 106.7
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 585.31 0.01 8.72 18.1 3.27 101.82 108.22
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.56 0.01 7.87 15.21 2.97 103.51 109.36
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.24 0.03 7.08 12 2.6 104.44 110.41
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 583.93 0.36 6.45 12.02 2.37 104.9 111.44
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 620.3 1.87 4.78 26.52 2.24 102.78 110.52
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 680.59 2.74 5.31 28.72 2.28 102.65 111.93
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 738.15 1.98 6.33 45.02 2.65 112.2 122.57
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.24 0.42 3 104.87 5.69 70.88 75.69
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.2 0.21 1.61 101.44 4.42 52.71 56.06
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.51 0.18 1.43 104.95 4.56 52.17 55.36
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.45 0.17 1.51 111.38 4.88 54.41 57.66
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.99 0.17 1.91 120.62 5.6 62.54 66.2
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.21 0.16 2.62 127.41 6.51 69.83 73.99
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 322.87 0.1 4.62 116.3 7.08 75.8 80.79
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 374.57 0.01 7.17 92.8 6.85 79.87 86.01
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 412.09 0 8.6 74.78 6.22 80.94 88.24
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.71 0 9.37 59.08 5.25 79.6 88.22
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.6 0 9.44 44.6 4.26 79.38 89.43
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.77 0 8.83 33.62 3.59 79.65 90.76
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 506.94 0.01 7.99 23.45 3.03 79.11 89.86
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.63 0.02 7.14 15.18 2.61 78.94 88.29
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 496.75 0.03 6.19 11.11 2.43 78.77 86.4
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.74 0.04 5.37 9.33 2.28 77.31 83.2
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.88 0.05 4.66 8.3 1.92 75.45 80.19
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.08 0.05 4.1 7.58 1.58 73.54 77.49
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.39 0.04 3.72 7.18 1.32 71.86 75.37
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.51 0.05 3.49 7.16 1.21 71.12 74.63
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.04 0.2 3.68 7.93 1.31 71.22 75.27
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.73 0.72 4.02 16.95 1.74 75.75 80.88
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.79 0.89 5.12 16.67 1.93 76 82.12
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 560.77 0.54 6.95 17.62 2.45 76.63 83.22
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.44 0.13 4.96 65.89 3.4 37.12 39.88
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.46 0.25 3.94 65.88 2.69 24.44 26.29
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.14 0.34 3.87 65.86 2.74 22.96 24.71
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.34 0.29 3.76 68.28 2.75 23.6 25.34
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.55 0.18 3.61 70.35 2.66 23.31 24.97
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.11 0.1 3.86 71.85 2.77 22.84 24.45
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.81 0.05 5.09 65.26 3.06 23.72 25.64
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.7 0 6.48 53.06 3.21 25.63 28.17
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.18 0 6.71 43.86 3.07 26.88 30.02
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.33 0.01 6.74 31.95 2.51 28.31 32.62
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.15 0.02 6.58 19.56 1.9 30.38 35.91
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 441.82 0.06 6.12 11.56 1.54 32.07 38.26
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 452.59 0.13 5.62 7.16 1.32 32.87 38.44
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 452.83 0.17 5.12 5.16 1.1 33.26 37.77
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 448.94 0.16 4.62 4.2 0.94 33.97 37.68
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 443.61 0.15 4.35 3.85 0.94 34.57 37.88
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 439.58 0.12 4.54 3.94 1.1 34.85 37.85
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 443.8 0.09 5.09 4.56 1.31 34.91 37.51
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 457.65 0.07 6.13 6.67 1.65 35.47 38.05
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.62 0.1 6.6 6.6 1.77 35.75 38.44
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 470.21 0.43 5.96 6.44 1.62 35.47 38.52
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 485.64 1.38 4.94 8.28 1.46 34.96 38.63
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 507.99 2.41 4.5 11.01 1.57 34.99 39.65
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 527.38 2.19 5.12 19.94 1.78 38.76 44.08
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 333.4 0.32 2.56 77.32 2.25 29.97 32.39
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 291.65 0.14 1.59 85.93 1.9 27.06 28.89
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 294.26 0.13 1.75 90.08 2.08 28.51 30.27

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên