Dự báo thời tiết Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai

mây đen u ám

Vĩnh Cửu

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

318.13

μg/m³
NO

0.61

μg/m³
NO2

7.73

μg/m³
O3

52.69

μg/m³
SO2

4.99

μg/m³
PM2.5

22.1

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.13 0.61 7.73 52.69 4.99 22.1 25.47
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 364.3 1.04 8.63 53.47 5.82 25.91 30.02
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 413.69 1.31 10.04 54.78 6.59 30.12 35.06
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 463.09 0.83 13.23 52.52 7.34 33.2 38.84
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 509.77 0.06 17.16 46.05 8.07 34.68 40.93
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 548.86 0 19.9 40.39 8.77 35.7 42.63
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 592.55 0.01 22.25 34.43 9.27 37.7 45.97
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 660.31 0.03 23.85 28.56 9.48 41.87 52.19
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 721.87 0.07 24.52 24.8 9.43 46.64 58.6
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.92 0.21 24.95 22.19 9.39 52.1 65.12
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 821 0.37 26.23 20.88 9.93 56.81 70.53
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.31 0.43 27.88 20.82 10.69 60.6 75.19
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 899.71 0.51 31.02 18.92 11.73 65.51 81.4
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.85 0.69 34.1 15.88 12.65 70.63 88.51
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1009.97 0.94 36.26 13.55 13.4 75.49 93.9
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1043.45 1.27 37.76 11.8 14 79.53 97.91
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1063.38 1.61 38.58 9.72 14.06 83.64 102.49
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1091.83 3.03 38.36 9.13 13.74 87.95 105.98
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 974.62 4.35 37.21 17.61 13.33 82.11 94.06
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 994.54 5.72 37.05 23.81 13.02 80.01 91.13
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1024.86 5.7 37.35 32.8 12.98 84.32 95.25
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 745.46 2.78 23 60.28 8.27 65.82 72.27
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.48 1.17 13.85 81.64 5.63 54.23 58.5
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.66 0.7 11.06 95.19 4.96 53.54 57.28
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.82 0.37 11.15 100.01 5.28 55.51 59.46
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.71 0.28 12.53 95.32 5.84 58.73 63.12
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.43 0.14 13.97 86.6 5.72 59.55 63.78
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 739.6 0.15 16.17 67.92 5.15 59.6 64.42
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 889.28 0.25 20.11 48.47 5.44 62.02 68.98
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1024.69 0.77 22.64 36.5 6.45 65.52 75.55
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1118.45 1.43 23.98 29.63 7.83 69.39 82.97
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.27 2.28 23.38 25.91 8.33 73.09 89.48
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1196.37 2.96 22.31 24.4 8.48 76.31 94.48
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1158.17 3.13 20.92 25.29 7.9 76.84 95.06
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1098.41 1.95 20.36 24.11 6.54 75.78 92.41
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1011.16 0.45 18.88 24.15 5.26 73.2 87.09
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.24 0.03 15.74 27.49 4.43 70.65 81.05
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.46 0.01 13.54 28.53 4.08 69.93 78.18
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 840.3 0.01 13 27.22 4.2 71.49 78.54
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 850.12 0.02 13.44 24.82 4.57 73.69 79.85
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 886.11 0.04 14.53 21.17 5.12 76.3 82.71
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 948.18 0.37 16.79 17.88 6.36 79.36 87.16
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.92 0.99 18.06 28.48 9.17 67.28 74.17
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 763.33 2.31 16.69 38.55 9.5 57.98 64.69
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.34 2.42 14.83 56.9 9.08 59.07 65.74
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 596.97 1.19 9.47 84.84 6.65 54.55 59.56
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 483.05 0.56 6.11 95.26 4.97 49.34 53.08
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.83 0.24 4.81 95.18 3.98 42.86 45.8
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.34 0.12 3.81 88.43 3 31.96 34.09
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 273.26 0.14 3.23 81.29 2.36 24.16 25.8
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 248.61 0.15 3.12 76 2.09 20.48 21.89
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 290.77 0.16 5.81 59.61 2.43 19.47 21.84
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 414.56 0.03 11.14 41.6 3.43 21.57 26.4
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 532.24 0.05 14.87 32.71 4.57 25.17 33.23
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 611.77 0.07 17.34 29.66 6.13 28.65 40.09
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 678.61 0.09 19.64 28.28 7.82 32.31 46.58
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 764.58 0.16 22.8 26.42 9.67 37.89 54.85
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 858.38 0.32 26.36 24.1 11.25 44.28 63.09
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 915.05 0.62 28.1 21.96 11.66 49.04 68.17
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 921.53 0.8 27.28 21.26 10.91 51.16 68.69
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 924.36 0.95 25.31 20.66 9.76 53.17 68.49
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 934.49 1.14 24.13 20.16 9.02 55.44 69.32
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.5 1.16 23.14 20.07 8.41 56.58 68.83
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 903.19 0.92 20.73 20.38 6.99 54.11 64.26
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.52 0.85 16.2 20.24 4.96 51.35 60.2
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 893.56 2.73 11.64 21.85 4.26 50.59 59.3
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 564.42 2.05 8.82 37.49 4.54 31.72 36.7
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 470.5 1.38 7.81 44.6 4.25 25.96 30.36
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 421.03 0.52 7.74 48.67 4.01 23.65 27.58
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 334.79 0.12 5.94 52.17 3.01 18.31 20.96
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.08 0.23 5.12 52.85 2.71 17.19 19.44
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.84 0.43 4.25 56.09 2.53 17.6 19.65
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.82 0.19 4.33 58.19 2.43 18.66 20.6
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 309.41 0.12 4.99 54.79 2.42 18.83 20.71
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 322.67 0.1 5.89 50.26 2.44 18.91 20.73
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 395.81 0.12 9.25 40.01 3 20.61 23.57
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 530.55 0.16 15.62 29.15 4.67 24.55 29.83
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 657.98 0.44 21.36 22.57 6.72 29.37 37.45
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 764.15 0.83 25.71 18.89 8.84 34.22 45.5
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 844.25 1.16 28.55 16.36 10.53 39.01 53.17
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 919.89 1.65 30.87 13.82 11.98 43.98 60.7
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 990.77 2.37 32.55 11.19 12.87 48.56 66.69
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.29 2.9 33.38 9.23 12.89 51.66 69.19
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1042.58 3.03 33.18 8.08 12.48 53.75 70.1
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1052.42 3.06 32.83 7.18 12.08 56.17 71.74
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.66 3.12 33.51 6.54 12.01 58.65 73.88
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.22 3.22 33.66 6.33 11.84 60.58 75.76
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1058.65 3.32 32.31 7.7 11.51 60.5 76.28
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1024.32 3.16 31.1 7.87 11.03 60.46 76.48
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1011.18 3.47 28.57 8.33 10.27 60.58 75.51
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 709.59 1.05 20.9 15.54 7.62 40.69 48.18
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 628.04 0.65 19.05 16.48 6.92 33.99 40.03
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 607.37 0.49 18.51 16.02 6.63 31.89 37.47
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 441.11 0.4 11.6 26.45 4.38 20.25 23.63
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 338.71 0.18 7.94 31.27 3.12 12.98 15.22
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.17 0.16 6.92 31.76 2.75 10.58 12.43

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai