Dự báo thời tiết Huyện Định Hóa, Thái Nguyên

mây đen u ám

Định Hóa

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Định Hóa, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Định Hóa, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

352.44

μg/m³
NO

0.74

μg/m³
NO2

5.08

μg/m³
O3

44.94

μg/m³
SO2

1.1

μg/m³
PM2.5

11.67

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Định Hóa, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 352.44 0.74 5.08 44.94 1.1 11.67 12.78
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.5 0.57 3.83 57.05 1.09 15.09 16.19
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339 0.41 3.38 68.76 1.35 20.29 21.47
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 382.2 0.39 5.23 53.76 1.66 26.22 28.27
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 454.3 0.06 8.29 28.87 1.74 30.7 34.25
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 501.45 0.06 9.07 16.06 1.65 33.28 38.31
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 529.02 0.12 9.26 10.48 1.74 35.5 42.04
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 541.93 0.13 8.75 8.18 1.72 37.63 45.28
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 544.02 0.12 8.04 7.25 1.72 38.87 46.71
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 541.37 0.11 8.17 8.25 1.99 39.83 46.33
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.92 0.08 8.58 10.78 2.31 41.92 46.97
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.01 0.05 8.41 13.65 2.44 44.28 48.05
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 540.11 0.03 7.89 16.37 2.48 45.81 48.72
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 531.94 0.03 7.31 18.52 2.44 47.05 49.31
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 518.62 0.02 6.68 19.27 2.3 48.15 50.05
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.37 0.03 5.23 14.89 1.6 48.69 50.52
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.35 0.03 4.38 12.2 1.23 48.84 50.97
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 488.48 0.11 4.71 12.75 1.3 48.76 51.78
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 508.76 0.46 5.46 19.98 1.46 45.86 50.06
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 523.88 1.1 4.91 23.15 1.33 39.69 44.6
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 528.33 1 4 34.59 1.24 41.1 46.09
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 344.58 0.17 1.38 84.22 2.08 45.14 48.03
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.52 0.11 0.98 86.04 2.04 41.18 43.61
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.9 0.11 1.07 91.42 2.4 41.8 44.11
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.01 0.12 1.18 98.58 2.7 44.45 46.74
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.44 0.14 1.38 103.7 2.97 48.11 50.47
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.02 0.14 1.83 109.88 3.43 52.76 55.3
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.21 0.14 4.2 95.2 3.88 59.44 62.67
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.8 0.01 7.71 68.52 3.97 66.1 70.56
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.51 0 9.09 51.92 3.64 71.23 76.96
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.17 0 9.93 40.41 3.5 76.01 83.2
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 595.71 0 10.32 30.29 3.35 81.95 90.74
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.09 0.01 10.16 22.95 3.24 86.33 96.46
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 643.17 0.01 10.82 20.95 3.71 88.31 98.94
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 662.11 0.01 12.05 21.79 4.36 92.08 102.55
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 694 0 12.95 22.26 4.8 96.89 106.99
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.95 0 13.04 22.89 4.95 98.92 108.42
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.56 0 12.64 23.58 4.82 97.76 106.5
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 705.75 0 12.15 23.64 4.5 95.11 103.23
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 705.66 0 11.57 21.31 4.11 95.14 103.13
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 696 0.01 10.77 18.21 3.71 96.67 104.14
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 682.56 0.16 9.69 15.1 3.21 96.59 104.01
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 689.36 1.42 6.79 17.64 2.31 93.9 102.25
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 721.28 2.9 5.26 18.81 1.84 88.85 98.1
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 758.92 2.29 5.51 33.79 1.92 94.14 104.16
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 439.68 0.26 2.14 108.97 5.62 87.76 93.63
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.42 0.16 1.46 107.3 4.33 69.68 73.77
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.04 0.15 1.58 111.07 4.42 66.92 70.5
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.59 0.15 1.63 118 4.67 68.46 71.9
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 362.04 0.16 2.06 130.26 5.76 81.3 85.24
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.14 0.16 2.97 143.66 7.26 94.51 99.08
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.87 0.11 5.93 129.49 7.99 107.15 112.77
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.84 0.01 9.42 99.27 7.57 116.59 123.58
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 566.81 0 10.42 79.13 6.71 121.16 129.39
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 591.35 0 10.59 64.26 6.14 121.52 130.87
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 612.13 0 10.23 49.78 5.48 121.22 131.65
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 620.47 0 9.49 37.66 4.74 120.41 131.63
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 620.75 0 9.67 31.6 4.89 119.52 130.64
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 637.04 0.01 10.65 28.88 5.37 121.87 132.36
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 653.36 0.01 11.04 26.59 5.49 123.46 133.28
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.15 0.02 10.67 25.51 5.35 123.26 131.45
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.68 0.02 9.93 24.86 4.97 121.84 128.77
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 642.99 0.02 8.86 22.71 4.31 119.22 125.28
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 621.94 0.02 6.17 14.2 2.32 115.68 120.73
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 607.18 0.03 4.66 9.96 1.47 112.69 117.41
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 604.35 0.07 4.45 9.32 1.34 110.77 115.8
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 621.29 0.32 4.82 14.35 1.56 107.66 113.55
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 642.87 0.87 4.67 16.93 1.56 98.08 104.75
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.86 0.88 4.53 25.55 1.71 95.53 102.41
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.19 0.19 2.04 79.28 3.33 59.58 63.1
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.88 0.14 1.75 77.36 2.51 40.6 42.83
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.82 0.14 2.71 74.89 2.77 35.93 37.87
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.43 0.15 3.13 74.44 2.77 30.79 32.39
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.53 0.15 2.93 76.95 2.62 28.16 29.52
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.86 0.12 3.04 82.47 2.76 28.9 30.23
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.08 0.06 4.22 75.11 2.9 32.75 34.49
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 369.33 0 5.96 58.51 2.99 37.12 39.63
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.35 0 6.87 45.75 2.87 39.35 42.61
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 428.92 0 7.44 32.19 2.52 40.62 44.84
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 456.68 0.01 7.43 19.57 2.03 41.99 47.15
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472.67 0.04 6.88 11.92 1.66 42.92 48.69
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 477.97 0.08 6.98 8.74 1.72 42.77 48.01
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 490.17 0.09 8.08 8.28 2.07 43.13 47.76
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 510.54 0.08 9.02 7.96 2.32 44.52 48.32
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 524.79 0.06 9.52 7.94 2.44 45.63 48.74
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 530.2 0.05 9.71 7.99 2.46 46.33 49.08
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 531.86 0.04 9.71 8.14 2.44 46.8 49.29
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.85 0.03 8.57 8.18 2.12 47.88 50.37
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 511.65 0.05 6.64 6.94 1.54 48.85 51.43
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 507.95 0.14 5.91 6.56 1.29 48.73 51.57
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 527.69 0.7 6.01 7.35 1.42 47.22 50.43
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 559.11 1.95 5.42 8.6 1.54 46.53 50.38
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 579.82 2.37 5.33 13.13 1.61 48.52 52.82
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 406.08 0.46 3.76 66.41 2.35 38.87 40.9
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.41 0.23 2.1 80.68 1.85 34.92 36.34
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.61 0.19 1.71 91.54 2.03 39.05 40.38

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Định Hóa, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Định Hóa, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Định Hóa, Thái Nguyên