Dự báo thời tiết Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang

mây thưa

Lâm Bình

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
22%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

353.06

μg/m³
NO

0.48

μg/m³
NO2

3.32

μg/m³
O3

47.8

μg/m³
SO2

0.48

μg/m³
PM2.5

14.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 353.06 0.48 3.32 47.8 0.48 14.57 15.26
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.4 0.37 2.52 54.76 0.47 16.39 17.08
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 331.04 0.29 2.23 59.5 0.52 17.79 18.51
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.95 0.31 3.66 45.54 0.8 19.64 20.91
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 407.67 0.06 6.39 26.9 1.2 21.47 23.68
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 447.16 0.03 7.9 18.52 1.6 22.76 25.88
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 476 0.04 9.02 14.53 2.05 24.37 28.39
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 493.78 0.05 9.34 11.71 2.29 26.36 31.13
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 500.42 0.06 9.06 9.99 2.34 27.94 33.17
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.03 0.07 8.89 9.61 2.36 28.94 34.12
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.5 0.05 9.12 10.4 2.42 30.04 34.86
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.21 0.02 9.2 12.02 2.45 31.31 35.75
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.48 0.01 8.81 13.6 2.37 32.08 35.78
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.18 0.01 8.23 13.97 2.23 32.66 35.76
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 470.53 0.01 7.54 13.72 2.05 33.23 35.93
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.1 0.02 5.76 11.83 1.36 33.47 35.87
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.75 0.04 4.49 10.15 0.96 32.96 35.18
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 441.37 0.23 4.26 8.87 0.98 32.01 34.57
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.52 1.27 3.87 9.66 1.07 29.64 32.65
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.43 1.94 3.53 13.99 1.04 28.25 31.77
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.27 1.31 3.38 28.73 0.99 31.22 34.84
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.28 0.15 0.96 77.47 0.97 31.6 33.26
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.79 0.1 0.63 78.21 1.01 30.29 31.73
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.86 0.1 0.62 78.65 1.09 31.07 32.51
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.29 0.11 0.69 79.76 1.15 32.76 34.28
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.76 0.13 0.86 79.8 1.23 34.91 36.57
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.36 0.13 1.19 80.31 1.39 37.01 38.86
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.15 0.17 3.06 67.75 1.72 40.02 42.43
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 344.79 0.02 6.21 53.36 2.15 43.47 46.82
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 395.43 0 8.07 45.66 2.39 46.66 51.03
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.9 0 9.02 40.93 2.55 50.03 55.51
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.09 0 9.16 37.04 2.6 53.74 60.33
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.3 0.01 8.72 32.3 2.51 56.6 64.03
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.05 0.01 7.85 23.21 2.07 57.31 64.72
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.33 0.02 7.27 19.61 1.81 58.07 65.34
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 492.05 0.02 6.69 18.7 1.68 60.18 67.49
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.18 0.01 6.05 18.77 1.63 61.33 68.44
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.48 0.01 5.54 18.84 1.59 61.59 68.49
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.11 0.01 5.18 19.14 1.54 61.61 68.37
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.15 0.02 5 19.36 1.53 62.38 69.02
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.72 0.02 4.87 18.62 1.48 63.06 69.56
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 462 0.13 5.3 16.72 1.54 63.38 69.99
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.1 0.87 5.55 13.37 1.59 62.98 69.91
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.5 1.93 4.97 13.53 1.54 62.21 69.35
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 532.88 1.74 4.77 22.57 1.53 64.35 71.52
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.07 0.17 1.8 100.98 3.59 73.53 78.11
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.32 0.11 1.09 106.88 2.99 65.14 68.64
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.64 0.1 0.94 107.08 2.67 61.57 64.65
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.73 0.1 0.92 105.27 2.42 59.31 62.16
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.84 0.11 1.09 103.2 2.45 61.41 64.32
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.11 0.11 1.48 102.66 2.68 64.85 67.95
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.45 0.1 3.23 83.8 2.83 71.35 75.06
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 411.99 0.01 5.72 60.05 2.85 78.32 82.96
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 452.82 0 6.9 47.51 2.78 83.82 89.44
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.25 0 7.32 39.86 2.74 88.74 95.42
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.02 0.01 7.09 32.46 2.53 93.96 101.58
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.62 0.02 6.58 26.23 2.25 97.5 105.48
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 526.6 0.02 6.28 23.76 2.28 98.47 106.15
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.75 0.01 6.23 24.9 2.49 100.21 107.23
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.82 0.01 5.92 26.75 2.73 102.59 109.08
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 524.23 0 5.37 28.57 2.87 104.68 110.28
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 515.5 0 4.76 28.48 2.54 105.75 110.85
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.23 0 4.22 28.27 2.21 106.83 111.69
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 494.96 0 3.5 27.1 1.75 107.87 112.52
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.7 0.01 3.08 25.84 1.54 108.08 112.8
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.16 0.05 3.29 24.43 1.55 108.14 113.13
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.44 0.45 3.43 22.23 1.53 106.48 111.94
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.44 0.82 3.07 26.37 1.49 103.86 109.59
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.34 0.63 2.45 40.68 1.58 104.93 110.62
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.93 0.12 0.98 98.28 2.97 77.59 81.19
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.1 0.08 0.73 93.44 2.25 59.18 61.74
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.97 0.08 0.86 89.91 1.97 53.45 55.67
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.7 0.08 0.95 86.05 1.68 46.75 48.64
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.29 0.09 1.02 82.08 1.47 41.22 42.87
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.43 0.08 1.27 80.12 1.45 38.08 39.62
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.79 0.07 2.44 64.58 1.48 37.6 39.34
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 316.05 0.01 4.15 47.23 1.66 39.22 41.47
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.18 0 5.13 37.73 1.85 41.09 43.95
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.82 0.01 5.65 31.98 2.07 42.39 45.91
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.8 0.01 5.94 28.2 2.28 43.66 47.79
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 398.38 0.01 6.17 25.59 2.42 44.68 49.27
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.46 0.01 6.38 22.89 2.36 44.92 49.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 416.18 0.01 6.39 19.44 2.06 45.26 49.58
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.93 0.01 6.15 17.01 1.82 45.76 49.63
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.61 0.01 5.67 15.08 1.55 44.94 48.28
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.69 0.01 5.2 13.32 1.31 44.18 47.2
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 418.34 0.02 4.88 12.03 1.18 43.86 46.7
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 417.4 0.02 4.54 10.73 1.08 44.72 47.54
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 415.25 0.04 4.3 9.61 1.01 45.3 48.1
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 417.29 0.11 4.68 9.33 1.21 45.45 48.51
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 419.2 0.61 4.85 12.02 1.72 44.35 47.49
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.53 1.37 4.07 15.54 1.64 43.94 47.21
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 425.1 1.23 3.37 26.24 1.47 45.27 48.45
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369 0.25 1.7 70.49 1.45 41.06 43.04
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 332.96 0.12 1.02 78.56 1.12 36.17 37.62
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 322.28 0.1 0.9 82.27 1.09 36.28 37.55

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang