Dự báo thời tiết Huyện Thái Thụy, Thái Bình

mây cụm

Thái Thụy

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
76%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

369.21

μg/m³
NO

0.97

μg/m³
NO2

7.87

μg/m³
O3

75.92

μg/m³
SO2

5.09

μg/m³
PM2.5

29.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 369.21 0.97 7.87 75.92 5.09 29.66 32.8
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 360.73 0.83 6.48 89.13 5.05 35.24 38.45
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 356.11 0.6 5.95 98.98 5.15 40.31 43.81
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 369.46 0.28 6.83 97.73 5.32 44.64 49.01
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 393.46 0.01 7.95 86.44 5.09 47.05 52.69
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 407.79 0 7.94 76.57 4.54 47.29 54.14
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 415.4 0 7.74 66.92 3.95 45.99 54.32
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 437.17 0 7.92 58.38 3.77 45.43 55.59
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 469.01 0 8.38 52.32 3.92 46.44 58.23
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 497.02 0.01 8.71 46.42 3.94 47.41 59.34
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 508.96 0.03 8.3 39.79 3.34 47.97 58.65
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 515.56 0.04 7.57 34.49 2.66 48.8 57.44
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.27 0.05 6.53 31.93 2.22 48.3 54.87
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.81 0.05 6 30 2.11 47.9 53.26
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 495.54 0.03 5.71 29.2 2.23 47.91 52.41
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.05 0.01 5.35 29.84 2.35 48.15 52.14
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.39 0.01 5.08 30.06 2.54 49.45 53.32
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.07 0.13 5.33 30.01 3.09 51.75 56.08
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 518.19 0.69 5.68 32.75 3.85 52.82 57.9
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.96 1.28 5.99 40.87 4.66 55.23 61.3
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.42 1.17 6.2 61.39 5.88 63.87 70.75
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.53 0.48 4.06 98.69 7.67 58.17 63.29
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.99 0.24 2.86 106.67 7.06 55.36 59.78
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.82 0.15 2.49 111.1 6.7 54.71 58.77
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.65 0.13 2.36 114.53 6.37 53.89 57.84
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.4 0.14 2.2 117.68 5.95 52.42 56.39
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.47 0.12 2.14 118.4 5.36 49.61 53.55
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.87 0.07 2.99 109.11 4.78 48.57 53.07
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.23 0.01 4.19 94.93 4.26 48.45 53.98
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 268.09 0 4.73 84.9 3.78 47.84 54.44
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.67 0 5.01 75.55 3.23 46.83 54.66
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.9 0 5.29 66.18 2.83 46.75 55.89
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 335.96 0 5.57 58.21 2.65 47.67 57.92
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 356.27 0 5.77 51.18 2.5 48.46 58.91
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 362.62 0 5.62 46.69 2.14 48.77 57.94
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.29 0 5.28 44.07 1.91 49.15 57.03
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.61 0 5.14 40.41 1.77 50.9 57.43
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.09 0.01 5.26 35.54 1.66 54.22 59.95
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.78 0.01 5.42 32.17 1.66 57.75 62.87
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.9 0.03 5.32 31.13 1.84 60.52 64.94
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.81 0.03 5.26 29.89 2.1 63.63 67.87
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.39 0.17 5.57 30.31 2.75 67.35 72.02
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.28 0.78 5.6 40.01 3.74 68.13 73.39
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.95 1.29 5.78 49.17 4.5 70.22 76.47
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.82 1.06 5.71 69.59 5.5 78.16 85.13
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.6 0.37 2.74 97.82 4.99 55.09 59.8
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.38 0.21 1.54 98.25 4.08 45.21 49.11
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.65 0.16 1.23 100.31 3.87 42.75 46.56
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.54 0.16 1.28 103.68 3.84 41.8 45.92
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.97 0.17 1.53 106.12 3.92 42.11 46.94
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.79 0.15 1.83 103.89 3.65 38.42 43.85
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 193.97 0.09 2.47 95.26 3.14 32.4 38.31
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.72 0.01 3.19 85.68 2.72 27.68 33.97
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.83 0 3.48 80.08 2.42 25.07 31.64
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.01 0 3.66 75.77 2.1 23.47 30.21
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 250.03 0 3.9 72.15 1.9 22.84 29.71
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 269.08 0 4.13 69.08 1.9 22.72 29.6
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 285.14 0 4.39 64.85 1.95 22.89 29.6
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.24 0 4.48 59.42 1.71 22.99 28.96
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.26 0 4.29 55.4 1.51 22.83 27.85
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.23 0 4.22 51.78 1.49 23.59 27.88
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.45 0 4.47 48.44 1.53 25.35 29.33
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 336.61 0 4.83 47.04 1.74 26.99 30.83
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.56 0 5.11 48.69 2.26 27.47 31.28
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.34 0 5.57 46.23 2.58 29.15 33.2
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.6 0.11 6.11 43.38 2.93 31.48 36.05
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.02 0.62 6.22 43.72 3.27 32.9 37.72
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 387.02 0.78 6.56 47.04 3.52 32.89 37.6
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.99 0.57 7.03 52.47 3.8 31.72 36.24
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.08 0.32 5.64 66.76 3.44 23.29 26.4
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.03 0.24 4.69 72.91 3.17 21.66 24.22
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 294.28 0.2 4.08 78.37 3.1 23.45 25.85
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.3 0.21 3.37 84.24 2.94 25.23 27.5
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.63 0.22 2.78 89.49 2.73 27.21 29.43
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.18 0.18 2.49 93.31 2.48 28.3 30.54
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.85 0.1 3.21 85.47 2.22 27.99 30.73
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.79 0.01 4.65 73.27 2.34 27.4 31.12
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.29 0 5.71 66.29 2.73 27.39 32.19
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.04 0 6.33 62.1 3.1 27.79 33.52
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 380.94 0 6.3 57.2 3.07 28.68 34.87
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 397.9 0 6.12 51.3 2.75 29.91 36.14
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 410.8 0 5.88 44.92 2.22 31.05 36.74
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.09 0 5.67 39.91 1.82 32.11 37.2
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 426.98 0.01 5.43 36.38 1.6 33.27 37.66
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.36 0.01 5.21 33.21 1.5 34.74 38.68
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 444.7 0.03 4.99 30.58 1.42 36.09 39.57
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 452.04 0.04 4.83 29.11 1.4 37.24 40.3
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 456.46 0.05 4.69 28.91 1.49 38.22 41
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.53 0.06 4.58 28.53 1.69 39.27 42.1
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 480.95 0.24 4.64 28.96 2.08 40.51 43.79
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 488.31 0.75 4.7 35.49 2.66 40.86 44.61
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 497.49 1.05 4.72 43.21 3.05 42.52 46.95
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 499.73 0.82 4.29 58.86 3.34 48.77 53.7
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.87 0.25 2.15 93.83 3.08 38.19 41.22
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 284.35 0.12 1.31 95.17 2.28 31.98 34.36
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 266.27 0.09 1.16 93.3 1.92 30.28 32.39

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Thái Thụy, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Thái Thụy, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Thái Thụy, Thái Bình